Chủ Nhật, 30 tháng 11, 2025

NHẬN THỨC LẠI VỀ CHỦ THỂ PHÁP LUẬT VÀ CHỦ THỂ QUAN HỆ PHÁP LUẬT

 


Nguyễn Minh Tuấn

Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà nội

TÓM TẮT

Bài viết phân tích sự bất cập của các khái niệm “chủ thể pháp luật” và “chủ thể quan hệ pháp luật” khi áp dụng vào các quan hệ phát sinh trong môi trường số, nơi nhiều quyết định và hậu quả pháp lý được tạo ra thông qua nền tảng trực tuyến, hệ thống tự động và thuật toán. Các khái niệm truyền thống vốn được xây dựng cho bối cảnh pháp lý thế kỷ XX không còn bao quát được các thực thể đang tham gia vào quá trình tạo lập, duy trì và vận hành quan hệ pháp luật hiện nay. Từ việc khảo sát các tình huống điển hình và đối chiếu kinh nghiệm quốc tế, bài viết đề xuất cách hiểu mới theo hướng nhận diện chủ thể dựa trên vị trí pháp lý mà thực thể đảm nhiệm trong từng quan hệ cụ thể, thay vì chỉ dựa trên năng lực pháp luật và năng lực hành vi. Cách tiếp cận này giúp làm rõ hơn các mắt xích tạo tác động trong quan hệ pháp luật hiện đại và cung cấp cơ sở lý luận để điều chỉnh phù hợp các quan hệ phát sinh trong môi trường số.

Từ khoá: Chủ thể pháp luật; Chủ thể quan hệ pháp luật; Hệ thống kỹ thuật và thuật toán; Trách nhiệm pháp lý trong môi trường số; Tiếp cận dựa trên chức năng và rủi ro.

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong khoa học pháp lý, có những khái niệm tưởng như quen thuộc đến mức không ai đặt câu hỏi nữa. “Chủ thể pháp luật” chính là một trong số đó. Suốt nhiều thập kỷ, chúng ta mặc nhiên tin rằng chỉ cần phân chia cá nhân, pháp nhân, nhà nước là đã đủ để bao quát mọi thực thể tham gia vào đời sống pháp lý. Nhưng thực tế khi bối cảnh thay đổi thì các khái niệm cũ cũng bắt đầu lộ ra những khoảng trống, hạn chế.

Thế giới hiện nay không còn vận hành theo trật tự đơn tuyến như trước. Khi dữ liệu cá nhân trở thành một “thực thể” có thể được trao quyền kiểm soát, khi các mô hình trí tuệ nhân tạo tự động đưa ra quyết định thay con người, khi một nền tảng số xuyên biên giới có thể chi phối hành vi của hàng triệu người, khi một tổ chức không có tư cách pháp nhân vẫn được trao quyền và nghĩa vụ rõ ràng, khi các cộng đồng ảo có thể tác động đến thị trường thật thì khi đó những khái niệm xưa cũ về chủ thể pháp luật bỗng trở nên cứng nhắc, lỗi thời.

Đã đến lúc chúng ta phải nghiêm túc đặt câu hỏi: “Chủ thể pháp luật thực chất là gì? Và đâu là tiêu chí mới để pháp luật có thể bao quát được một thế giới đang thay đổi nhanh hơn khả năng phản ứng của các đạo luật?” Bài viết này được triển khai từ nhu cầu đó: nhu cầu nhận thức lại, một cách căn bản và có hệ thống, về chủ thể pháp luật, chủ thể quan hệ pháp luật. Không phải để phá bỏ những gì đã có, mà để mở rộng nó, làm cho khái niệm này trở nên linh hoạt hơn, phản ánh đúng hơn những quan hệ pháp luật đa tầng, đa biến, đa trung tâm của thời đại số.

I.     NHẬN THỨC LẠI VỀ CHỦ THỂ PHÁP LUẬT

Theo cách định nghĩa truyền thống, chủ thể pháp luật là những cá nhân, tổ chức có khả năng trở thành chủ thể của quan hệ pháp luật, có những quyền và nghĩa vụ pháp lý trên cơ sở của quy phạm pháp luật.[1] Trong thực tiễn hiện nay, nhiều thực thể không phải cá nhân hay tổ chức nhưng vẫn tạo ra hành vi có rủi ro pháp lý cao, ví dụ: AI chấm điểm tín dụng, AI chẩn đoán bệnh trong các bệnh viện, AI phỏng vấn tuyển dụng. Chúng không “có quyền và nghĩa vụ”, nhưng lại tạo ra tác động pháp lý trực tiếp lên con người. Khái niệm cũ không giải thích nổi: Khi AI gây hại, chủ thể nào chịu trách nhiệm? Người lập trình? Người vận hành? Nhà cung cấp nền tảng? Chưa kể thuật toán (algorithmic agents), ví dụ như thuật toán giao dịch chứng khoán siêu tốc có thể gây sụp đổ thị trường trong vài giây. Hoặc một smart contract tự động thực thi mà không có ai “đại diện” trong thời điểm hành động.[2] Nghịch lý này cho thấy khung khái niệm cũ dường như đã không đủ sức lý giải, càng không đủ sức phân bổ trách nhiệm, trong những tình huống mà hành vi gây hại xuất phát từ một hệ thống tự động.[3]

Hãy xem xét ví dụ dưới đây về tai nạn từ xe tự lái Tesla:

Tại Mỹ, nhiều vụ tai nạn chết người liên quan đến chế độ tự lái Tesla Autopilot đã được ghi nhận. Thời điểm va chạm, không có con người điều khiển: chiếc xe vận hành hoàn toàn bằng thuật toán. Câu hỏi đặt ra là ai là chủ thể phải chịu trách nhiệm? Chủ sở hữu chiếc xe? Nhà sản xuất Tesla? Đội ngũ lập trình thuật toán? Hay chính hệ thống AI, thực thể đã “ra quyết định” dẫn đến tai nạn? Nếu bám vào khái niệm chủ thể pháp luật truyền thống, AI đương nhiên không được xem là chủ thể của quan hệ pháp luật. Thế nhưng, trong thực tế, chính nó lại là tác nhân trực tiếp tạo ra thiệt hại. Nói cách khác tai nạn của xe tự lái Tesla đã phơi bày giới hạn của mô hình chủ thể pháp luật hiện hành, và khẳng định nhu cầu cấp thiết phải mở rộng cách tiếp cận. Pháp luật hiện đại nhận thấy hậu quả pháp lý là sản phẩm của hệ thống kỹ thuật, mạng lưới hạ tầng dữ liệu, nền tảng số, mô hình AI, các quyết định tự động trên quy mô lớn. Tức là thực thể gây rủi ro không còn giới hạn ở cá nhân hay tổ chức, mà là “hệ thống hoạt động”.

Khái niệm truyền thống cho rằng chủ thể pháp luật “phải có quyền và nghĩa vụ”. Trong thời đại số, nhiều thực thể không có quyền hay nghĩa vụ, nhưng vẫn cần được điều chỉnh vì chúng gây rủi ro, chúng có khả năng tác động pháp lý.[4]  Ví dụ: AI không có quyền, nghĩa vụ, không phải chủ thể pháp luật, nhưng việc AI gây ra thiệt hại thực tế là có thật. Ta tiếp tục xem xét ví dụ khác về camera phạt nguội dưới đây:

Ở nhiều quốc gia như Anh, Singapore hay Nhật Bản, hệ thống phạt nguội đã được vận hành gần như hoàn toàn tự động. Camera ghi nhận vi phạm, thuật toán nhận diện biển số, hệ thống xuất biên bản và trừ điểm bằng lái. Tất cả diễn ra mà không có bất kỳ sự can thiệp trực tiếp của con người. Nói cách khác, một quyết định hành chính được hình thành thông qua chuỗi xử lý của máy móc và thuật toán.

Vấn đề trở nên phức tạp khi hệ thống nhận diện nhầm biển số hoặc đánh dấu sai hành vi vi phạm. Người dân bị phạt oan sẽ đặt câu hỏi: Ai phải chịu trách nhiệm cho quyết định hành chính sai? Công an, cơ quan ban hành quyết định? Nhà cung cấp thiết bị? Hay chính thuật toán đã xử lý thông tin và tạo ra kết quả? Mô hình ra quyết định dựa trên AI cho thấy cách phân loại truyền thống không theo kịp thực tiễn. Thuật toán không phải cá nhân, cũng không phải tổ chức; nhưng nó lại là thành phần trực tiếp tạo ra quyết định, từ đó gây ra hậu quả pháp lý thật sự đối với người dân.

