Chủ Nhật, 19 tháng 10, 2025

GIẢI THÍCH PHÁP LUẬT TRONG TRUYỀN THỐNG PHÁP LUẬT ĐỨC VÀ BÀI HỌC CHO VIỆT NAM


Nguyễn Minh Tuấn

Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà nội

Tóm tắt: Bài viết phân tích toàn diện hệ thống giải thích pháp luật trong truyền thống pháp luật Đức. Theo Savigny, giải thích pháp luật hình thành quanh bốn phương pháp giải thích theo ngữ nghĩa, hệ thống, lịch sử và mục đích. Điểm đặc sắc mô hình giải thích này nằm ở khả năng dung hòa giữa việc phải trung thành với văn bản và thích ứng với thực tiễn, thể hiện qua các kỹ thuật như “giảm trừ” và “mở rộng mục đích”, “giải thích bảo toàn hiệu lực” hay “giải thích thân thiện với luật quốc tế”. Tác giả bài viết cũng chỉ ra rằng, giải thích pháp luật không chỉ là thao tác kỹ thuật mà là biểu hiện của tinh thần pháp quyền, trung thành với quy phạm nhưng không mù quáng, mà hướng tới công bằng và giá trị hiến định. Từ kinh nghiệm Đức, bài viết gợi mở cho Việt Nam trong việc xây dựng lộ trình phát triển một khoa học giải thích pháp luật độc lập, thông qua cải cách đào tạo, phát triển học thuyết và hoàn thiện cơ chế diễn giải hợp hiến như những nền tảng để pháp luật Việt Nam vận hành thực chất trong kỷ nguyên pháp quyền hiện đại.

Từ khoá: Giải thích pháp luật; Giải thích mục đích; Giải thích bảo toàn hiệu lực; So sánh pháp luật.

Đặt vấn đề

Trong đời sống pháp lý hiện đại, không có hệ thống pháp luật nào có thể vận hành chỉ bằng “luật trên giấy” mà không cần đến giải thích. Vậy, điều gì khiến Đức, một quốc gia theo truyền thống dân luật, lại xây dựng được cả một khoa học giải thích pháp luật có ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới? Làm thế nào mà các thẩm phán Đức có thể vừa “trung thành tuyệt đối” với luật, vừa đủ linh hoạt để thích ứng với xã hội thay đổi từng ngày? Liệu ranh giới giữa “giải thích” và “sáng tạo pháp luật” có thể được xác lập một cách minh bạch? Và quan trọng hơn cả, trong khi Việt Nam chưa có một học thuyết giải thích pháp luật độc lập, thì những kinh nghiệm nào từ mô hình Đức có thể được chuyển hóa để hình thành văn hóa diễn giải pháp quyền cho nước ta? Bài viết này tìm cách trả lời những câu hỏi đó, bằng việc phân tích hệ thống các phương pháp giải thích của Đức, từ ngữ văn, hệ thống, lịch sử đến mục đích, cùng với những kỹ thuật đặc thù như “giảm trừ” và “mở rộng mục đích”, “giải thích bảo toàn hiệu lực” và “giải thích so sánh luật”. Từ đó, bài viết gợi mở lộ trình học thuật và thể chế để Việt Nam từng bước xây dựng nền khoa học giải thích pháp luật, làm nền tảng cho một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện đại.

1. Cơ sở của việc giải thích pháp luật ở Đức

Pháp luật là một hệ thống quy tắc được biểu đạt bằng ngôn ngữ, mà ngôn ngữ lại không bao giờ hoàn toàn chính xác, cố định hay bất biến. Do đó, mọi quy phạm pháp luật đều cần được giải thích để xác định chính xác nội dung và ý nghĩa mà nhà làm luật muốn chuyển tải.

Trong một đạo luật, cùng một từ ngữ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, và cách hiểu của cùng một từ trong các điều khoản khác nhau có thể khác biệt đáng kể. Ngoài ra, nghĩa của từ ngữ pháp lý có thể thay đổi theo thời gian, do sự biến đổi của xã hội, của hệ giá trị, và cả do bối cảnh áp dụng luật khác với thời điểm ban hành.

Không chỉ vậy, đời sống thực tế luôn phong phú và vượt xa khả năng dự liệu của nhà làm luật. Nhiều tình huống xã hội mới phát sinh mà văn bản pháp luật chưa từng đề cập hoặc không lường trước được. Trong những trường hợp như vậy, thẩm phán, luật sư hay nhà nghiên cứu buộc phải giải thích luật để xác định xem hành vi hoặc sự kiện đó có “rơi vào” phạm vi điều luật hay không.

Quá trình giải thích này được áp dụng cho cả các khái niệm mang tính giá trị (ví dụ: “xúc phạm”, “trái đạo đức xã hội”) và các khái niệm mang tính mô tả thực tế (ví dụ: “con người” – khi nào được coi là bắt đầu hay kết thúc sự sống).

Trong thời kỳ Khai sáng, khi các quốc gia châu Âu bắt đầu pháp điển hoá và xây dựng những bộ luật tổng hợp, người ta từng tin rằng có thể viết ra mọi tình huống trong đời sống xã hội bằng những quy định chi tiết. Tuy nhiên, thực tiễn nhanh chóng chứng minh niềm tin ấy là ảo tưởng. Dù văn bản luật có chi tiết đến đâu, người áp dụng vẫn phải hiểu, so sánh và diễn giải.

Thế nhưng, theo quan niệm phân quyền cổ điển, việc giải thích pháp luật từng bị coi là vi phạm quyền lập pháp. Do đó, trong những bộ luật đầu tiên như Bộ luật Đất đai chung của Phổ năm 1794 hay Bộ luật Dân sự Áo năm 1811, người ta còn đưa cả “hướng dẫn cách giải thích” vào phần mở đầu, phản ánh sự nghi ngờ và hạn chế quyền độc lập của thẩm phán.

Trải qua hơn hai thế kỷ, tư duy pháp lý Đức đã thay đổi căn bản. Quan điểm cũ – cho rằng “văn bản rõ ràng thì không cần giải thích” (gọi là nguyên tắc nghĩa rõ ràng – plain meaning rule) – nay đã bị bác bỏ. Ngôn ngữ không thể bất biến; ý nghĩa của quy phạm luôn gắn với bối cảnh xã hội, chính trị và pháp lý hiện hành.

Một đặc điểm đặc trưng của pháp luật Đức là sự tách biệt giữa ngôn ngữ pháp lý và ngôn ngữ thông thường. Các thuật ngữ như Eigentum (sở hữu) và Besitz (chiếm hữu) chẳng hạn, có ý nghĩa pháp lý rất khác biệt so với nghĩa phổ thông. Vì vậy, khi giải thích luật, phải ưu tiên nghĩa pháp lý chuyên môn, chứ không thể dựa vào hiểu biết thông thường của ngôn ngữ đời sống.[1] Nhiều học giả trước đây cho rằng giới hạn của việc giải thích nằm ở “nghĩa tự nhiên” (natürlicher Wortsinn) của từ. Tuy nhiên, các nhà lý luận hiện đại cho rằng cần hiểu là “nghĩa có thể có” (möglicher Wortsinn), tức bao gồm cả nghĩa chuyên ngành, miễn là nghĩa đó đã tồn tại và được chấp nhận tại thời điểm ban hành luật.[2]

Thực tế, ngôn ngữ pháp lý chuyên môn thường làm cho văn bản khó hiểu hơn với công chúng, nhưng đây là sự đánh đổi cần thiết để đảm bảo tính chính xác và ổn định của quy phạm, giống như việc dùng thuật ngữ khoa học trong y học hay kỹ thuật.

Khi một quy phạm có nhiều cách hiểu, người áp dụng luật phải so sánh, lập luận và lựa chọn cách hiểu phù hợp nhất với cấu trúc, mục đích và hệ thống của pháp luật. Trong thực tế, điều này thường được hỗ trợ bởi án lệ của các toà cấp cao, nơi đã hình thành cách hiểu thống nhất cho nhiều khái niệm pháp lý phức tạp.

Tuy nhiên, trong đào tạo luật học, mục tiêu không phải là học thuộc án lệ, mà là rèn luyện tư duy pháp lý, năng lực phân tích, phản biện, lập luận và diễn giải. Sinh viên luật ở Đức được yêu cầu phải tự mình diễn giải quy định pháp luật, so sánh các quan điểm học thuật, và xây dựng lập luận hợp lý, có cơ sở. Điều quan trọng không phải là “đúng tuyệt đối”, mà là “có thể biện minh được”, tức là quan điểm đó phải có lý lẽ, có căn cứ và được chấp nhận như một cách hiểu hợp pháp trong giới học thuật hoặc thực tiễn xét xử.

Yêu cầu sinh viên tự thực hành giải thích luật phản ánh chính xác tinh thần đào tạo pháp lý Đức: “Không có nhà luật học giỏi nào mà không biết tự mình hiểu một quy phạm.” Ngay cả người hành nghề sau này như luật sư, thẩm phán, công tố viên cũng không thể tránh khỏi việc giải thích luật. Giải thích không chỉ là nhiệm vụ thường xuyên trong mọi tranh luận pháp lý, khi họ cần thuyết phục người khác, bảo vệ lập luận của mình, hoặc đề xuất thay đổi cách hiểu pháp luật hiện hành.

2. Giải thích chủ quan, giải thích khách quan và giải thích trung thành có lý trí

Trong lý luận phương pháp pháp luật Đức, người ta thường phân biệt giữa mục tiêu của việc giải thích và phương pháp giải thích. Mục tiêu trả lời câu hỏi: ta đang tìm ý nghĩa “đúng” của quy phạm theo quan điểm chủ quan (ý chí lịch sử của nhà lập pháp) hay khách quan (ý nghĩa hiện tại của quy phạm trong trật tự pháp luật)? Còn phương pháp giải thích (ngữ văn, hệ thống, lịch sử, mục đích) là công cụ để đạt đến mục tiêu đó. Trên thực tế, hai bình diện này luôn gắn bó: mục tiêu lựa chọn sẽ chi phối phương pháp áp dụng, và ngược lại, phương pháp được chọn sẽ phản ánh định hướng tư duy của người giải thích. Trong mọi trường hợp, điểm khởi đầu phải là văn bản hiện hành, bởi theo Điều 20(3) và 97(1) Luật Cơ bản (Grundgesetz), tòa án và cơ quan hành chính đều bị ràng buộc bởi pháp luật, đây là ranh giới phân biệt giữa “giải thích luật” và “sáng tạo luật” (Rechtsfortbildung).[3]

Giải thích chủ quan (subjektive Auslegung) đặt trọng tâm vào việc truy tìm ý chí lịch sử của nhà lập pháp tại thời điểm ban hành. Cách tiếp cận này dựa trên giả định rằng, để hiểu đúng luật, phải quay về với “tinh thần ban đầu” của người làm luật. Tuy nhiên, hướng này gặp ba vướng mắc lớn. Thứ nhất, khó xác định ý chí thật sự, vì tài liệu lập pháp không phải lúc nào cũng ghi nhận chính xác động cơ hoặc mục tiêu của toàn bộ Quốc hội. Thứ hai, xung đột giữa ý chí và câu chữ: nếu văn bản viết một đằng mà ý định ban đầu lại khác, nên theo cái nào? Thứ ba, sự biến đổi của bối cảnh xã hội và công nghệ khiến “ý chí lịch sử” có thể mất tính thích ứng. Ví dụ, sau Cải cách Hình sự lần thứ 6 (6. StrRG), việc giữ nguyên cách hiểu cũ về “vũ khí” và “công cụ nguy hiểm” dẫn đến mâu thuẫn với cấu trúc điều luật mới, khiến tòa án lúng túng trong áp dụng.

Giải thích khách quan (objektive Auslegung) lại hướng tới việc xác định ý nghĩa khách quan của quy phạm trong hệ thống pháp luật hiện hành. Ở đây, điều quan trọng không phải là “ý muốn của nhà lập pháp năm xưa”, mà là mục tiêu hiện tại của quy phạm trong trật tự pháp lý đang vận hành. Lập luận ủng hộ cách tiếp cận này cho rằng: xã hội biến động, nên việc hiểu quy phạm theo bối cảnh mới là cần thiết để duy trì công bằng và tính hiệu quả của pháp luật. Tuy nhiên, sự khác biệt với mục tiêu lịch sử phải được biện minh chặt chẽ, xuất phát từ ngôn ngữ, cấu trúc và lịch sử của chính điều luật. Khi xảy ra xung đột giữa hai hướng tiếp cận, học giới Đức thường chọn giải thích khách quan–mục đích (objektiv-teleologisch), tức đọc điều luật theo nghĩa có thể có (möglicher Wortsinn) và phù hợp với hệ thống giá trị hiện hành, mà không vượt khỏi giới hạn ngôn ngữ của quy phạm.

Thực tiễn án lệ của Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức (BVerfG) thể hiện rõ nguyên tắc ưu tiên giải thích khách quan nhưng không tuyệt đối. Trong vụ BVerfGE 11, 126 (130), Tòa nhấn mạnh rằng: ý nghĩa quyết định phải xuất phát từ văn bản và mối liên hệ hệ thống của luật; lịch sử lập pháp chỉ được dùng để củng cố hoặc loại bỏ nghi ngờ, chứ không có giá trị ràng buộc. Trong vụ BVerfGE 54, 277 (297 f.), Tòa cho phép cân nhắc ý định lập pháp khi quy định còn mới và phức tạp, nhưng chỉ ở mức xác nhận chính sách đã thể hiện trong văn bản, chứ không được viện dẫn ý kiến rời rạc của cá nhân hay ủy ban. Những phán quyết này cho thấy sự cân bằng tinh tế: pháp luật phải được đọc trong ánh sáng hiện tại, nhưng không được tách rời ngôn ngữ và cấu trúc mà nhà lập pháp đã sử dụng.

Cuối cùng, ranh giới giữa giải thích và sáng tạo pháp luật là thách thức lớn nhất của tư duy pháp lý Đức. Karl Engisch đã cảnh báo rằng, việc gắn nhãn “khách quan” có thể khiến thẩm phán tùy tiện mở rộng ý nghĩa của quy phạm và ngầm thực hiện chức năng lập pháp. Trách nhiệm học thuật và nghề nghiệp vì vậy là làm rõ chuỗi lập luận – chứng minh rằng mọi kết quả giải thích đều xuất phát từ quy phạm và giá trị hệ thống của pháp luật, chứ không từ ý chí chủ quan của người áp dụng. Ở đây, “tư duy pháp quyền” thể hiện rõ nhất: người thẩm phán không phải là người sáng tạo ra luật mới, mà là người làm cho luật hiện hành “sống” trong hiện tại, bằng sự trung thành lý trí (denkender Gehorsam) đối với tinh thần của pháp luật.[4]

Theo Philipp Heck, người áp dụng luật phải trung thành với quy phạm, nhưng trung thành bằng tư duy, không phải phục tùng mù quáng. Hai câu hỏi kiểm định cần trả lời rõ: 1) Khi ban hành, nhà lập pháp muốn điều chỉnh sự kiện nào và theo mục tiêu gì? 2) Ở thời điểm áp dụng, với thay đổi xã hội - công nghệ - giá trị, quy phạm nên được hiểu thế nào để bảo toàn mục tiêu công lý và tính thống nhất của hệ thống?[5] Khi thiếu giá trị chuẩn mực thành văn, thẩm phán có thể phải lấp khoảng trống bằng các tiêu chuẩn như ý tưởng pháp luật, bản chất sự việc, lý trí khách quan, công bằng. Nhưng chuẩn sau cùng vẫn là: duy trì tính thống nhất của trật tự pháp luật, bảo đảm công lý, và đáp ứng lợi ích xã hội.[6]

3. Giải thích luật và giải thích giao dịch pháp lý

Trong khoa học pháp lý Đức, người ta phân biệt rõ giữa giải thích luật (Gesetzesauslegung) và giải thích giao dịch pháp lý (Auslegung von Rechtsgeschäften). Cả hai đều là hoạt động tư duy pháp lý nhằm làm sáng tỏ nội dung của một văn bản pháp lý, song chúng khác nhau về đối tượng, mục tiêu và hệ quả pháp lý.

Trong Bộ luật Dân sự Đức (BGB), việc giải thích giao dịch pháp lý như tuyên bố ý chí, hợp đồng hay di chúc được quy định cụ thể tại §§ 133[7] và 157 BGB[8]. Hai điều khoản này thể hiện nguyên tắc cơ bản rằng, khi xác định ý nghĩa của một tuyên bố pháp lý, phải xem xét ý chí thực sự của người tuyên bố, không chỉ dừng lại ở ngữ nghĩa câu chữ.

Ngược lại, BGB không có quy định chính thức về việc giải thích điều luật. Phương pháp và nguyên tắc giải thích luật được hình thành qua học thuyết pháp lý (Rechtslehre) và án lệ (Rechtsprechung). Tuy vậy, giữa hai loại giải thích này vẫn có điểm chung căn bản: cả hai đều hướng tới việc tìm ra ý nghĩa thực sự của văn bản, chứ không dừng lại ở cách hiểu hình thức, và cùng thừa nhận nguyên tắc cổ điển “falsa demonstratio non nocet” tức là, nếu cách diễn đạt sai nhưng ý chí thực đúng, thì lỗi ngôn từ không làm mất giá trị pháp lý.

Ví dụ: Nếu trong hợp đồng ghi nhầm “lô đất số 20” nhưng cả hai bên đều hiểu là “lô số 21”, thì theo nguyên tắc này, ý chí thật của các bên vẫn được công nhận, và hợp đồng có hiệu lực đối với lô đất mà họ thực sự thỏa thuận.