Sự bất tương thích này cho thấy rõ ràng: khái niệm chủ thể pháp luật hiện hành đang thiếu khả năng bao quát các quy trình hành chính tự động hóa, nơi trách nhiệm không còn nằm gọn trong ranh giới của con người hay tổ chức theo nghĩa truyền thống

Hơn nữa, quy phạm pháp luật không còn là nguồn duy nhất xác lập chủ thể. Khái niệm cũ cho rằng quyền, nghĩa vụ chỉ phát sinh từ quy phạm pháp luật xuất phát từ phía nhà nước ban hành hoặc thừa nhận. Ngày nay, quyền và nghĩa vụ còn phát sinh từ luật mềm (soft law), chuẩn mực kỹ thuật, điều kiện dịch vụ nền tảng, thuật toán phân bổ quyền lợi, cơ chế đồng thuận blockchain.[5] Ta hãy xem xét ví dự dưới đây:

Trong quan hệ giữa người dùng và các nền tảng số toàn cầu như Google Mail, Facebook hay TikTok. Quyền và nghĩa vụ của hàng tỷ người dùng được hình thành chủ yếu thông qua điều khoản dịch vụ (Terms of Service – ToS) và thuật toán vận hành của nền tảng. Chỉ với một thao tác “chấp nhận” (accept), người dùng mặc nhiên trở thành một chủ thể có nghĩa vụ: phải tuân thủ chuẩn cộng đồng, chịu rủi ro bị khóa hoặc hạn chế tài khoản, bị giới hạn trách nhiệm truy cập, thậm chí bị thu thập và xử lý dữ liệu theo các chuẩn kỹ thuật mà họ không hề có cơ hội thương lượng. Điều đáng nói là quyền lợi của người dùng như quyền được hiển thị, tiếp cận thông tin hay được ưu tiên thuật toán hoàn toàn do hệ thống phân phối nội dung của nền tảng quyết định, chứ không xuất phát từ “quy phạm pháp luật” như khái niệm chủ thể pháp luật truyền thống. Thuật toán vì thế trở thành một “bộ quy tắc” phân bổ quyền lực thực tế, tạo lập vị trí pháp lý của người dùng mà không cần đến sự can thiệp của nhà nước.

Khái niệm truyền thống đưa ra cách tiếp cận TĨNH, trong khi chủ thể pháp luật hiện đại mang tính ĐỘNG. Trong xã hội số một cá nhân có thể ở nhiều trạng thái chủ thể khác nhau (lúc là người dùng, lúc là nhà sáng tạo nội dung, lúc là nhà kinh doanh nền tảng và có lúc là người bị giám sát bởi thuật toán…). Một tổ chức cũng vậy, có thể là pháp nhân trong một số giao dịch, nhưng chỉ là trung gian trong giao dịch khác, hoặc mất tư cách pháp nhân trong môi trường phi tập trung.[6]

Ví dụ: Hãy hình dung một cá nhân sử dụng TikTok. Ở thời điểm đầu, họ chỉ là người dùng thông thường, chịu các nghĩa vụ cơ bản theo điều khoản dịch vụ và bị thuật toán phân phối nội dung chi phối việc tiếp cận thông tin. Nhưng khi bắt đầu đăng video và thu hút người xem, họ lập tức chuyển sang trạng thái nhà sáng tạo nội dung, được hưởng doanh thu chia sẻ, chịu trách nhiệm bản quyền và phải tuân thủ quy tắc cộng đồng ở mức nghiêm ngặt hơn. Nếu họ mở gian hàng, liên kết video với sản phẩm và tham gia TikTok Shop, họ lại trở thành nhà kinh doanh nền tảng, mang nghĩa vụ thuế, nghĩa vụ minh bạch giá và trách nhiệm đối với chất lượng hàng hóa. Và khi hệ thống phát hiện dấu hiệu bất thường, ví dụ nội dung bị nghi là “spam” hoặc “vi phạm tiêu chuẩn” họ ngay lập tức rơi vào trạng thái người bị giám sát bởi thuật toán, nơi quyền tiếp cận, quyền hiển thị, thậm chí quyền tồn tại của tài khoản bị thuật toán đánh giá, hạn chế hoặc xử lý mà không có sự can thiệp trực tiếp của con người. Rõ ràng ta có thể thấy chỉ trong một hệ sinh thái duy nhất, cùng một con người nhưng liên tục thay đổi tư cách chủ thể pháp lý theo hành vi và tương tác. Điều này cho thấy: khái niệm chủ thể pháp luật hiện đại mang tính động, ngữ cảnh hoá và biến đổi liên tục, hoàn toàn khác với cách hiểu truyền thống vốn coi chủ thể là thực thể “tĩnh”, cố định và chỉ có một tư cách pháp lý nhất định.

Tiến xa hơn, xu hướng quốc tế cho thấy việc mở rộng khái niệm chủ thể pháp luật không chỉ diễn ra trong không gian số, mà lan sang nhiều lĩnh vực khác, cả lĩnh vực môi trường, tài nguyên và quản trị cộng đồng, những thứ mà lý thuyết truyền thống về chủ thể pháp luật sẽ không bao quát hết và không thể lý giải được. 

Một loạt quốc gia đã trao tư cách pháp lý cho các dòng sông, như Whanganui ở New Zealand[7] hay Atrato ở Colombia[8], cho phép chúng trở thành nguyên đơn trong quá trình tố tụng nhằm bảo vệ chính sự tồn tại sinh thái của mình. Điều đó cho thấy chủ thể pháp luật có thể là một thực thể tự nhiên, không có ý chí, không có năng lực hành vi, nhưng có quyền được bảo vệ và có đại diện đứng ra hành xử quyền đó. Khung khái niệm cổ điển hoàn toàn không dự đoán được sự xuất hiện của lớp chủ thể này, nhưng thực tiễn pháp lý hiện đại lại đang coi nó như một mô hình hợp lý để lấp vào khoảng trống bảo vệ môi trường.

Liên quan chặt chẽ tới đó, nhiều hệ thống pháp luật còn tiến thêm một bước khi công nhận Mẹ Thiên nhiên hoặc hệ sinh thái là một chủ thể mang quyền hiến định, đặc biệt tại Ecuador và Bolivia. Từ chỗ thiên nhiên chỉ được bảo vệ vì lợi ích con người, pháp luật đã chuyển sang bảo vệ thiên nhiên như một thực thể có quyền nội tại, buộc nhà nước và cộng đồng phải thực hiện nghĩa vụ tôn trọng, phục hồi và bảo đảm sự toàn vẹn sinh thái.[9] Đây là dạng chủ thể “phi nhân học”, tức không thể được xếp vào cá nhân hay các dạng tổ chức của cá nhân, nhưng có tư cách pháp lý đầy đủ trong các quan hệ về bảo vệ môi trường.[10] Chính sự thừa nhận này tiếp tục củng cố nhận định rằng chủ thể pháp luật trong thế kỷ XXI phải được xây dựng theo tiêu chí chức năng – rủi ro – tác động, chứ không phải tiêu chí ý chí – nhân thân của thế kỷ trước.

Một dạng chủ thể đặc biệt khác đã được nhiều hệ thống pháp luật thừa nhận là “các thế hệ tương lai”. Ví dụ: Điều 20a Luật cơ bản Đức (được bổ sung năm 1994 và mở rộng năm 2002) quy định: “Nhà nước, có trách nhiệm trước các thế hệ tương lai, bảo vệ các điều kiện sống tự nhiên bằng luật pháp, trong khuôn khổ trật tự hiến pháp và bằng việc thực thi quyền hành pháp và tư pháp.” Rõ ràng dù chưa tồn tại về mặt sinh học hoặc chưa có năng lực pháp lý, họ vẫn được bảo hộ quyền lợi thông qua các cơ chế hiến định và thiết chế đại diện. Việc công nhận một “chủ thể tương lai” cho thấy pháp luật không còn ràng buộc tư cách chủ thể vào sự hiện diện vật lý hay năng lực hành vi, mà mở rộng sang cả những thực thể có quyền lợi chính đáng dự kiến bị tác động.[11] Đây là bước tiến quan trọng, chứng minh rằng TƯ CÁCH CHỦ THỂ PHÁT SINH TỪ NHU CẦU BẢO VỆ LỢI ÍCH PHÁP LÝ, CHỨ KHÔNG CHỈ TỪ SỰ TỒN TẠI HIỆN HỮU.

Không chỉ các thực thể tự nhiên hay thế hệ tương lai, ngay cả thai nhi cũng được nhiều quốc gia xem là một dạng chủ thể pháp lý, có thể thụ hưởng quyền thừa kế, được bồi thường thiệt hại hoặc được bảo vệ tính mạng.[12] Pháp luật một số nước vẫn dành cho thai nhi những quyền nhất định khi lợi ích của nó bị đe dọa. Điều này tiếp tục chứng minh trọng tâm đang dịch chuyển sang bảo vệ lợi ích pháp lý và phân bổ rủi ro hợp lý.

Xu hướng mở rộng này còn thể hiện qua việc nhiều hệ thống pháp luật coi động vật là “sinh vật có cảm thụ” (sentient beings), không còn xếp vào loại “tài sản” thuần túy như trong quan niệm truyền thống.[13] Điều 90a Bộ luật dân sự Đức quy định: “Động vật không phải là đồ vật. Chúng được bảo vệ bởi các quy định đặc biệt. [...].” (Nguyên. văn: "Tiere sind keine Sachen. Sie werden durch besondere Gesetze geschützt. [...]). Điều đó có nghĩa là chúng được hưởng chế độ pháp lý riêng: cấm đối xử tàn ác, cấm huấn luyện gây đau đớn, quy định điều kiện vận chuyển, giết mổ. Dù chưa trở thành chủ thể quyền đầy đủ, động vật đã bước vào vùng đệm giữa “tài sản” và “chủ thể”, minh họa cho xu hướng pháp luật mở rộng phổ chủ thể để bảo vệ các giá trị nhân văn – sinh thái mà mô hình cũ không bao quát được hết.