Đối tượng của giải thích giao dịch pháp lý là ý chí của các chủ thể tham gia quan hệ pháp luật cụ thể. Tuy nhiên, tùy vào loại tuyên bố pháp lý mà cách giải thích có sự khác biệt:

1) Nếu là tuyên bố không cần người nhận, chẳng hạn di chúc, thì yếu tố quyết định là ý chí thật của người tuyên bố. Khi đó, tòa án có thể bỏ qua lỗi diễn đạt hoặc hình thức để bảo vệ ý định thực sự của người lập di chúc.

Ví dụ: Một người viết “để lại ngôi nhà cho cháu A” trong khi chỉ có một căn hộ nhỏ. Nếu có chứng cứ cho thấy người lập di chúc luôn gọi căn hộ đó là “ngôi nhà của mình”, thì tòa sẽ hiểu và áp dụng đúng với ý định thật sự của người này.

2) Ngược lại, nếu là tuyên bố cần người nhận, như hợp đồng, thì việc giải thích phải dựa trên cách hiểu hợp lý của người nhận. Trong trường hợp đó, ý chí chủ quan của người tuyên bố không đủ, mà phải xem xét cách hiểu khách quan từ góc nhìn của người có hiểu biết bình thường trong cùng hoàn cảnh.

Ví dụ: Nếu bên A nói với bên B “tôi bán cho anh chiếc xe của tôi”, nhưng A có hai chiếc xe, và mọi tình tiết cho thấy B chỉ biết về chiếc Toyota mà A vẫn thường đi, thì hợp đồng sẽ được hiểu là về chiếc Toyota, chứ không phải chiếc xe còn lại.

Như vậy, trong giao dịch pháp lý, trọng tâm là ý chí và nhận thức của con người trong từng tình huống cụ thể; do đó, cách hiểu có thể thay đổi tùy từng trường hợp.

Trái lại, đối tượng của giải thích điều luật là quy phạm pháp luật mang tính trừu tượng và áp dụng chung cho toàn xã hội. Vì vậy, mục tiêu của việc giải thích không phải là tìm “ý chí của người làm luật” trong một vụ việc cụ thể, mà là xác định ý nghĩa khách quan của quy phạm trong hệ thống pháp luật hiện hành, sao cho pháp luật được áp dụng thống nhất và ổn định.

Ví dụ: Trong Bộ luật Hình sự Đức, từ “vũ khí” (Waffe) phải được hiểu thống nhất. Nếu tòa án A cho rằng dao gọt trái cây là “vũ khí”, còn tòa án B thì không, thì nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật sẽ bị xâm phạm. Vì thế, các tòa án cấp cao buộc phải chuẩn hóa cách hiểu, đôi khi mở rộng hoặc thu hẹp khái niệm thông qua án lệ để đảm bảo tính nhất quán trong áp dụng pháp luật.

Như vậy, giải thích giao dịch pháp lý tập trung vào ý chí và nhận thức của con người cụ thể, còn giải thích điều luật hướng đến ý nghĩa khách quan và ổn định của quy phạm. Nói cách khác, trong khi giao dịch pháp lý phản ánh tự do ý chí của cá nhân, thì điều luật lại thể hiện ý chí chung của nhà nước và xã hội. Cách hiểu này cũng tương thích với triết lý pháp quyền Đức: luật là hệ thống quy tắc có hiệu lực chung, không thể thay đổi tuỳ tiện theo hoàn cảnh của từng cá nhân. Do đó, giải thích điều luật phải nhằm duy trì trật tự pháp lý thống nhất, trong khi giải thích giao dịch pháp lý có thể linh hoạt hơn để bảo đảm công bằng thực chất giữa các bên.

4. Lập pháp biểu tượng (symbolische Gesetzgebung)

Trong đời sống lập pháp hiện đại, giới luật học Đức thường nói đến hiện tượng gọi là “lập pháp mang tính biểu tượng” (symbolische Gesetzgebung). Đây là khái niệm chỉ những trường hợp luật được ban hành chủ yếu nhằm thể hiện thái độ chính trị hoặc đạo đức xã hội, chứ không thật sự tạo ra sự thay đổi pháp lý đáng kể trong thực tế. Nói một cách ngắn gọn, đây là “luật để tuyên bố, không phải để điều chỉnh”, những đạo luật nhằm gửi thông điệp, hơn là tạo ra tác động thực chất đối với hành vi của các chủ thể trong đời sống xã hội.

Cơ quan lập pháp, trong nhiều trường hợp, sử dụng luật như một công cụ biểu đạt quan điểm chính trị, định hướng giá trị hoặc phản ứng xã hội, thay vì nhằm giải quyết vấn đề pháp lý cụ thể.

Hiện tượng này thường xảy ra trong bối cảnh áp lực dư luận mạnh hoặc khi chính quyền muốn thể hiện cam kết chính trị mà chưa đủ điều kiện để triển khai các biện pháp thực chất. Luật, trong trường hợp đó, trở thành một biểu tượng chính trị hơn là một công cụ điều chỉnh hành vi.

Một đạo luật mang tính biểu tượng thường có những đặc điểm sau: 1) Tính tuyên bố cao – luật được viết với giọng điệu đạo đức hoặc chính trị, nhấn mạnh “quyền”, “nghĩa vụ”, “giá trị”, nhưng thiếu cơ chế thực thi hoặc chế tài cụ thể; 2) Tác động pháp lý hạn chế – việc ban hành hoặc sửa đổi luật không làm thay đổi thực chất quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan; 3) Gây mơ hồ khi áp dụng, do được ban hành với mục tiêu biểu trưng, những điều luật này dễ tạo ra xung đột trong hệ thống pháp luật, dẫn đến khó khăn trong giải thích và thực thi.

Về mặt tích cực, loại lập pháp này có thể đóng vai trò định hướng giá trị và giáo dục xã hội, phản ánh sự tiến bộ trong nhận thức chính trị – pháp lý. Tuy nhiên, nếu được sử dụng quá mức, nó có thể làm giảm tính nghiêm túc của pháp luật, tạo cảm giác rằng luật chỉ là lời tuyên bố chính trị, không còn là công cụ quản lý thực tế.

Ví dụ 1: Điều 90a Bộ luật Dân sự Đức (BGB). Điều luật này quy định: “Động vật không phải là vật, nhưng được đối xử như vật theo quy định của pháp luật dân sự." Thoạt nghe, đây là một tuyên bố nhân văn, thể hiện thái độ tôn trọng sinh vật sống. Tuy nhiên, về mặt pháp lý, điều luật không làm thay đổi thực tế rằng động vật vẫn được coi là tài sản trong các quan hệ dân sự (ví dụ: bồi thường, sở hữu, chuyển nhượng). Hệ quả là, điều khoản này chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng, không tạo ra quy phạm thực chất mới. Ngược lại, nó còn gây lúng túng trong pháp luật hình sự, khi cần xác định “động vật có phải là vật không” để định tội danh (chẳng hạn trong các hành vi phá hoại tài sản, trộm cắp hoặc hành hạ động vật). Điều 90a BGB không hề thiết lập một chế độ pháp lý riêng cho động vật, mà chỉ mang tính “thông điệp đạo đức”, khiến giới học giả gọi đây là một “điều luật có giá trị biểu tượng thuần túy” (bloß symbolischer Gesetzesinhalt).

Ví dụ 2: Điều 1631 khoản 2 BGB (sửa đổi): “Trẻ em có quyền được giáo dục không có bạo lực. Việc trừng phạt thể xác, gây tổn thương tinh thần hay xúc phạm nhân phẩm đều bị cấm.” Điều khoản này thể hiện thông điệp xã hội tiến bộ, phản ánh sự thay đổi trong quan điểm về quyền trẻ em. Tuy nhiên, trên thực tế, nó không nhằm hình sự hóa hành vi “đánh con” của cha mẹ – tức là không đặt ra chế tài hình sự đối với mọi hành vi bạo lực nhỏ trong giáo dục. Mục đích của quy định này là định hướng hành vi và nhận thức đạo đức, khuyến khích cha mẹ áp dụng các phương pháp giáo dục tôn trọng nhân phẩm, chứ không nhằm tạo ra tội danh mới. Tuy nhiên, việc bổ sung quy định này gây ra nhiều tranh luận pháp lý, chẳng hạn: nếu luật cấm “mọi hình thức bạo lực”, thì “trừng phạt nhẹ” trong giáo dục có còn hợp pháp không? Điều này cho thấy nguy cơ mâu thuẫn giữa ý định chính trị – đạo đức và cấu trúc quy phạm pháp lý.

Hiện tượng lập pháp mang tính biểu tượng phản ánh sự gặp gỡ giữa chính trị và pháp luật, nơi luật được sử dụng như một công cụ biểu đạt giá trị hơn là điều chỉnh hành vi.

Về mặt chính trị - xã hội, điều này có thể tác động tích cực trong việc khẳng định các chuẩn mực mới (như quyền trẻ em, bảo vệ môi trường, bình đẳng giới...). Tuy nhiên, về mặt pháp lý - kỹ thuật, nó lại tiềm ẩn nhiều rủi ro: 1) Giảm tính rành mạch và hiệu lực thực thi của pháp luật, khi lời tuyên bố không gắn với cơ chế áp dụng cụ thể. 2) Tạo ra khó khăn trong diễn giải và áp dụng thống nhất, vì điều luật mang tính “tuyên ngôn” thường mâu thuẫn với các quy phạm khác. 3) Gây ảo tưởng lập pháp: người dân và dư luận có thể tin rằng vấn đề đã được “giải quyết bằng luật”, trong khi trên thực tế, nội dung điều chỉnh vẫn chưa thay đổi.

“Lập pháp mang tính biểu tượng” là một hiện tượng phổ biến nhưng đầy mâu thuẫn trong xã hội pháp quyền hiện đại. Nó thể hiện mong muốn của nhà lập pháp gắn kết luật pháp với giá trị đạo đức và chính trị của thời đại, nhưng đồng thời bộc lộ giới hạn của luật như một công cụ điều chỉnh thực tế.

5. Các phương pháp giải thích kinh điển

Theo truyền thống Savigny, có bốn phương pháp cơ bản: ngữ văn/ngữ pháp (grammatische), hệ thống (systematische), mục đích/teleo (teleologische), và lịch sử (historische).[9]

Savigny (1779–1861), dựa vào truyền thống pháp luật La Mã cổ điển và pháp luật Ý thời trung đại, coi bốn “yếu tố giải thích” là ngang hàng: (i) ngữ văn – cách nhà làm luật dùng ngôn ngữ; (ii) logic – quan hệ lô-gíc giữa các phần; (iii) lịch sử – bối cảnh pháp lý lúc ban hành; (iv) hệ thống – mối liên hệ bên trong gắn các chế định thành một chỉnh thể.

a) Giải thích ngữ văn/ngữ pháp (Wortsinn/ grammatische Auslegung)

Giải thích ngữ văn (hay giải thích ngữ pháp – Wortsinn) là phương pháp cơ bản và điểm khởi đầu của mọi hoạt động giải thích pháp luật. Cách tiếp cận này xuất phát từ ngôn ngữ được sử dụng trong điều luật để làm sáng tỏ ý nghĩa khách quan của quy phạm. Người áp dụng luật phân tích từng từ ngữ, cấu trúc câu, cách hành văn và ngữ cảnh pháp lý, nhằm xác định điều luật thực sự nói gì và phạm vi áp dụng của nó đến đâu. Mục đích của phương pháp này là tôn trọng ngôn ngữ của nhà lập pháp như ranh giới tự nhiên của việc giải thích, bảo đảm tính chắc chắn và tiên liệu được của pháp luật, một giá trị cốt lõi của Nhà nước pháp quyền.[10]

Một vấn đề quan trọng trong giải thích ngữ văn là xác định giới hạn giữa việc “giải thích luật” và việc “phát triển luật” (Rechtsfortbildung). Giải thích chỉ được phép làm rõ ý nghĩa sẵn có của văn bản; còn phát triển luật là tạo thêm nội dung mà văn bản chưa chứa đựng, điều này có thể vượt thẩm quyền tư pháp. Để tránh sự tuỳ tiện, học giới Đức xây dựng “Thuyết gợi ý” (Andeutungstheorie), theo đó: nếu điều luật mơ hồ hoặc đa nghĩa, chỉ được công nhận kết quả giải thích nếu trong văn bản có ít nhất một “dấu vết gợi ý” cho hướng hiểu đó, dù không hoàn chỉnh. Cách hiểu này bảo đảm sự trung thành với ngôn ngữ lập pháp, đồng thời ngăn việc “làm luật trên ghế thẩm phán”.

Dù phải tôn trọng câu chữ, giải thích pháp luật không đồng nghĩa với sự “tuân phục máy móc”. Ngôn ngữ pháp luật luôn được dùng trong một bối cảnh xã hội, lịch sử và giá trị nhất định, vì thế cần cách tiếp cận linh hoạt, gọi là “tuân phục có suy nghĩ” (denkender Gehorsam). Theo quan điểm này, người áp dụng luật phải tôn trọng giới hạn ngữ nghĩa của văn bản, nhưng đồng thời vận dụng lý trí pháp lý để hiểu câu chữ trong mối liên hệ với mục đích của điều luật và hệ thống pháp luật. Đây là tinh thần đặc trưng của khoa học pháp lý Đức – nơi sự trung thành với văn bản đi đôi với tư duy phản tỉnh và cân nhắc thực tiễn.

Một điểm then chốt trong giải thích ngữ văn là làm rõ ranh giới giữa “nghĩa tự nhiên” (natürlicher Wortsinn) và “nghĩa có thể có” (möglicher Wortsinn). Không nên hiểu “nghĩa tự nhiên” chỉ theo ngôn ngữ đời thường, vì nhiều khái niệm pháp lý mang nghĩa chuyên ngành khác biệt. Chẳng hạn, trong luật dân sự Đức, “sở hữu” (Eigentum) và “chiếm hữu” (Besitz) là hai khái niệm độc lập; hoặc “người” (Mensch) trong luật hiến định còn liên quan đến câu hỏi về thời điểm bắt đầu và kết thúc sự sống. Vì vậy, điều cần xác định là nghĩa có thể có của từ, bao gồm cả nghĩa chuyên ngành, miễn là nghĩa này đã tồn tại khi luật được ban hành và được nhà làm luật sử dụng có chủ ý. Đặc biệt trong lĩnh vực hình sự, giới hạn “nghĩa có thể có” gắn chặt với nguyên tắc hợp pháp (Art. 103(2) GG; §1 StGB), bảo đảm không ai bị kết tội ngoài phạm vi ngôn ngữ của điều luật.

Thực tiễn tư pháp Đức cho thấy giải thích ngữ văn là công cụ hữu hiệu để xác định phạm vi áp dụng điều luật. Một ví dụ kinh điển là vụ “axít là vũ khí”: Tòa án Liên bang Đức (BGH) từng phán rằng hành vi hắt axít vào người khác thuộc tội “dùng vũ khí gây thương tích”, vì trong ngôn ngữ thông thường “vũ khí” bao gồm cả phương tiện hóa học. Tuy nhiên, sau Cải cách hình sự lần thứ 6 (6. StrRG), Quốc hội tách riêng “vũ khí” và “chất độc” trong §224 StGB, thể hiện ranh giới rõ ràng giữa hai khái niệm. Một ví dụ khác là vụ vẽ graffiti, trong đó BGH cho rằng hành vi này không cấu thành “làm hư hại tài sản” (Sachbeschädigung) do không gây tổn thất vật chất; kết quả là Quốc hội Đức phải sửa đổi §303 StGB để bổ sung hành vi “làm biến dạng tài sản trái ý chủ sở hữu”. Cả hai vụ việc đều cho thấy: khi phạm vi ngữ nghĩa không đủ, chỉ có thể sửa luật, chứ không thể diễn giải tùy tiện.

Dựa trên “nghĩa có thể có”, việc giải thích có thể được thực hiện theo hướng mở rộng (extensiv) hoặc hạn chế (restriktiv). Giải thích hạn chế nhằm thu hẹp khái niệm về phần “hạt nhân” chắc chắn, ví dụ như khi tòa án hiểu “hành vi hèn hạ” trong tội giết người (§211 StGB) theo phạm vi rất hẹp để bảo vệ quyền con người. Ngược lại, giải thích mở rộng cho phép bao gồm các trường hợp nằm ở rìa ngữ nghĩa, như việc hiểu “xe cơ giới” bao gồm cả xe điện nhỏ nếu có khả năng tự vận hành. Tuy nhiên, nếu vượt quá giới hạn ngữ nghĩa, ta không còn giải thích nữa mà là áp dụng tương tự (Analogie) – điều bị cấm trong hình sự, hoặc giảm trừ mục đích (teleologische Reduktion) khi loại trừ những trường hợp tuy thuộc từ ngữ nhưng trái với mục đích của luật. Những kỹ thuật này giúp duy trì sự cân bằng giữa tính ổn định và khả năng thích ứng của pháp luật.

Nhà lý luận pháp luật Philipp Heck đã mô tả cấu trúc của ngôn ngữ pháp luật bằng mô hình “hạt nhân – vành đai nghĩa” (Kern–Hof-Modell). Theo đó, mỗi khái niệm pháp lý có một hạt nhân nghĩa trung tâm – nơi mọi người đều đồng ý – và một vùng rìa mờ – nơi tồn tại tranh cãi. Chẳng hạn, “nhà ở” chắc chắn bao gồm căn hộ và nhà riêng (vùng hạt nhân), nhưng các cấu trúc tạm như nhà xe hay container di động thuộc vùng “vành đai khả nghi”. Khi đó, người giải thích phải sử dụng các phương pháp bổ sung như giải thích hệ thống, lịch sử hay mục đích để xác định xem có nên đưa các trường hợp đó vào phạm vi điều luật hay không. Mô hình này không chỉ giúp minh họa ranh giới ngôn ngữ, mà còn nhấn mạnh tinh thần “tuân phục có suy nghĩ”: tôn trọng ngôn từ, nhưng luôn hiểu ngôn từ trong mối liên hệ với lý trí pháp lý và trật tự pháp quyền.

b) Giải thích theo hệ thống (Systematik)

Giải thích theo hệ thống (systematische Auslegung) là phương pháp xem xét ý nghĩa của một điều luật trong mối quan hệ với toàn bộ hệ thống pháp luật. Mỗi quy phạm không tồn tại độc lập, mà nằm trong một cấu trúc có trật tự, thống nhất và có giá trị nội tại. Do đó, để hiểu đúng một điều luật, cần xác định vị trí của nó trong tổng thể – cả về hình thức (vị trí trong bộ luật, trong chương, mục) lẫn về nội dung (mối liên hệ với các quy định cùng chủ đề hoặc cùng nguyên tắc pháp lý). Ở cấp độ cao hơn, việc giải thích theo hệ thống còn đòi hỏi phải phù hợp với Hiến pháp, vì trật tự pháp luật luôn được tổ chức xoay quanh trật tự giá trị khách quan của Hiến pháp.