Trong lĩnh vực cộng đồng, nhiều pháp luật hiện đại cũng thừa nhận cộng đồng bản địa (indigenous peoples) như một chủ thể tập thể, sở hữu quyền riêng biệt về đất đai, văn hóa, quản trị và tham vấn.[14] Ví dụ: Tuyên bố Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Bản địa (UNDRIP, 2007) đã khẳng định tư cách chủ thể tập thể của cộng đồng bản địa như quyền tự quyết (Right to self-determination) ở Điều 3, quyền tự quản (Right to autonomy or self-government) ở Điều 4, quyền đất đai tập thể ở Điều 26 và quyền tham vấn và quyền đồng thuận (FPIC – Free, Prior and Informed Consent) ở các Điều 27–32. Có thể thấy đây là dạng chủ thể không phải cá nhân, cũng không phải pháp nhân theo nghĩa công ty, mà là thiết chế xã hội – lịch sử, hoạt động như một thực thể pháp lý độc lập. Việc cộng đồng bản địa được thừa nhận như chủ thể tập thể phá vỡ cách hiểu “đơn vị hóa” chủ thể pháp luật, mở đường cho những mô hình chủ thể đa cá thể, đa trung tâm.

Tập thể người tiêu dùng, thông qua cơ chế khởi kiện đại diện hoặc khởi kiện tập thể (class action), đang được thừa nhận như một chủ thể đặc biệt trong tố tụng dân sự. Không một thành viên riêng lẻ nào phải đứng tên, nhưng tập thể với tư cách một khối lại có quyền khởi kiện, yêu cầu bồi thường và được đại diện trong tranh tụng.[15] Ví dụ: Vụ kiện tập thể chống Apple năm 2020 về việc “làm chậm iPhone” là minh chứng điển hình cho việc tập thể người tiêu dùng được thừa nhận như một chủ thể pháp lý độc lập. Trong vụ kiện này, không cá nhân nào đứng đơn; thay vào đó, “Consumer Class”, tức là một khối người tiêu dùng, được tòa án công nhận quyền khởi kiện, thương lượng và nhận bồi thường. Kết quả là Apple phải chấp thuận mức bồi thường từ 310–500 triệu USD cho tập thể này. Đây là ví dụ rõ ràng cho thấy pháp luật hiện đại nhìn nhận chủ thể không phải theo cá thể, mà theo vai trò và vị trí của một nhóm trong thị trường.[16]

Ở bình diện quốc tế, các tổ chức quốc tế và thực thể siêu quốc gia như EU, Liên Hợp Quốc, WTO là những chủ thể pháp luật đã vượt xa khái niệm pháp nhân nội địa. Các tổ chức này có tư cách ký điều ước, khởi kiện, bị kiện và chịu trách nhiệm quốc tế.[17] Điều này đặt ra một lớp chủ thể đặc thù không mang tính lãnh thổ như quốc gia, cũng không hoạt động như doanh nghiệp nhưng nắm giữ quyền và nghĩa vụ độc lập.

Bên cạnh đó, nhiều hệ thống pháp luật hiện nay cũng thừa nhận quỹ tín thác (trust) như một thực thể pháp lý riêng, có thể sở hữu tài sản, tham gia giao dịch và chịu trách nhiệm, dù không có cơ cấu pháp nhân giống doanh nghiệp. Một “khối tài sản tách biệt” được coi như một chủ thể độc lập là một trong những bước đi táo bạo nhất trong việc tách tư cách chủ thể khỏi yếu tố nhân thân – pháp nhân.[18] Một ví dụ điển hình về quỹ tín thác (trust) được thừa nhận như một thực thể pháp lý độc lập là vụ Milroy v Lord (Anh, 1862).[19] Trong vụ việc này, tòa án công nhận rằng tài sản được chuyển vào trust sẽ tách biệt hoàn toàn khỏi tài sản của người lập trust, và trust có thể sở hữu, quản lý và thực hiện các giao dịch thông qua trustee mà không cần có tư cách pháp nhân như doanh nghiệp. Điều này cho phép trust hoạt động như một “thực thể pháp lý chức năng”, có quyền và nghĩa vụ riêng, chịu trách nhiệm với tài sản của chính nó, minh chứng cho bước tiến lớn trong việc tách tư cách chủ thể pháp lý khỏi yếu tố nhân thân truyền thống.

Ngày nay nhiều thiết chế tự quản như ban quản trị chung cư, hội đồng quản trị khu đô thị, hội đồng quản lý quỹ hưu trí cũng được thừa nhận là chủ thể pháp luật trong nhiều hệ thống, với tư cách pháp lý độc lập để đại diện cho cộng đồng cư dân hoặc người đóng góp quỹ.[20] Đây là những chủ thể không phải cá nhân, không phải pháp nhân kinh doanh, mà là thực thể quản trị chức năng, được trao quyền hạn và trách nhiệm riêng.

Tất nhiên, những ví dụ nêu trên không phản ánh một sự đồng thuận tuyệt đối trong lý luận pháp lý đương đại. Quyền của thiên nhiên, tư cách pháp lý của dòng sông, các thế hệ tương lai, động vật hay thai nhi… vẫn đang là tâm điểm của những tranh luận sâu sắc về “legal personhood”, “legal fiction” và giới hạn của việc mở rộng tư cách chủ thể. Nhiều học giả cho rằng đây chủ yếu là những kỹ thuật pháp lý (legal fictions, guardian models) nhằm bảo vệ lợi ích sinh thái, cộng đồng hoặc đạo đức, hơn là sự thừa nhận đầy đủ một “nhân cách” mới đứng ngang hàng với con người. Bài viết này không có tham vọng giải quyết toàn bộ tranh luận đó, mà chỉ sử dụng các ví dụ trên để chỉ ra một xu hướng không thể phủ nhận rằng hệ thống pháp luật ngày càng kéo thêm nhiều thực thể phi truyền thống vào tâm điểm bảo vệ và phân bổ trách nhiệm, khiến cho cấu trúc chủ thể pháp luật kiểu thế kỷ trước trở nên thiếu vắng sức giải thích thuyết phục.

Từ những phân tích ở trên, tôi đề xuất một định nghĩa chủ thể pháp luật như sau:

“Chủ thể pháp luật là mọi thực thể mà pháp luật công nhận hoặc bắt buộc phải điều chỉnh, vì thực thể đó có khả năng tạo ra, gây ảnh hưởng hoặc phải gánh chịu hậu quả pháp lý trong đời sống xã hội.”

Định nghĩa này xác định chủ thể pháp luật là mọi thực thể được pháp luật thừa nhận hoặc buộc phải chịu sự điều chỉnh của pháp luật, vì có khả năng tạo ra, tác động hoặc chịu tác động của hậu quả pháp lý trong đời sống xã hội, bất kể thực thể đó là con người tự nhiên, tổ chức, thiết chế hay hệ thống kỹ thuật.

Ở đây cần nhấn mạnh một giới hạn quan trọng rằng không phải mọi thực thể “bị điều chỉnh” đều trở thành chủ thể pháp luật. Pháp luật có thể điều chỉnh vô số đối tượng như nhà máy, tuyến đường, phương tiện, vũ khí, hạ tầng kỹ thuật…nhưng chúng chỉ là đối tượng điều chỉnh chừng nào pháp luật chưa gắn cho chúng một vị trí pháp lý độc lập để từ đó quy quyền, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Chỉ khi một thực thể được phân bổ quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc rủi ro trong một cấu trúc quan hệ pháp lý nhất định, nó mới được xem là chủ thể pháp luật theo nghĩa mà bài viết này sử dụng. 

Một đặc điểm quan trọng khác của khái niệm này là nó đặt trọng tâm vào khả năng tạo ra hoặc chịu hậu quả pháp lý, thay vì xuất phát từ giả định về tư cách pháp nhân hay năng lực hành vi truyền thống. Cách tiếp cận này phù hợp với bản chất của pháp luật hiện đại đó là điều chỉnh các hành vi, tác động và rủi ro. Tức là thực thể nào tạo ra rủi ro hoặc hệ quả pháp lý thì pháp luật phải xác lập cơ chế kiểm soát, phân bổ trách nhiệm và xác định quy phạm tương ứng. Đây là bước chuyển từ tư duy “gắn quyền và nghĩa vụ vào con người” sang tư duy “gắn trách nhiệm vào thực thể gây tác động”.

Cũng cần nói rõ rằng, khi nhắc tới AI, thuật toán hay hệ thống kỹ thuật như những “thực thể” trong cấu trúc chủ thể, tác giả bài viết KHÔNG ĐỀ XUẤT trao cho chúng tư cách chủ thể độc lập. Các hệ thống này được hiểu là những điểm trung gian mà quanh đó pháp luật buộc phải thiết kế cơ chế phân bổ trách nhiệm cho các chủ thể là con người và tổ chức đứng phía sau (nhà phát triển, nhà tích hợp, nhà triển khai, nhà cung cấp hạ tầng, cơ quan sử dụng…). Hay nói cách khác, việc đặt AI hay thuật toán vào khung phân tích chủ thể ở đây chỉ nhằm nhận diện chính xác mắt xích nào gây rủi ro trong mạng lưới hoạt động, chứ không nhằm “nhân cách hóa” máy móc hay trao cho chúng địa vị chủ thể quyền.

Pháp luật hiện đại phân bổ trách nhiệm dựa trên nguyên tắc: rủi ro xuất hiện ở khâu nào thì người kiểm soát khâu đó chịu trách nhiệm.  dụ trong Luật EU về AI, Điều 26 thiết lập nghĩa vụ của người triển khai (deployer) khi dùng AI được xếp loại “rủi ro cao” (high-risk). Điều 50 quy định nghĩa vụ minh bạch (transparency obligations) cho cả nhà cung cấp (provider) và người triển khai (deployer), ví dụ người dùng phải được thông báo là đang tương tác với AI, output từ AI tạo nội dung phải được gắn nhãn rõ là do máy tạo ra. Tức là developer chịu trách nhiệm nếu mô hình sai từ đầu; integrator chịu trách nhiệm nếu cấu hình sai; deployer chịu trách nhiệm nếu vận hành kém; nhà cung cấp hạ tầng chịu trách nhiệm nếu sự cố đến từ nền tảng kỹ thuật. Cách tiếp cận này bảo đảm trách nhiệm được xác định đúng, đồng thời phản ánh bản chất vận hành của các hệ thống tự động: tác động pháp lý đến từ nhiều tầng, nhiều vai trò. 

Thêm vào đó, khái niệm mới thừa nhận rằng tính chất “được pháp luật thừa nhận hoặc buộc phải điều chỉnh” mang ý nghĩa hai chiều: chiều thứ nhất là pháp luật có thể chủ động công nhận tư cách của một thực thể (ví dụ: pháp nhân, tổ chức, doanh nghiệp), nhưng ở chiều thứ hai cũng có thể bị động mở rộng phạm vi điều chỉnh đối với những thực thể mà thực tế xã hội tạo ra.

So với khái niệm cổ điển, cách tiếp cận mới ưu việt ở chỗ nó phản ánh đúng những biến đổi sâu sắc của đời sống pháp lý đương đại. Trong thời đại mà trí tuệ nhân tạo đưa ra quyết định, hợp đồng được thực thi tự động, nền tảng số điều tiết hành vi của hàng triệu người, và các hệ thống kỹ thuật có thể gây thiệt hại thực tế, mô hình chủ thể truyền thống không còn đủ để mô tả và kiểm soát rủi ro pháp lý.[21] 

II. NHẬN THỨC LẠI VỀ CHỦ THỂ QUAN HỆ PHÁP LUẬT

Chủ thể pháp luật và chủ thể quan hệ pháp luật có liên hệ chặt chẽ nhưng không đồng nhất. Chủ thể pháp luật là khái niệm rộng, chỉ mọi thực thể được pháp luật thừa nhận hoặc buộc phải chịu sự điều chỉnh của pháp luật, có khả năng tạo ra, tác động hoặc chịu tác động của hậu quả pháp lý. Tuy nhiên, chỉ khi chủ thể đó thực sự bước vào một quan hệ pháp luật cụ thể thông qua hành vi, sự kiện pháp lý hoặc cơ chế tự động (như giao dịch điện tử, thuật toán, nền tảng số) thì nó mới trở thành chủ thể quan hệ pháp luật. Như vậy, mọi chủ thể quan hệ pháp luật đều là chủ thể pháp luật, nhưng không phải mọi chủ thể pháp luật đều đang là chủ thể của một quan hệ pháp luật nhất định; sự khác biệt nằm ở trạng thái “đang tham gia” và “đang gánh quyền, nghĩa vụ” trong một quan hệ pháp lý xác định.

Ở đây có thể hiểu đơn giản rằng chủ thể pháp luật là “nền” (background status), chỉ những thực thể mà hệ thống pháp luật đã gán cho một khả năng đứng ở vị trí pháp lý độc lập trong nhiều loại quan hệ khác nhau; còn chủ thể quan hệ pháp luật là “ảnh chụp tại thời điểm cụ thể” (situated status), chỉ những thực thể đang thực sự nắm giữ một tư cách pháp lý xác định trong một quan hệ pháp luật nhất định, với một gói quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc rủi ro cụ thể. Nói cách khác, chủ thể pháp luật mang tính cấu trúc của hệ thống, còn chủ thể quan hệ pháp luật mang tính vận hành trong từng trường hợp cụ thể.

Theo nhận thức lý luận chung nhà nước và pháp luật ở Việt Nam truyền thống, muốn trở thành chủ thể của quan hệ pháp luật, chủ thể pháp luật phải có điều kiện pháp lý là năng lực chủ thể. Năng lực chủ thể bao gồm hai yếu tố: năng lực pháp luật và năng lực hành vi. Năng lực pháp luật là năng lực (khả năng) do quy phạm pháp luật quy định của chủ thể có các quyền chủ thể và các nghĩa vụ pháp lý để trở thành các chủ thể (các bên tham gia) quan hệ pháp luật. Năng lực hành vi là năng lực (khả năng) của chủ thể bằng chính hành vi của mình để xác lập và thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý, tham gia vào các quan hệ pháp luật. Khả năng này cũng được nhà nước xác nhận trong các quy phạm pháp luật nhất định.[22]

Cách hiểu này theo tôi có những hạn chế, bất cập như sau:

Thứ nhất, khái niệm “năng lực chủ thể” quá phụ thuộc vào ý chí nhà nước và không phản ánh thực tế vận hành của pháp luật hiện đại

Quan niệm truyền thống cho rằng năng lực pháp luật và năng lực hành vi đều “do nhà nước quy định”, hàm ý rằng chỉ khi nhà nước thừa nhận thì năng lực chủ thể mới tồn tại. Ngày nay hậu quả pháp lý có thể phát sinh từ nền tảng số, thuật toán tự động, blockchain hoặc AI, đây là những yếu tố vận hành theo cơ chế phi tập trung, phi biên giới.[23]

Ví dụ: Trong giao dịch blockchain (blockchain là công nghệ lưu trữ và truyền tải dữ liệu theo dạng chuỗi khối, trong đó dữ liệu được gói thành từng “block” và liên kết với nhau bằng mã hóa cryptographic), một validator (validator là những nút mạng tham gia xác thực giao dịch, tạo block và đảm bảo an ninh của blockchain) có thể bị “slashing” (tức là bị cắt tài sản thế chấp khi xác thực sai, mà không có bất kỳ quy phạm pháp luật quốc gia nào quy định năng lực pháp luật hay năng lực hành vi của validator). Hậu quả pháp lý vẫn diễn ra, nhưng lại không xuất phát từ cơ chế thừa nhận của nhà nước. Điều này chứng minh giới hạn của cách tiếp cận truyền thống.

Thứ hai, sự chia tách cứng nhắc giữa năng lực pháp luật và năng lực hành vi không còn phù hợp với thực thể số và hệ thống kỹ thuật

Lý thuyết truyền thống đòi hỏi chủ thể phải có cả “năng lực pháp luật” (được hưởng quyền và nghĩa vụ) và “năng lực hành vi” (tự mình thực hiện hành vi pháp lý). Tuy nhiên, trong kỷ nguyên số, rất nhiều thực thể tạo ra hậu quả pháp lý mà không có năng lực hành vi theo nghĩa cổ điển: chúng không có ý chí, không có hành vi mang tính chủ quan, nhưng vẫn tác động trực tiếp đến quan hệ pháp luật.[24]

Ví dụ: Hệ thống AI chấm điểm tín dụng tự động của ngân hàng có thể từ chối một khoản vay và làm thay đổi địa vị pháp lý của khách hàng, nhưng hệ thống đó không có “năng lực hành vi” theo nghĩa truyền thống. Nếu tiếp tục đòi hỏi tính chủ quan, quyết định có ý chí, ta sẽ không thể xác định được chủ thể của quan hệ pháp luật trong những mô hình tự động hóa. Điều này đặt ra giới hạn không thể phủ nhận đối với lý thuyết cũ.

Thứ ba, năng lực chủ thể theo nghĩa truyền thống giả định rằng quan hệ pháp luật luôn phát sinh từ hành vi có ý chí, nhưng thực tế hiện nay không còn như vậy

Học thuyết cổ điển dựa trên nền tảng rằng hành vi pháp lý phải xuất phát từ “ý chí” của chủ thể. Tuy nhiên, nhiều quan hệ pháp luật hiện đại hình thành từ quy trình tự động, không có sự thể hiện ý chí của con người.[25]

Ví dụ: Hệ thống camera phạt nguội ở nhiều quốc gia tự động ghi nhận vi phạm, phát hành thông báo xử phạt, trừ điểm bằng lái mà không có bất kỳ “hành vi” nào từ cá nhân tạo lập quan hệ pháp luật. Nếu cứ đòi hỏi “năng lực hành vi” của chủ thể theo cách truyền thống, quy trình pháp lý tự động này sẽ không xác định được chủ thể tham gia, một nghịch lý điển hình của mô hình pháp lý cũ.

Thứ tư, lý thuyết năng lực chủ thể truyền thống cũng không dự đoán được sự xuất hiện của các chủ thể mới

Trong môi trường kỹ thuật số, những thực thể không phải con người như DAO [DAO (Từ viết tắt của thuật ngữ Decentralized Autonomous Organization) là Tổ chức Tự trị Phi tập trung, được hiểu là một dạng tổ chức vận hành dựa trên blockchain, nơi quyền ra quyết định thuộc về cộng đồng, không có lãnh đạo hay bộ máy quản lý truyền thống], hợp đồng thông minh (smart contract), thuật toán giao dịch lại trực tiếp tạo ra, thay đổi và chấm dứt quyền, nghĩa vụ. Đây là các “tác nhân pháp lý” (legal actors) theo nghĩa chức năng, nhưng hoàn toàn nằm ngoài khuôn khổ truyền thống.[26]

Ví dụ: Một smart contract tự động chuyển tiền hoặc khóa tài sản khi một điều kiện xảy ra. Nó tạo ra hậu quả pháp lý rõ ràng mà không có con người tác động ở thời điểm thực thi. Smart contract là một công cụ công nghệ, một cơ chế tự động hóa việc thực hiện thỏa thuận và phân phối hậu quả pháp lý, được lập trình bởi con người và vận hành bằng hạ tầng blockchain. Smart contract không phải chủ thể pháp luật theo nghĩa truyền thống, nhưng thực tế nó lại thực hiện hành vi tạo ra hậu quả pháp lý giống như một chủ thể.