Phương pháp giải thích hệ thống được chia thành hai lớp: hệ thống bên ngoài và hệ thống bên trong

Hệ thống bên ngoài (äußere Systematik) dựa vào hình thức trình bày của văn bản pháp luật: tên chương, tiêu đề, vị trí của điều luật trong bộ luật, hoặc mối liên hệ với các điều liền kề. Hệ thống bên trong (innere Systematik) chú trọng nội dung, nguyên tắc và trật tự giá trị của toàn bộ hệ thống pháp luật. Theo quan điểm của Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức (BVerfG 1, 14; 7, 198 – vụ Lüth), toàn bộ hệ thống pháp luật Đức phải được hiểu trong ánh sáng của trật tự giá trị khách quan của Hiến pháp, bao gồm các nguyên tắc như nhân phẩm, tự do, bình đẳng và trách nhiệm xã hội. Như vậy, một điều luật không thể được giải thích biệt lập, mà phải đặt trong mối liên hệ chặt chẽ với các quy phạm và giá trị nền tảng.

Một tiền đề quan trọng của phương pháp này là nguyên tắc thống nhất và không mâu thuẫn của trật tự pháp luật (Einheit der Rechtsordnung). Pháp luật được giả định là một chỉnh thể hợp lý, trong đó các quy định cùng hướng tới một mục tiêu chung, và không được phép tồn tại cách hiểu khiến hai điều luật mâu thuẫn nhau. Khi có xung đột giữa các quy phạm, người áp dụng luật phải sử dụng các quy tắc giải quyết xung đột:

Lex specialis derogat legi generali – quy định chuyên biệt loại trừ quy định chung.

Lex posterior derogat legi priori – quy định mới hơn loại trừ quy định cũ hơn.

Lex superior derogat legi inferiori – quy định có giá trị pháp lý cao hơn loại trừ quy định thấp hơn.

Ba nguyên tắc này tạo thành “la bàn” định hướng khi áp dụng hệ thống, giúp duy trì tính nhất quán của toàn bộ trật tự pháp luật.

Ví dụ:

Một ví dụ kinh điển cho giải thích hệ thống là khái niệm “tự tạo cho mình” (sich verschaffen) trong điều §259 Bộ luật Hình sự Đức (StGB), quy định về hành vi tiêu thụ tài sản do phạm tội mà có. Nếu chỉ nhìn từ ngữ, “tự tạo cho mình” có thể hiểu rất rộng, bất kỳ hành vi chiếm đoạt nào cũng được. Tuy nhiên, khi đặt trong hệ thống điều luật, cụ thể là so sánh với hành vi “mua lại” (ankaufen), các học giả và tòa án cho rằng khái niệm này chỉ áp dụng khi có sự chuyển giao tài sản trên cơ sở thỏa thuận với người phạm tội gốc. Cách hiểu này không chỉ bảo đảm tính logic trong nhóm tội chiếm đoạt, mà còn tránh việc mở rộng hình sự hóa quá mức.

Ví dụ:

Một trường hợp khác là mối quan hệ giữa §315b và §315c StGB, đều quy định về tội xâm phạm an toàn giao thông. §315c xử lý các hành vi vi phạm quy tắc giao thông thông thường (như vượt đèn đỏ, lái xe khi say rượu), trong khi §315b quy định hành vi “can thiệp trái phép vào giao thông đường bộ”. Tòa án Liên bang Đức (BGH) đã giải thích theo hệ thống rằng: do §315c đã bao quát lỗi của người điều khiển, nên §315b chỉ áp dụng khi có hành vi tấn công từ bên ngoài, ví dụ cố ý dùng xe như vũ khí để gây hại cho người khác (verkehrsfremder Eingriff). Đây là minh chứng điển hình cho việc vị trí và cấu trúc hệ thống giúp xác định ranh giới áp dụng điều luật.

Ví dụ:

Một câu hỏi thú vị là: động vật có phải là “vật” trong luật hình sự không? Trong luật dân sự, Điều 90a Bộ luật Dân sự Đức (BGB) tuyên bố “động vật không phải là vật”, nhằm thể hiện giá trị nhân văn. Tuy nhiên, khi đặt trong hệ thống luật hình sự, cách hiểu này lại không phù hợp. Dựa trên ngữ cảnh hệ thống của các điều 324a và 325 StGB, nơi nhà làm luật sử dụng cụm “động vật, thực vật hoặc vật khác”, Tòa án và học giới cho rằng động vật được xử lý như vật thể cho mục đích hình sự. Cách hiểu này cho phép áp dụng các quy định về tội hủy hoại tài sản hoặc môi trường đối với hành vi giết hại hoặc hủy hoại động vật. Đây là ví dụ rõ ràng về việc nghĩa của điều luật chỉ có thể được hiểu đúng khi đặt trong cấu trúc tổng thể của hệ thống pháp luật.

Phương pháp giải thích hệ thống giúp duy trì tính hợp lý, thống nhất và công bằng của toàn bộ trật tự pháp luật. Nó ngăn ngừa việc diễn giải cô lập từng điều luật, đảm bảo mọi quy phạm đều được hiểu trong mối liên hệ hài hòa với hệ thống chung và với giá trị hiến định. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự gắn kết hệ thống không thể thay thế ngôn ngữ của luật – nghĩa là việc giải thích vẫn phải nằm trong giới hạn của “nghĩa có thể có”. Nếu người áp dụng luật dùng lập luận hệ thống để “đọc thêm” ý nghĩa không được văn bản hoặc cấu trúc gợi ý, thì đó không còn là giải thích mà là sáng tạo pháp luật. Vì vậy, giải thích hệ thống vừa là phương tiện làm sáng tỏ quy phạm, vừa là cơ chế kiểm soát lý luận, bảo đảm pháp luật phát triển trong trật tự, không bị biến thành công cụ tùy tiện của diễn giải.

c) Giải thích lịch sử (historisch / genetisch)

Giải thích lịch sử (historische Auslegung) là phương pháp tìm hiểu ý nghĩa của điều luật thông qua quá trình hình thành và hoàn cảnh ra đời của nó. Phương pháp này đặt câu hỏi: “Khi ban hành điều luật, nhà làm luật đã hướng đến giá trị, mục tiêu và chính sách gì?” Thông qua đó, người giải thích có thể hiểu được ý chí lập pháp ban đầu – tức là lý do vì sao điều luật tồn tại dưới hình thức hiện nay. Giải thích lịch sử không chỉ giúp tránh cách hiểu sai lệch so với mục tiêu gốc của nhà lập pháp, mà còn là công cụ hữu hiệu để hiểu sâu hơn mối quan hệ giữa pháp luật và bối cảnh xã hội – chính trị mà nó được sinh ra.

Trong khoa học pháp lý Đức, người ta thường phân biệt giữa “giải thích lịch sử” (historisch) và “giải thích phát sinh” (genetisch). Giải thích lịch sử tập trung so sánh điều luật hiện hành với quy định cũ đã bị thay thế, nhằm xác định sự thay đổi về mục tiêu hoặc phạm vi điều chỉnh. Giải thích phát sinh đi sâu vào tài liệu lập pháp (Gesetzesmaterialien) như tờ trình của Chính phủ, biên bản thảo luận của Quốc hội, báo cáo của các ủy ban lập pháp, hoặc ý kiến chuyên gia được trích dẫn trong quá trình soạn thảo. Các nguồn này cho thấy ý chí chủ quan của nhà lập pháp (subjektiver Gesetzgeberwille) – hay còn gọi là “ý chí lịch sử”.

Trên thực tế, hai cấp độ này thường gắn bó mật thiết, vì cả hai đều giúp người giải thích hiểu quá trình hình thành quy phạm, từ ý tưởng ban đầu đến khi được ban hành chính thức.

Để thực hiện giải thích lịch sử, các luật gia Đức sử dụng những tài liệu được gọi là Gesetzesmaterialien – “tư liệu lập pháp”. Đây là toàn bộ hồ sơ về quá trình lập pháp, bao gồm dự thảo luật (Gesetzentwurf), bản thuyết minh (Begründung), biên bản phiên họp Quốc hội (Plenarprotokolle), và báo cáo Ủy ban (Ausschussberichte). Những tư liệu này giúp xác định rõ: tại sao điều luật được soạn theo cách hiện tại, những phương án khác từng được đề xuất, và lý do tại sao chúng bị loại bỏ. Tuy nhiên, các học giả Đức luôn nhấn mạnh rằng các tài liệu này chỉ có giá trị gợi mở, không ràng buộc pháp lý tuyệt đối, bởi điều quan trọng không phải là ý kiến cá nhân của nhà làm luật, mà là ý chí được thể hiện trong chính văn bản luật.

Ví dụ: Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức (BVerfG) nhiều lần khẳng định rằng: lịch sử lập pháp chỉ có ý nghĩa bổ trợ cho việc xác định nội dung của điều luật. Trong phán quyết BVerfGE 11, 126 (130), Tòa nêu rõ: “Không quyết định là ý kiến chủ quan của những người tham gia quy trình lập pháp; lịch sử lập pháp chỉ được dùng để xác nhận hoặc loại bỏ nghi ngờ khi việc giải thích theo ngôn ngữ và hệ thống chưa đủ rõ.” Như vậy, giá trị của tư liệu lịch sử nằm ở việc củng cố hoặc làm sáng tỏ kết quả giải thích, chứ không thể dùng để thay thế cho văn bản luật. Đây là nguyên tắc quan trọng nhằm bảo đảm tính khách quan và tính ổn định của pháp luật.

Việc dựa vào lịch sử lập pháp luôn đòi hỏi đánh giá trong bối cảnh xã hội, chính trị và tư tưởng của thời điểm ban hành. Ngôn ngữ pháp lý có thể thay đổi theo thời gian, và những giá trị xã hội từng được chấp nhận trong quá khứ có thể không còn phù hợp với hiện tại. Do đó, khi áp dụng phương pháp này, người giải thích cần hiểu rõ động cơ và mục tiêu của nhà lập pháp ban đầu, nhưng đồng thời phải đặt chúng trong mối tương quan với hoàn cảnh mới. Ví dụ, các đạo luật về quyền phụ nữ, môi trường, hoặc hôn nhân đồng giới ở Đức đã trải qua quá trình diễn giải lịch sử rất mạnh, khi xã hội thay đổi về quan niệm bình đẳng và nhân phẩm.

Một quy tắc kinh nghiệm được thừa nhận trong khoa học pháp lý Đức là: luật càng mới, thì giá trị của việc giải thích lịch sử càng cao. Lý do là khi đạo luật vừa ban hành, các tài liệu lập pháp còn đầy đủ, bối cảnh xã hội chưa thay đổi nhiều, nên việc tham chiếu ý chí của nhà lập pháp giúp hiểu chính xác hơn mục tiêu điều chỉnh. Ngược lại, với các đạo luật cổ hoặc đã qua nhiều lần sửa đổi, việc dựa quá nhiều vào lịch sử có thể dẫn đến hiểu sai, vì giá trị, hoàn cảnh và ngôn ngữ xã hội đã thay đổi đáng kể. Trong nhiều trường hợp, mục tiêu lịch sử của nhà lập pháp trùng hợp với mục tiêu hiện tại của điều luật (teleologische Auslegung), cho phép hai phương pháp – lịch sử và mục đích – được kết hợp hài hòa.

Giải thích lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn tính liên tục và nhất quán của pháp luật, đồng thời giúp người áp dụng luật hiểu rõ “tinh thần lập pháp”. Tuy nhiên, phương pháp này không thể được sử dụng một cách cứng nhắc, bởi pháp luật phải luôn thích ứng với hoàn cảnh mới. Do đó, khi hoàn cảnh xã hội và giá trị hiến định đã thay đổi, người áp dụng luật cần chuyển từ “ý chí lịch sử” sang “ý chí khách quan của pháp luật”, tức là hiểu điều luật theo ý nghĩa mà hệ thống pháp luật hiện tại công nhận. Nói cách khác, lịch sử là nền móng, nhưng không phải là xiềng xích của sự diễn giải – nó giúp nhìn thấy “nguồn gốc” của quy phạm, nhưng không thể ngăn cản quy phạm phát triển theo thời đại.

d) Giải thích mục đích (teleologisch)

Giải thích mục đích (teleologische Auslegung) là phương pháp xác định ý nghĩa của quy phạm pháp luật thông qua mục tiêu và ý định điều chỉnh mà nhà lập pháp hướng tới. Từ “teleologisch” (từ telos trong tiếng Hy Lạp – nghĩa là “mục đích, đích đến”) cho thấy cách tiếp cận này không dừng ở ngôn từ, mà tìm kiếm lý do tồn tại của quy phạm trong đời sống pháp lý. Mỗi điều luật ra đời đều nhằm đạt một mục tiêu xã hội – chính trị – đạo đức nhất định; việc hiểu đúng mục tiêu đó là chìa khóa để áp dụng quy định một cách công bằng, hợp lý và nhất quán. Đây được coi là phương pháp linh hoạt nhất và có ảnh hưởng sâu sắc nhất trong khoa học pháp lý hiện đại.

Để tìm ra mục đích của quy phạm, người giải thích có thể dựa trên nhiều nguồn khác nhau: lời dẫn của dự luật, bản thuyết minh (Begründung), biên bản thảo luận tại Quốc hội, cũng như các lập luận về tính hợp lý, công bằng, hiệu quả và khả thi. Ngoài ra, việc xem xét hệ quả của việc áp dụng luật cũng quan trọng: nếu một cách hiểu dẫn đến kết quả phi lý hoặc bất công, điều đó cho thấy sự sai lệch so với mục tiêu của nhà lập pháp. Mục đích của điều luật thường thể hiện trong sự tương thích giữa điều kiện cấu thành và hậu quả pháp lý, cũng như trong mối quan hệ giữa các quy phạm cùng lĩnh vực – đảm bảo trật tự pháp lý vận hành hài hòa, tránh mâu thuẫn và bảo vệ nguyên tắc bình đẳng.

Trong luật hình sự Đức, giải thích mục đích đặc biệt gắn với khái niệm “lợi ích pháp lý được bảo vệ” (Rechtsgut). Mỗi tội danh không chỉ mô tả hành vi bị cấm, mà còn nhằm bảo vệ một lợi ích pháp lý cụ thể, ví dụ: tính mạng (§211 StGB), tài sản (§242 StGB), danh dự (§185 StGB), hay trật tự công cộng (§125 StGB). Vì vậy, việc giải thích quy phạm hình sự phải xuất phát từ mục tiêu bảo vệ lợi ích pháp lý này, đồng thời cân nhắc đến chính sách hình sự và hậu quả của hình phạt. Cách tiếp cận teleo giúp tránh tình trạng hình sự hóa thái quá hoặc áp dụng tùy tiện, đồng thời nhấn mạnh tính hợp lý và nhân đạo của luật hình sự hiện đại.

Một tranh luận kinh điển trong luật học Đức là: mục đích được hiểu theo ý chí ban đầu của nhà lập pháp (chủ quan) hay theo ý nghĩa khách quan của điều luật trong bối cảnh hiện nay (khách quan)? Cách hiểu truyền thống thiên về chủ quan, tức là mục đích gắn với thời điểm ban hành luật (entstehungszeitlich). Tuy nhiên, quan điểm hiện đại coi trọng mục đích khách quan (geltungszeitlich), tức là ý nghĩa hiện tại của điều luật trong hệ thống pháp luật đang vận hành. Pháp luật là một hệ thống sống, nên mục đích của nó cũng có thể được “khách quan hóa” theo thời gian. Tòa án Đức hiện nay thường giải thích theo hướng khách quan, nghĩa là bảo tồn tinh thần lập pháp ban đầu nhưng đặt trong bối cảnh hiện tại để đảm bảo công bằng và hiệu quả xã hội.

Ví dụ 1:

Một ví dụ điển hình là mối quan hệ giữa §148 I StPO (bảo đảm quyền trao đổi tự do giữa bị can và luật sư) và §97 II 3 StPO (ngoại lệ cho phép tịch thu tài liệu). Lịch sử lập pháp ban đầu nhấn mạnh “tự do tuyệt đối” trong giao tiếp để bảo vệ quyền bào chữa. Tuy nhiên, Tòa án Liên bang Đức (BGH) đã giải thích theo hướng teleo khách quan, cho rằng mục đích của §148 là bảo đảm tự do phục vụ cho việc bào chữa hợp pháp, chứ không phải che chắn cho hành vi phạm tội mới. Vì vậy, khi có căn cứ nghi ngờ luật sư đồng phạm hoặc tiếp tay cho bị can, ngoại lệ tại §97 II 3 vẫn được áp dụng. Cách hiểu này phản ánh sự cân bằng giữa mục tiêu bảo vệ quyền con người và mục tiêu bảo vệ công lý hình sự – một ví dụ điển hình của giải thích mục đích trong thực tiễn tư pháp Đức.