Thứ năm, cách tiếp cận truyền thống không phù hợp với mô hình trách nhiệm pháp lý dựa trên quản trị rủi ro (risk-based regulation)

Năng lực chủ thể theo lý thuyết truyền thống chỉ có hiệu lực trong mô hình pháp lý dựa trên ý chí cá nhân, trong khi pháp luật hiện đại chuyển sang mô hình quản trị rủi ro, nơi trọng tâm không còn là “hành vi có ý chí”, mà là “khả năng gây ra hậu quả pháp lý” của một thực thể bất kỳ.[27]

Ví dụ: Trong Luật của EU về AI (EU AI Act), ở Điều 26, trách nhiệm pháp lý gắn với “nhà cung cấp mô hình”, “nhà triển khai hệ thống”, “người kiểm soát dữ liệu đào tạo”… chứ không đòi hỏi năng lực chủ thể theo nghĩa truyền thống. Một hệ thống AI có rủi ro cao phải chịu kiểm soát. Điều đó chứng minh rằng logic hiện đại của pháp luật là điều chỉnh theo rủi ro, chứ không theo “năng lực hành vi”. Lý thuyết cũ vì thế trở nên lạc hậu và không còn giá trị giải thích cho những hiện tượng pháp lý mới.

Chính từ những phân tích trên, tôi đề xuất một khái niệm mới về chủ thể quan hệ pháp luật như sau:  Chủ thể quan hệ pháp luật là thực thể nắm giữ một tư cách pháp lý trong một quan hệ pháp luật xác định, qua tư cách đó thực thể có quyền và phải gánh vác một phần nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc rủi ro do quan hệ pháp luật tạo ra. Tư cách này gắn với vai trò thực tế mà thực thể đảm nhiệm trong quan hệ, hơn là đặc tính tự thân hay bản chất cố định của nó.

Ví dụ: Trong quan hệ xử phạt vi phạm hành chính bằng hệ thống phạt nguội thì camera và phần mềm nhận diện không phải là chủ thể quan hệ pháp luật, vì chúng không có tư cách pháp lý theo nghĩa quyền, nghĩa vụ hoặc rủi ro. Tuy nhiên, chúng là các mắt xích kỹ thuật tạo ra dữ liệu làm căn cứ pháp lý, khiến những chủ thể thực sự của quan hệ phải gánh trách nhiệm tương ứng. Vì vậy, để phân bổ trách nhiệm chính xác, cần nhận diện đầy đủ các chủ thể mang tư cách pháp lý trong quan hệ này. Thứ nhất, người bị xử phạt là chủ thể gánh nghĩa vụ pháp lý, có quyền giải trình và quyền yêu cầu kiểm tra lại dữ liệu. Thứ hai, cảnh sát giao thông có thẩm quyền là chủ thể nhà nước được trao quyền xác minh, lập biên bản và ban hành quyết định; họ chịu trách nhiệm giải trình cuối cùng. Thứ ba, đơn vị quản lý – vận hành hệ thống kỹ thuật là chủ thể phải đảm bảo tính chính xác của dữ liệu; sai sót thuộc về họ có thể làm thay đổi hoặc vô hiệu hóa căn cứ xử phạt, nên họ gánh một phần nghĩa vụ pháp lý trong quan hệ. Như vậy, camera và phần mềm tạo tác động; còn các chủ thể nêu trên gánh quyền, nghĩa vụ và rủi ro.

Theo tôi, khái niệm mới này có những ưu điểm sau:

Thứ nhất, khái niệm mới khắc phục hạn chế của lý thuyết cũ ở chỗ: lý thuyết truyền thống xem năng lực pháp luật và năng lực hành vi là đặc tính tĩnh gắn với chủ thể, và từ đó suy ra rằng tư cách tham gia quan hệ pháp luật xuất phát từ các “khả năng vốn có” của chủ thể. Trong khi đó, thực tiễn hiện nay cho thấy tư cách pháp lý không còn được quyết định bởi những đặc tính cố định này, mà phụ thuộc vào vai trò thực tế mà một thực thể đảm nhiệm trong từng quan hệ pháp luật cụ thể.

Ví dụ: Trên nền tảng Shopee, cùng một cá nhân có thể lần lượt xuất hiện với tư cách người mua, người bán, chủ shop, nhà quảng cáo hay đơn vị vận chuyển nội bộ. Mỗi tư cách phát sinh một nhóm quyền và nghĩa vụ khác nhau, không phải vì năng lực hành vi thay đổi, mà vì vị trí pháp lý mà họ đảm nhiệm trong từng quan hệ thay đổi. Điều này cho thấy cách tiếp cận dựa vào “vai trò trong quan hệ” phù hợp hơn nhiều so với cách tiếp cận chỉ dựa vào đặc tính chủ thể mang tính tĩnh của lý thuyết cũ.

Thứ hai, khái niệm mới cho phép nhận diện chủ thể quan hệ pháp luật vượt ra ngoài khuôn khổ cá nhân và pháp nhân mà lý thuyết truyền thống vốn dựa vào. 

Điều quan trọng không phải là bản chất tự nhiên của thực thể, mà là vị trí pháp lý mà nó được gán trong một quan hệ pháp luật cụ thể. Trong nhiều cấu trúc kỹ thuật hiện đại, đặc biệt là các giao thức blockchain, có những thực thể không phải con người nhưng vẫn tham gia vào quan hệ theo cách làm phát sinh quyền hưởng lợi hoặc rủi ro pháp lý.

Ví dụ, trong cơ chế Proof of Stake (PoS), validator được giao thức quy định một vai trò cụ thể: xác thực giao dịch, đề xuất block và chịu cơ chế thưởng, phạt (bao gồm slashing) gắn trực tiếp với tài sản mà cá nhân hoặc tổ chức gửi tài sản số đã gửi vào hệ thống. Pháp luật quốc gia hiện nay không coi validator là một loại chủ thể pháp luật; tuy nhiên, trong phạm vi quan hệ PoS, vai trò mà validator đảm nhiệm làm phát sinh một phần quyền lợi và rủi ro thực tế. Do đó, khi phân tích dưới góc độ lý luận về “chủ thể quan hệ pháp luật theo chức năng”, validator đáp ứng đầy đủ tiêu chí của một chủ thể chức năng: một thực thể được đặt vào một vị trí pháp lý cụ thể trong quan hệ và phải gánh phần hậu quả pháp lý phát sinh từ chính vị trí đó, bất kể nó không phải cá nhân hay pháp nhân. Nhận diện này không nhằm mở rộng pháp luật theo nghĩa hình thức, mà chỉ mô tả đúng thực chất của quan hệ để lý luận pháp lý có khả năng bao quát những cấu trúc tương tác mới trong đời sống số.

Thứ ba, khái niệm mới phản ánh đúng đặc trưng pháp lý của thời đại số, nơi pháp luật không chỉ xoay quanh quyền và nghĩa vụ theo nghĩa truyền thống, mà còn hướng mạnh vào việc nhận diện và kiểm soát rủi ro phát sinh từ các hệ thống kỹ thuật. 

Trong nhiều quan hệ hiện đại, một thực thể có thể không có quyền hay nghĩa vụ theo cấu trúc truyền thống, nhưng lại đứng ở vị trí làm phát sinh hoặc khuếch tán rủi ro pháp lý. Chính rủi ro này buộc pháp luật phải can thiệp, và khái niệm mới cho phép mô tả chính xác vai trò pháp lý của thực thể trong quan hệ mà không cần quy chiếu về “năng lực hành vi” theo nghĩa cũ.

Ví dụ, khi một gian hàng trên Tiki bị hệ thống tự động đánh dấu là có dấu hiệu gian lận, thuật toán sẽ kích hoạt cơ chế khóa shop, giữ tiền hoặc hạ điểm uy tín. Thuật toán không phải là chủ thể và không có năng lực hành vi; tuy nhiên, quyết định tự động này tạo ra hậu quả pháp lý thực tế đối với gian hàng, khiến người vận hành gian hàng phải gánh chịu rủi ro phát sinh. Do đó, khi phân tích quan hệ pháp luật, điều có ý nghĩa không phải là hành vi có ý chí của từng bên, mà là vị trí pháp lý mà mỗi thực thể, bao gồm cả hệ thống kỹ thuật, đang đảm nhiệm trong chuỗi vận hành. Khái niệm mới cho phép nắm bắt đầy đủ các tác động này mà không phải gượng ép đưa thuật toán vào mô hình hành vi chủ quan của lý thuyết cũ.