Ví dụ 2:

Trước Cải cách hình sự lần thứ 6 (6. StrRG), luật Đức coi cả “vũ khí giả” (như súng đồ chơi hoặc vật mô phỏng) là tình tiết làm nặng tội. Giới học giả phản đối vì “vũ khí giả” không mang nguy hiểm khách quan, nó chỉ tạo ấn tượng đe dọa tâm lý. Tuy nhiên, thực tiễn xét xử nhận thấy điều đáng sợ đối với nạn nhân không phải là bản chất của vật, mà là tác động đe dọa của nó. Sau cải cách, Quốc hội Đức đã điều chỉnh quy định: “vũ khí giả” không còn được coi là “vũ khí” nhưng được xếp vào nhóm “công cụ hoặc phương tiện khác” làm nặng khung hình phạt, đồng thời loại trừ hoàn toàn các vật vô hại như “thỏi son Labello” từng bị bị cáo dùng để giả súng (BGH, 1996). Vụ án này là minh họa kinh điển cho việc giảm trừ mục đích (teleologische Reduktion) khi văn bản quá rộng so với mục tiêu bảo vệ thực sự.

Trong thực tiễn giải thích pháp luật của Đức, phương pháp giải thích theo mục đích (teleologische Auslegung) thường đi kèm với hai kỹ thuật đặc biệt là giảm trừ mục đích (teleologische Reduktion) và mở rộng mục đích (teleologische Extension). Cả hai đều dựa trên nguyên tắc chung: văn bản luật chỉ là phương tiện diễn đạt, còn mục tiêu điều chỉnh mới là linh hồn của quy phạm. Khi có sự lệch nhau giữa “chữ của luật” và “mục tiêu của luật”, người giải thích phải lựa chọn cách hiểu sao cho phù hợp với ý nghĩa thực chất mà nhà lập pháp muốn đạt tới, miễn là vẫn nằm trong giới hạn của ngôn ngữ pháp lý.

Giảm trừ mục đích được áp dụng khi ngôn từ của điều luật rộng hơn mục tiêu mà nhà lập pháp thực sự hướng tới, khiến việc áp dụng theo mặt chữ sẽ dẫn đến kết quả phi lý hoặc bất công. Người giải thích phải “thu hẹp” phạm vi áp dụng để bảo đảm quy định chỉ điều chỉnh những trường hợp mà mục tiêu của luật bao trùm.

Ví dụ nổi tiếng là vụ “Labello” (BGH, 1996): một bị cáo dùng thỏi son Labello giả làm súng để đe dọa người khác. Theo mặt chữ, đây có thể bị xem là sử dụng “vũ khí hoặc phương tiện nguy hiểm khác” theo §250 Bộ luật Hình sự Đức (StGB). Tuy nhiên, Tòa án Liên bang cho rằng mục đích của điều luật là trừng phạt hành vi gây nguy hiểm thực tế cho thân thể con người, chứ không nhằm xử lý hành vi đe dọa bằng vật vô hại. Do đó, tòa đã giảm trừ phạm vi điều luật, loại trừ “Labello” khỏi khái niệm vũ khí.

Ngược lại, mở rộng mục đích được sử dụng khi văn bản hẹp hơn mục tiêu của quy phạm, tức là nhà lập pháp đã không lường trước các tình huống tương tự về bản chất nhưng chưa được nêu rõ trong luật. Trong trường hợp đó, người giải thích có thể mở rộng phạm vi áp dụng, miễn là vẫn nằm trong giới hạn “nghĩa có thể có” (möglicher Wortsinn) của từ ngữ.

Ví dụ, một điều luật quy định tội “gây nguy hiểm bằng phương tiện cơ học”, nhưng thực tế có hành vi tương tự được thực hiện bằng thiết bị điện tử hoặc laser – gây ra cùng loại rủi ro cho người khác. Việc coi thiết bị điện cũng là “phương tiện nguy hiểm” là hợp lý, vì mục tiêu của điều luật là bảo vệ an toàn thân thể con người, chứ không chỉ chống lại công cụ cơ học. Tương tự, trong dân sự, việc giải thích Điều 1631(2) Bộ luật Dân sự Đức để bao gồm cả “bạo lực tinh thần” bên cạnh “bạo lực thể xác” cũng là một mở rộng mục đích hợp lý, phù hợp với mục tiêu bảo vệ nhân phẩm trẻ em.

Điểm cần thận trọng là ranh giới giữa mở rộng mục đích và áp dụng tương tự (Analogie) rất mong manh. Trong luật hình sự Đức, Điều 103(2) Luật Cơ bản (Grundgesetz) nghiêm cấm mọi suy luận tương tự bất lợi cho bị cáo: “Không ai bị trừng phạt vì một hành vi không bị coi là tội phạm trước khi hành vi đó xảy ra.” Vì vậy, mọi lập luận teleo chỉ hợp pháp nếu vẫn nằm trong giới hạn ngữ nghĩa và mục tiêu được thể hiện trong luật.

Hai kỹ thuật teleo thể hiện trình độ cao của tư duy pháp lý Đức vừa bảo đảm tính hợp lý thực tiễn, vừa giữ kỷ luật của ngôn ngữ pháp luật. Người áp dụng luật phải biết “nghe” tiếng nói của công lý đằng sau chữ, nhưng không được biến mình thành nhà làm luật mới. Chính sự cân bằng giữa lý trí và giới hạn này làm nên bản chất đặc trưng của Rechtsstaat: nhà nước pháp quyền không chỉ cai trị bằng luật, mà còn bằng cách hiểu đúng và công bằng về luật.

6. So sánh pháp luật – “phương pháp thứ năm”?

Trong khoa học pháp lý cổ điển của Đức, bốn phương pháp giải thích truyền thống gồm: ngữ văn (grammatisch), hệ thống (systematisch), lịch sử (historisch) và mục đích (teleologisch). Tuy nhiên, bước sang thế kỷ XXI, toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế đã khiến ranh giới giữa các hệ thống pháp luật ngày càng mờ nhạt. Các quy tắc của luật quốc tế, luật châu Âu, và các chuẩn mực nhân quyền xuyên quốc gia ngày càng thấm sâu vào luật quốc gia. Trong bối cảnh đó, phương pháp so sánh pháp luật (rechtsvergleichende Auslegung) được xem như “phương pháp thứ năm”, bổ sung cho hệ thống giải thích truyền thống.

Sự giao thoa giữa các trật tự pháp lý làm nảy sinh nhiều tình huống mà quy phạm quốc gia không thể giải thích biệt lập. Các vấn đề như nhân quyền, bảo vệ môi trường, tị nạn, hình sự quốc tế, hay thương mại xuyên biên giới đều đòi hỏi người áp dụng luật phải hiểu cách các hệ thống pháp luật khác đã tiếp cận cùng vấn đề. Ví dụ, Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức (BVerfG) khi giải thích quyền con người trong Luật Cơ bản (Grundgesetz) thường tham chiếu đến Công ước Nhân quyền châu Âu (EMRK) và án lệ của Tòa án Nhân quyền châu Âu (EGMR). Điều này thể hiện tư tưởng “giải thích thân thiện với luật quốc tế” (völkerrechtsfreundliche Auslegung), nhằm bảo đảm sự tương thích giữa luật quốc gia và nghĩa vụ quốc tế của Đức.

Phương pháp so sánh không chỉ hỏi “nước khác quy định thế nào”, mà sâu hơn, nó đặt câu hỏi “hệ thống khác đã giải quyết cùng vấn đề bằng cách nào, vì sao và trong bối cảnh nào?”. Nói cách khác, so sánh pháp luật vừa có chức năng, vừa có hình thức. Về chức năng: nó giúp tìm ra giải pháp tương đồng về mục đích, dù công cụ pháp lý khác nhau. Về hình thức: nó cho phép học hỏi kỹ thuật lập pháp hoặc thuật ngữ pháp lý từ hệ thống khác.

Ví dụ về so sánh theo chức năng:

Giả sử ta muốn so sánh cách bảo vệ người tiêu dùng trong hợp đồng điện tử.

Ở Đức, Bộ luật Dân sự (BGB) quy định người tiêu dùng có quyền hủy hợp đồng trong vòng 14 ngày mà không cần nêu lý do (§§312g, 355 BGB).

Ở Việt Nam, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023 cũng cho phép người tiêu dùng có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng trực tuyến, nhưng thời hạn và điều kiện linh hoạt hơn, tùy loại dịch vụ.

Cả hai đều hướng tới mục tiêu bảo vệ sự yếu thế trong giao dịch, song công cụ pháp lý khác nhau: Đức dùng “thời hạn rút lui chuẩn hóa”, Việt Nam dùng “quyền chấm dứt hợp đồng không cần lý do”.

Như vậy, so sánh theo chức năng giúp nhận ra rằng dù hình thức pháp lý khác, hai hệ thống cùng nhằm đạt hiệu quả bảo vệ tương tự – từ đó rút ra giá trị chung của nguyên tắc “bảo vệ người yếu thế trong giao dịch dân sự hiện đại”.