Thứ tư, khái niệm mới phù hợp với nguồn gốc đa tầng của tư cách pháp lý trong bối cảnh điều chỉnh hiện đại

Lý thuyết truyền thống giả định rằng quyền, nghĩa vụ và tư cách chủ thể phát sinh từ quy phạm pháp luật nhà nước. Trong khi đó, thời đại số cho thấy tư cách pháp lý được thiết lập bởi nhiều tầng nguồn khác như thuật toán nền tảng, tiêu chuẩn kỹ thuật, điều khoản dịch vụ, giao thức blockchain, hoặc thậm chí sự vận hành độc lập của hệ thống AI. 

Ví dụ: Người dùng TikTok có thể bị cấm livestream vì “vi phạm tiêu chuẩn cộng đồng”, một tiêu chuẩn không nằm trong văn bản pháp luật. Tuy nhiên, quyết định này vẫn thay đổi tư cách pháp lý của người dùng trong quan hệ với nền tảng. Khái niệm mới cho phép phân tích sự thay đổi tư cách này mà không lệ thuộc vào sự tồn tại hay không tồn tại của quy phạm pháp luật nhà nước.

Thứ năm, khái niệm mới khắc phục giới hạn của tư duy coi quan hệ pháp luật chỉ hình thành từ hành vi có ý chí của con người. 

Trong nhiều mô hình vận hành hiện nay, đặc biệt trong môi trường số, các bước quan trọng của quy trình pháp lý được kích hoạt tự động bởi hệ thống kỹ thuật, mà không phải bởi quyết định mang tính nhận thức của bất kỳ cá nhân nào. Việc phân tích quan hệ pháp luật dựa thuần túy vào ý chí của chủ thể vì vậy không còn đủ để phản ánh đầy đủ các tình huống hiện đại. Khái niệm mới cho phép nhận diện tư cách chủ thể dựa trên phần quyền, nghĩa vụ hoặc rủi ro mà một thực thể phải gánh trong quan hệ, thay vì dựa vào khả năng “hành xử” theo nghĩa truyền thống.

Ví dụ, trong hệ thống chấm điểm tín dụng tự động, mô hình AI có thể đưa ra kết quả khiến ngân hàng từ chối khoản vay của khách hàng. Thuật toán không phải là chủ thể và cũng không có năng lực hành vi; tuy nhiên, kết quả tự động mà nó tạo ra lại có khả năng kích hoạt hậu quả pháp lý đối với khách hàng và nghĩa vụ rà soát, giải trình đối với tổ chức tín dụng. Do đó, khi phân tích quan hệ xét duyệt tín dụng, điều cần xem xét không phải là hành vi có ý chí của thuật toán, mà là những chủ thể thực sự gánh rủi ro và trách nhiệm pháp lý phát sinh từ tác động kỹ thuật này. Khái niệm mới cho phép mô tả đầy đủ chuỗi tác động đó mà không phải gượng ép đưa các hệ thống tự động vào khuôn khổ “năng lực hành vi” của lý thuyết cũ.

III. Thực trạng chủ thể pháp luật và chủ thể quan hệ pháp luật trong pháp luật Việt Nam

Thứ nhất, cách tiếp cận của pháp luật Việt Nam hiện nay về chủ thể pháp luật vẫn đang dừng lại ở mô hình được xây trên tư duy pháp lý của thế kỷ XX, trong khi thực tiễn đã bước sang kỷ nguyên hệ sinh thái số.

Điều này được phản ánh rõ trong Bộ luật Dân sự 2015 khi chỉ quy định hai loại chủ thể này và không thiết kế bất kỳ cơ chế khái quát nào để nhận diện các thực thể có khả năng tạo ra tác động pháp lý ngoài phạm vi con người và tổ chức. Các đạo luật chuyên ngành sau đó cũng chỉ điều chỉnh hành vi của tổ chức và cá nhân, chứ chưa xây dựng khung lý luận để nhận diện vai trò pháp lý của những mắt xích kỹ thuật đang tạo tác động trực tiếp đến quan hệ pháp luật.

Chẳng hạn, thuật toán xếp hạng nội dung của nền tảng số có thể làm thay đổi quyền tiếp cận thông tin của người dùng; hệ thống chấm điểm tín dụng tự động có thể ảnh hưởng đến khả năng vay vốn; hợp đồng thông minh trên blockchain có thể tự động chuyển giao tài sản theo điều kiện định trước. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành chỉ điều chỉnh người dùng, tổ chức tín dụng hoặc chủ thể giao dịch, mà chưa có công cụ khái niệm để mô tả phần rủi ro hoặc trách nhiệm phát sinh từ chính các hệ thống kỹ thuật này. Điều đó cho thấy mô hình nhận diện chủ thể của pháp luật Việt Nam vẫn chủ yếu xoay quanh cấu trúc thế kỷ XX, nơi chủ thể được hiểu là con người hoặc pháp nhân, trong khi thực tiễn vận hành của nền kinh tế số ngày nay đã xuất hiện nhiều thực thể trung gian có khả năng tạo ra hậu quả pháp lý nhưng không nằm trong các phạm trù truyền thống. Việc thiếu một khung khái niệm linh hoạt để nhận diện chủ thể theo vai trò và mức độ tạo tác động khiến pháp luật gặp khó khăn trong việc phân bổ trách nhiệm một cách nhất quán. 

Thứ hai, pháp luật Việt Nam vẫn quá phụ thuộc vào cặp khái niệm năng lực pháp luật và năng lực hành vi và giả định rằng chỉ khi Nhà nước quy định thì chủ thể và năng lực chủ thể mới “tồn tại”.

Cách tiếp cận này dẫn đến việc Nhà nước phải “kê tên” chủ thể trong văn bản pháp luật thì chủ thể đó mới được ghi nhận trong phân tích pháp lý. Đây không phải là sai sót, mà phản ánh khuôn khổ lập pháp được xây dựng trong giai đoạn mà quan hệ pháp lý chủ yếu xoay quanh con người và pháp nhân. Tuy nhiên, thực tiễn hiện nay đã xuất hiện nhiều cấu trúc tương tác mà pháp luật chưa kịp khái quát, ví dụ như cơ chế tự động của thuật toán phân phối nội dung, hệ thống chấm điểm tín dụng AI, hay các giao thức vận hành của hợp đồng thông minh. Các yếu tố này có khả năng tạo ra tác động pháp lý thực tế nhưng không thuộc bất kỳ loại chủ thể nào được liệt kê trong luật.

Chính vì vậy, cách tiếp cận mới mà bài viết đề xuất không nhằm thay thế hay phủ nhận học thuyết truyền thống, mà nhằm bổ sung một công cụ phân tích linh hoạt hơn: thay vì chỉ nhìn vào việc thực thể có được quy định là chủ thể hay không, phân tích chuyển sang xem xét vị trí pháp lý mà thực thể đang đảm nhiệm trong quan hệ cụ thể và phần rủi ro hoặc hậu quả pháp lý phát sinh từ chính vị trí đó. Với cách tiếp cận này, pháp luật không cần tạo ra “chủ thể mới”, nhưng vẫn có thể nhận diện đầy đủ các mắt xích đang ảnh hưởng đến quan hệ pháp lý, từ đó phân bổ trách nhiệm một cách mạch lạc và phù hợp với thực tiễn vận hành của môi trường số.

Thứ ba, pháp luật Việt Nam gần như chưa có công cụ khái niệm để xử lý các tình huống trách nhiệm phát sinh từ hệ thống tự động, trong khi thực tiễn ứng dụng công nghệ lại phát triển rất nhanh.

Từ camera phạt nguội, chấm điểm tín dụng tự động, hệ thống cảnh báo thuế, đến các nền tảng thương mại điện tử, mạng xã hội xuyên biên giới, hậu quả pháp lý đang được tạo ra bởi những “tác nhân phi truyền thống”. Tuy nhiên, do vẫn trói mình vào mô hình chủ thể tĩnh, pháp luật chủ yếu quay lại vòng tròn quen thuộc: hoặc đẩy mọi trách nhiệm về phía cơ quan nhà nước, hoặc buộc tội nhà cung cấp dịch vụ, mà không phân rã được vai trò, rủi ro và trách nhiệm theo từng mắt xích trong mạng lưới. Cách tiếp cận mới về chủ thể quan hệ pháp luật dựa trên tư cách, vai trò và phần rủi ro mà thực thể gánh trong quan hệ cho thấy một con đường khác: thay vì hỏi “ai là chủ thể theo luật hiện hành?”, phải hỏi “thực thể nào đang nắm giữ tư cách pháp lý và tạo ra/chịu hậu quả trong quan hệ cụ thể này?”.

Thứ tư, hệ thống pháp luật Việt Nam đến nay vẫn coi quy phạm pháp luật nhà nước là nguồn gần như duy nhất để xác lập quyền, nghĩa vụ và tư cách chủ thể, trong khi đời sống pháp lý thực tế lại được “lập trình” rất mạnh bởi điều khoản dịch vụ, chuẩn kỹ thuật, thuật toán, luật mềm, tiêu chuẩn quốc tế.

Người dùng Việt Nam có thể bị khóa tài khoản, bị hạn chế khả năng tiếp cận thông tin, bị phân loại rủi ro tín dụng hoặc rủi ro giao dịch chỉ bằng một quyết định thuật toán của các nền tảng trong và ngoài nước, hoàn toàn nằm ngoài sự kiểm soát khái niệm của pháp luật hiện hành. Cách tiếp cận mới mà bài viết phát triển, thừa nhận tư cách chủ thể phát sinh cả từ các cơ chế phi truyền thống, miễn là có hậu quả pháp lý thực tế, đặt ra một yêu cầu phê phán rất rõ: nếu pháp luật Việt Nam tiếp tục làm ngơ trước các “nguồn luật” phi nhà nước, chúng ta sẽ chỉ điều chỉnh được phần vỏ của đời sống pháp lý, còn phần ruột thì do thuật toán và nền tảng quyết định.

Thứ năm, điểm đáng lo nhất là mô hình hiện hành khiến pháp luật Việt Nam có nguy cơ đi sau rất xa các xu hướng điều chỉnh mới trên thế giới.

Trong khi nhiều hệ thống pháp luật đã bắt đầu thiết kế chế độ trách nhiệm cho nhà cung cấp hệ thống AI, nhà triển khai, người kiểm soát dữ liệu, nhà cung cấp nền tảng trung gian… trên cơ sở vai trò và rủi ro, thì pháp luật Việt Nam vẫn xoay quanh cặp đôi cá nhân–pháp nhân và một số chủ thể “đặc thù” khác. Cách tiếp cận mới về chủ thể pháp luật và chủ thể quan hệ pháp luật, nếu được tiếp thu nghiêm túc, có thể trở thành nền tảng lý luận để chúng ta xây dựng pháp luật trong kỷ nguyên số theo hướng quản trị rủi ro và phân bổ trách nhiệm tinh vi hơn. Phê phán mô hình cũ không phải để phủ nhận toàn bộ thành quả lập pháp, mà để chỉ ra rằng, nếu không kịp thời thay đổi góc nhìn về “ai là chủ thể”, pháp luật Việt Nam sẽ tiếp tục lúng túng trước chính những công nghệ mà Nhà nước đang chủ trương thúc đẩy.

IV. Giải pháp trong bối cảnh Việt Nam

Từ những phân tích về khái niệm, thực trạng pháp luật kể trên, có thể rút ra một số giải pháp trong bối cảnh pháp luật Việt Nam hiện nay như sau:

Thứ nhất, cần bắt đầu từ tái cấu trúc nền tảng lý luận về chủ thể pháp luật và chủ thể quan hệ pháp luật trong khoa học pháp lý Việt Nam.

Những khái niệm cổ điển cần được nhìn lại như sản phẩm của một giai đoạn lịch sử nhất định, chứ không phải chân lý vĩnh viễn. Trên nền khái niệm mới: “chủ thể pháp luật là mọi thực thể mà pháp luật công nhận hoặc buộc phải điều chỉnh, vì thực thể đó có khả năng tạo ra, gây ảnh hưởng hoặc phải gánh chịu hậu quả pháp lý” và “chủ thể quan hệ pháp luật là thực thể nắm giữ một tư cách pháp lý trong một quan hệ xác định, qua đó phải gánh một phần quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc rủi ro”, giới nghiên cứu Việt Nam cần xây dựng lại hệ thống phạm trù, thuật ngữ, phân loại. Không có bước “đại tu” lý luận này, mọi sửa đổi lập pháp sau đó chỉ dừng ở mức chắp vá kỹ thuật, không giải quyết được sự đứt gãy giữa khái niệm cũ và thực tiễn số hóa.

Thứ hai, trên cơ sở đổi mới lý luận, cần cải cách các quy định chung về chủ thể trong Bộ luật Dân sự và các đạo luật nền tảng.

Bộ luật dân sự 2015 hiện mới dừng ở việc liệt kê các loại chủ thể “truyền thống”; đã đến lúc phải bổ sung một “điều khoản khung” về chủ thể theo hướng chức năng - rủi ro. Điều khoản này không cần (và không nên) liệt kê hàng loạt thực thể mới (vì liệt kê bao nhiêu cũng sẽ thiếu!), mà phải ghi nhận nguyên tắc, đại ý như: pháp luật có thể thừa nhận tư cách chủ thể hoặc áp dụng cơ chế trách nhiệm đối với mọi thực thể tạo ra hoặc chịu hậu quả pháp lý trong một quan hệ cụ thể, kể cả hệ thống kỹ thuật, nền tảng số, cơ chế đồng thuận, hợp đồng thông minh. Đồng thời, khái niệm chủ thể quan hệ pháp luật trong BLDS cũng cần được viết lại theo hướng “tư cách trong quan hệ” chứ không chỉ là “chủ thể có năng lực pháp luật và năng lực hành vi”. Đây sẽ là điểm tựa khái niệm để toàn bộ hệ thống pháp luật có thể dịch chuyển dần từ mô hình tĩnh sang mô hình động, mạng lưới.

Thứ ba, ở tầng luật chuyên ngành, cần thiết kế lại cấu trúc chủ thể theo “chuỗi vai trò” trong các hệ sinh thái số.

Trong pháp luật về trí tuệ nhân tạo, dữ liệu cá nhân, an ninh mạng, y tế số, tài chính số, thương mại điện tử…, thay vì chỉ nói chung chung “tổ chức, cá nhân có liên quan”, pháp luật Việt Nam phải định danh rõ các vai trò chức năng: nhà cung cấp hệ thống AI, nhà triển khai, đơn vị tích hợp, nền tảng trung gian, bên kiểm soát dữ liệu, bên xử lý dữ liệu, người dùng chuyên nghiệp, người dùng cuối… Mỗi vai trò gắn với một gói quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm và rủi ro tương ứng. Cách tiếp cận này chính là “phiên bản lập pháp” của khái niệm chủ thể quan hệ pháp luật mới mà tôi đã đề cập ở phần phân tích trên: chủ thể được nhận diện theo vai trò và mức độ tham gia vào việc tạo lập, duy trì, kích hoạt hay khuếch tán rủi ro pháp lý trong cả hệ sinh thái, chứ không chỉ theo tư cách pháp nhân hình thức.

Thứ tư, cần xây dựng cơ chế phân bổ trách nhiệm pháp lý mới cho các tình huống có yếu tố tự động hóa và thuật toán, nơi “hệ thống hoạt động” chứ không phải cá nhân đơn lẻ tạo ra hậu quả.

Pháp luật Việt Nam phải thoát khỏi thói quen tìm một "người" để đổ hết trách nhiệm và chuyển sang mô hình phân tầng trách nhiệm: trách nhiệm của nhà sản xuất, nhà cung cấp dịch vụ, đơn vị cấu hình – vận hành hệ thống, cơ quan nhà nước sử dụng, và cả nghĩa vụ giám sát đối với bản thân hệ thống kỹ thuật. Các quy định về suy đoán lỗi, chuyển dịch gánh nặng chứng minh, trách nhiệm liên đới, trách nhiệm dựa trên mức độ kiểm soát rủi ro… cần được đưa vào như công cụ để tòa án, cơ quan quản lý hoặc các chủ thể giải quyết tranh chấp khác có thể xử lý các vụ việc kiểu “Tesla tự lái”, “camera phạt nguội sai”, “AI chấm điểm tín dụng không công bằng” trong bối cảnh Việt Nam. Nói cách khác, phải gắn chặt khái niệm chủ thể mới với một kiến trúc trách nhiệm mới, nếu không nó sẽ chỉ là khẩu hiệu lý luận.

Thứ năm, về nguồn của tư cách chủ thể, pháp luật Việt Nam cần chấp nhận và “luật hóa có chọn lọc” các cơ chế ngoài quy phạm nhà nước: điều khoản dịch vụ nền tảng, chuẩn mực kỹ thuật, luật mềm, giao thức blockchain, bộ quy tắc cộng đồng…

Hiện nay, các cơ chế này đang âm thầm xác lập địa vị pháp lý của hàng chục triệu người dùng Việt Nam trên Google, Facebook, TikTok, Shopee, Tiki… nhưng gần như đứng ngoài tầm nhìn của luật quốc gia. Tôi cho rằng giải pháp không phải là “cấm” hay phủ nhận, mà là thiết lập khung kiểm soát: quy định về điều khoản không công bằng, về minh bạch thuật toán, về chuẩn kỹ thuật bắt buộc, về nghĩa vụ giải thích và khiếu nại đối với quyết định tự động. Khi ấy, tư cách chủ thể được tạo ra bởi điều khoản dịch vụ hoặc thuật toán vẫn được thừa nhận trên thực tế, nhưng luôn đặt dưới phạm vi kiểm soát của pháp luật Việt Nam, phù hợp với tinh thần khái niệm mới: pháp luật có thể chủ động thừa nhận hoặc bị động buộc phải điều chỉnh mọi thực thể tạo tác động pháp lý (Tôi nhấn mạnh - NMT).

Thứ sáu, ở bình diện tổ chức thực hiện pháp luật, cần trao cho tòa án và cơ quan hành chính công cụ để diễn giải mở rộng khái niệm chủ thể trong khi chờ lập pháp theo kịp.

Hội đồng Thẩm phán TANDTC, các án lệ, nghị quyết hướng dẫn; các thông tư liên tịch trong xử lý vi phạm hành chính, giải quyết khiếu nại – tố cáo… có thể và nên đi trước một bước trong việc thừa nhận vai trò pháp lý của hệ thống kỹ thuật, nền tảng số, thuật toán như những mắt xích được xem xét khi phân bổ trách nhiệm. Tôi nghĩ rằng trước mắt từng bước chỉ cần một vài vụ án tiêu biểu được giải quyết trên cơ sở lập luận “vai trò trong mạng lưới quan hệ” thay vì chỉ soi vào cá nhân, pháp nhân như lâu nay, đã đủ là thông điệp thay đổi mạnh để lan vào cả tư duy học thuật lẫn lập pháp rồi.

Thứ bảy, cuối cùng nhưng mang ý nghĩa dài hạn, là cải cách chương trình đào tạo và nghiên cứu về Lý luận chung nhà nước và pháp luật, nơi khái niệm chủ thể pháp luật và chủ thể quan hệ pháp luật được giảng dạy cho nhiều thế hệ sinh viên luật.

Nếu Giáo trình Lý luận chung nhà nước và pháp luật vẫn dừng ở mô hình cũ như một chân lý bất biến thì mọi cải cách ở bình diện luật thực định sẽ luôn bị kéo ngược trở lại. Ngược lại, nếu khái niệm mới coi chủ thể như vị trí trong mạng lưới quan hệ, gắn với rủi ro và chức năng, mở sang thực thể phi truyền thống được đưa vào như một trục tư duy chủ đạo, chúng ta sẽ dần hình thành một thế hệ nhà làm luật, thẩm phán, luật sư, công chức có khả năng “nhìn thấy” chủ thể trong những nơi mà lý luận cũ từng cho là… vô hình!!!

KẾT LUẬN

Nhận thức lại về chủ thể pháp luật không phải là một cuộc phá bỏ truyền thống, mà là bước mở rộng tất yếu của khoa học pháp lý trước một thế giới vận hành bằng dữ liệu, thuật toán và những thực thể mới xuất hiện. Khi hậu quả pháp lý không còn chỉ do con người hay tổ chức tạo ra, mà đến từ hệ thống kỹ thuật, nền tảng số, giao thức blockchain hay mô hình AI, thì khái niệm chủ thể không thể đứng yên trên nền tảng thế kỷ XX. Đã đến lúc pháp luật chuyển từ tư duy “ai có năng lực hành vi” sang tư duy “thực thể nào tạo ra hoặc chịu rủi ro”. Chuyển dịch đó không nhằm làm mờ vai trò trung tâm của con người trong pháp luật, mà ngược lại, giúp chúng ta truy ngược trách nhiệm của con người và các tổ chức đứng sau những hệ thống kỹ thuật ngày càng phức tạp. Khi nhận diện chính xác các “thực thể chức năng” trong mạng lưới, từ nền tảng số, thuật toán đến hạ tầng dữ liệu,  pháp luật có thêm công cụ để buộc đúng người, đúng tổ chức phải chịu trách nhiệm, thay vì để rủi ro “trôi nổi”. Cách nhìn mới này không chỉ giúp hệ thống pháp luật bao quát đúng bản chất của các quan hệ pháp lý đương đại, mà còn mở đường cho Việt Nam xây dựng một mô hình quản trị rủi ro tiên tiến, nhân văn và thích ứng với tương lai.



[1] Đào Trí Úc, Hoàng Thị Kim Quế (Chủ biên), Giáo trình Đại cương về nhà nước và pháp luật, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà nội, 2017, tr. 198.

[2] Mikhail Antonov, ‘The Idea of Non-personal Subjects of Law’ (2017) Liverpool Law Review.

[3] Abeba Birhane, Jan van Dijk and Frank Pasquale, ‘Debunking Robot Rights Metaphysically, Ethically, and Legally’ (2024). Link: https://arxiv.org/abs/2404.10072, accessed 29 November 2025.

[4] Onuma Yasuaki, International Law in a Transcivilizational World (CUP 2017) ch 3. Link: https://www.cambridge.org/core/books/international-law-in-a-transcivilizational-world/subjects-and-participants-of-international-law/6ABB217E152D2C2AF02316E064BB05B5 , accessed 29 November 2025.

[5] Paul Kahn, Legal Subjects and Juridical Persons: Developing Public Legal Theory through Fuller and Arendt (2015). 

Link: https://www.researchgate.net/publication/284322373_Legal_Subjects_and_Juridical_Persons_Developing_Public_Legal_Theory_through_Fuller_and_Arendt, accessed 29 November 2025.

[6] Winfried Lang, ‘The Personal Dimension of the Legal System’ (2002) Archiv für Rechts- und Sozialphilosophie (ARSP), Link: https://www.jstor.org/stable/23679963 , accessed 29 November 2025.

[7] Environment Foundation, Legal personality for the Whanganui River, Environment Guide, 2017, Link: https://www.environmentguide.org.nz/issues/freshwater/new-zealands-freshwater-management-regime/legal-personality-for-the-whanganui-riveraccessed 29 November 2025.

[8] Bram Ebus, Colombia’s constitutional court grants rights to the Atrato River and orders the government to clean up its waters, 22 May 2017, Link: https://news.mongabay.com/2017/05/colombias-constitutional-court-grants-rights-to-the-atrato-river-and-orders-the-government-to-clean-up-its-waters/, accessed 29 November 2025.

[9] Eduardo Gudynas, The Rights of Nature in Ecuador: The New Ecological Paradigm of the 21st Century, 2011, Link: https://www.tni.org/en/article/the-rights-of-nature-in-ecuador accessed 29 November 2025.

[10] Plurinational State of Bolivia, Ley de Derechos de la Madre Tierra (Law of the Rights of Mother Earth) No. 071/2010, 2010, Link: https://www.enviro-law.org/the-law-of-the-rights-of-mother-earth/ accessed 29 November 2025.

[11] Federal Constitutional Court of Germany, Order of 24 March 2021 – Neubauer et al. v. Germany (Climate Decision), Link: https://www.bundesverfassungsgericht.de/SharedDocs/Downloads/EN/Press/2021/koe20210329en.pdf accessed 29 November 2025.

[12] Arlinda Ahmeti, The Fiction of Nasciturus and Some of its Effects in Civil Law, Anali Pravnog fakulteta u Zenici, 2018, Link: https://www.prf.unze.ba/Docs/Anali/Anali26god13/7.pdf accessed 29 November 2025.

[13] French Civil Code, art. 515-14, in: Fondation Droit Animal, France – Animal Laws in the Legislation Database, Link: https://www.globalanimallaw.org/database/national/france/accessed 29 November 2025.

[14] United Nations, United Nations Declaration on the Rights of Indigenous Peoples (UNDRIP), GA Res. 61/295, 13 September 2007, Link:

https://www.ohchr.org/Documents/Issues/IPeoples/UNDRIPManualForNHRIs.pdf accessed 29 November 2025.

[15] International Bar Association, The implementation of EU Directive 2020/1828 on representative actions, 2024,

https://www.ibanet.org/implementation-eu-directive-collective-interest-consumersaccessed 29 November 2025.

[16] U.S. District Court, Northern District of California In re Apple Inc. Device Performance Litigation, Case No. 5:18-md-02827-EJD, Link: https://www.cand.uscourts.gov/mdl-2827/ accessed 29 November 2025.

[17] International Court of Justice, Reparation for Injuries Suffered in the Service of the United Nations, Advisory Opinion, ICJ Reports 1949, p. 174, Link: https://www.icj-cij.org/case/4 accessed 29 November 2025.

[18] Commonwealth of Massachusetts, in: Cote Law, Comparing Massachusetts Business Entities: Which Type of Entity is Right for Your Business?, 2023, Link: https://www.cote-law.com/comparing-massachusetts-business-entities-which-type-of-entity-is-right-for-your-business/ accessed 29 November 2025.

[20] Nguyên văn: “a condominium association has legal capacity, can sue third parties, and can also be sued itself”. Xem: GetYourLawyer, Rights and Obligations of a Condominium Association, 2025, Link: https://www.getyourlawyer.ch/en/resources/guide/construction-and-real-estate-law/rights-and-obligations-of-a-condominium-association/ accessed 29 November 2025.

[21] GetYourLawyer, Rights and Obligations of a Condominium Association, 2025, Nguyên văn: “a condominium association has legal capacity, can sue third parties, and can also be sued itself”, Link:

https://www.getyourlawyer.ch/en/resources/guide/construction-and-real-estate-law/rights-and-obligations-of-a-condominium-association/

[22] Đào Trí Úc, Hoàng Thị Kim Quế (Chủ biên), Giáo trình Đại cương về nhà nước và pháp luật, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà nội, 2017, tr. 199.

[23] Onuma Yasuaki, International Law in a Transcivilizational World (Cambridge University Press 2017) ch 3 ‘Subjects and Participants of International Law’ https://www.cambridge.org/core/books/international-law-in-a-transcivilizational-world/subjects-and-participants-of-international-law/6ABB217E152D2C2AF02316E064BB05B5 , accessed 29 November 2025.

[24] Marek Zirk-Sadowski, ‘The Idea of Non-Personal Subjects of Law’ (2017) Archiwum Filozofii Prawa i Filozofii Społecznej 61 https://www.researchgate.net/publication/315603248_The_Idea_of_Non-personal_Subjects_of_Law , accessed 29 November 2025.

[25] Hans Lindahl, ‘Legal Subjects and the Unity of the Legal Order’ (2013) 29 Ratio Juris 237 https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/raju.12008 , accessed 29 November 2025.

[26] Niklas Luhmann, Law as a Social System (Oxford University Press 2004) 255–270 https://global.oup.com/academic/product/law-as-a-social-system-9780198262381, accessed 29 November 2025.

[27] David R. Johnson and David G. Post, ‘Law and Borders—The Rise of Law in Cyberspace’ (1996) 48 Stanford Law Review 1367 https://www.stanfordlawreview.org/print/article/law-and-borders-the-rise-of-law-in-cyberspace/ , accessed 29 November 2025.