Ví dụ về so sánh theo hình thức:

So sánh theo hình thức quan tâm tới ngôn ngữ và kỹ thuật lập pháp. Ví dụ, khi Việt Nam xây dựng Bộ luật Dân sự 2015, nhiều khái niệm được dịch và chuyển hóa từ BGB của Đức: “Thiện chí, trung thực” được dịch từ §242 BGB – Treu und Glauben; “Sự kiện bất khả kháng” từ §275 BGB – Unmöglichkeit; “Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng” từ §823 BGB – deliktische Haftung. Tuy nhiên, Việt Nam điều chỉnh lại cách viết, thuật ngữ và cách viện dẫn để phù hợp với truyền thống ngôn ngữ và tư duy pháp lý của mình.

Đây chính là so sánh pháp luật về hình thức, tức là học tập kỹ thuật lập pháp, cách định nghĩa và cấu trúc quy phạm của hệ thống khác để nâng cao chất lượng pháp điển hóa trong nước, mà không sao chép máy móc.

Một ví dụ khác, khi Đức xây dựng Luật Cạnh tranh không lành mạnh, nhiều điều khoản được tham khảo từ mô hình Pháp và Anh; ngược lại, Bộ luật Dân sự Trung Quốc 2020 học tập cấu trúc của Bộ luật Dân sự Đức (BGB) nhưng thích ứng theo truyền thống Á Đông.

Trong Liên minh châu Âu, phương pháp so sánh trở thành công cụ bắt buộc khi áp dụng hoặc giải thích luật của EU. Các tòa án quốc gia có nghĩa vụ diễn giải luật trong nước theo hướng phù hợp với mục tiêu và tinh thần của luật EU (europarechtskonforme Auslegung).

Ví dụ, khi Đức ban hành Luật Bình đẳng giới (AGG) năm 2006, nhiều khái niệm như “quấy rối” (harassment) hay “phân biệt gián tiếp” (indirect discrimination) được giải thích dựa trên Chỉ thị 2000/78/EC của EU và án lệ của Tòa án Công lý châu Âu (EuGH). Đây là minh chứng rõ ràng cho việc so sánh pháp luật đóng vai trò định hướng giải thích, bảo đảm sự hòa nhập giữa pháp luật quốc gia và pháp luật khu vực.

Như vậy, phương pháp so sánh không chỉ mang ý nghĩa thực tiễn, mà còn làm phong phú tư duy học thuật. Nó giúp nhận diện những giới hạn và tính đặc thù của hệ thống pháp luật riêng. Chẳng hạn, khi so sánh chế định “tự do hợp đồng” giữa Đức, Mỹ và Việt Nam, có thể thấy: trong khi Đức nhấn mạnh tính thiện chí và trung thực (Treu und Glauben – §242 BGB), thì Mỹ lại chú trọng ý chí tự do và bảo vệ cạnh tranh thị trường, còn Việt Nam kết hợp cả hai yếu tố nhưng trong giới hạn trật tự công. Nhờ đó, người nghiên cứu hiểu rằng cùng một khái niệm pháp lý có thể phản ánh giá trị xã hội – đạo đức – chính trị khác nhau, và giải thích luật phải tính đến nền tảng này.

Tuy nhiên, không nên coi so sánh pháp luật là “phép mầu” có thể áp dụng mọi nơi. Một quy phạm chỉ có thể được giải thích tương thích với pháp luật nước ngoài nếu cùng phục vụ những giá trị và mục tiêu tương tự. Việc rập khuôn mô hình ngoại lai dễ dẫn đến phá vỡ tính thống nhất nội tại của hệ thống quốc gia. Ví dụ, nếu Việt Nam sao chép quy định “án lệ ràng buộc” như Anh – Mỹ mà không có cơ chế bảo đảm tính thống nhất án lệ, sẽ gây bất ổn cho toàn bộ hệ thống xét xử. Do đó, so sánh pháp luật phải được dùng một cách phê phán, tức là vừa học hỏi vừa bảo vệ bản sắc và cấu trúc của trật tự pháp lý trong nước.

Phương pháp so sánh pháp luật không thay thế bốn phương pháp truyền thống, mà bổ sung chiều kích quốc tế – liên văn hóa cho tư duy pháp lý hiện đại. Nó nhắc nhở rằng pháp luật không tồn tại trong chân không, mà là sản phẩm của lịch sử, văn hóa và giá trị chung của nhân loại. Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu vào các hiệp định quốc tế và khu vực, từ EVFTA đến CPTPP, việc hiểu và vận dụng phương pháp này giúp người áp dụng luật giải thích quy phạm quốc gia trong ánh sáng của nghĩa vụ quốc tế, đồng thời tăng khả năng tương thích của pháp luật Việt Nam với hệ thống pháp luật toàn cầu.

7. Giải thích bảo toàn hiệu lực (Normerhaltende Auslegung)

Trong hệ thống pháp luật Đức, mọi quy phạm được sắp xếp theo hệ bậc thang giá trị (Stufenbau der Rechtsordnung): Hiến pháp ở đỉnh, dưới đó là luật, rồi đến nghị định và các văn bản dưới luật. Khi một quy phạm cấp thấp có vẻ mâu thuẫn với quy phạm cấp cao hơn, thay vì tuyên bố vô hiệu ngay, người áp dụng luật phải ưu tiên diễn giải sao cho giữ được hiệu lực tối đa của quy phạm thấp, nhưng không trái với quy phạm cao hơn. Đây chính là tinh thần của phương pháp giải thích bảo toàn hiệu lực (normerhaltende Auslegung), một công cụ để dung hòa giữa tính tối cao của Hiến pháp và tính ổn định của hệ thống pháp luật.

Phương pháp giải thích bảo toàn hiệu lực có hai mục tiêu cơ bản: Thứ nhất, Tối đa hóa giá trị của quy phạm cao hơn, tức bảo đảm rằng mọi cách hiểu đều phù hợp với tinh thần của Hiến pháp hoặc luật EU, luật quốc tế; Thứ hai, duy trì hiệu lực tối đa của quy phạm thấp hơn, nhằm tránh tình trạng vô hiệu hóa quy định pháp luật một cách tùy tiện, bảo vệ sự ổn định và thống nhất của trật tự pháp lý.

Điều đó có nghĩa, khi tồn tại nhiều cách hiểu, tòa án phải loại bỏ cách giải thích xung đột với quy phạm cấp trên, và chọn cách hiểu “phù hợp nhất” với giá trị hiến định hoặc siêu quốc gia.

Giải thích phù hợp Hiến pháp (verfassungskonforme Auslegung)

Đây là dạng phổ biến nhất. Mỗi đạo luật đều phải được hiểu trong khuôn khổ các giá trị của Hiến pháp, đặc biệt là các nguyên tắc về nhân phẩm, tự do, bình đẳng, và nhà nước pháp quyền. Tòa án Đức đã nhiều lần vận dụng kỹ thuật này để cứu các đạo luật khỏi bị tuyên là vi hiến, bằng cách “diễn giải hạn chế” hoặc “điều chỉnh phạm vi áp dụng”.

Ví dụ điển hình là vụ Brokdorf (BVerfGE 69, 315): Điều 14(1) Luật Hội họp quy định nghĩa vụ đăng ký trước biểu tình. Tòa án Hiến pháp diễn giải điều khoản này theo hướng linh hoạt – miễn đăng ký cho biểu tình tự phát, rút ngắn thời hạn cho biểu tình khẩn cấp, và vi phạm thủ tục không làm mất quyền biểu tình, nhằm bảo vệ tối đa quyền tự do hội họp theo Điều 8(1) Hiến pháp Đức (GG).

Ví dụ khác: Một ví dụ kinh điển khác là vụ án về tiêu chí “hèn hạ” (niedrige Beweggründe) trong tội giết người (§211 StGB). Nếu hiểu theo nghĩa rộng, mọi động cơ ích kỷ đều có thể bị coi là “hèn hạ”, dẫn đến án chung thân bắt buộc. Tòa án Hiến pháp Liên bang (BVerfGE 45, 187) đã diễn giải hạn chế khái niệm này, cho rằng chỉ những động cơ thật sự phản nhân tính mới cấu thành “hèn hạ”, nhằm tránh hình phạt tự động chung thân cho mọi trường hợp. Đây chính là giải thích phù hợp Hiến pháp, bảo đảm nguyên tắc nhân đạo và tương xứng của hình phạt.

Cơ sở lý luận của phương pháp này bắt nguồn từ học thuyết của Tòa án Hiến pháp Đức trong vụ Lüth (BVerfGE 7, 198), theo đó Hiến pháp không chỉ là văn bản chính trị, mà là một “trật tự giá trị khách quan” (objektive Wertordnung) chiếu sáng toàn bộ hệ thống pháp luật. Các giá trị hiến định, như nhân phẩm và tự do, có hiệu lực lan tỏa sang cả quan hệ tư, thông qua các khái niệm mở như “trật tự công cộng” hay “đạo đức xã hội”. Đây là nền tảng để tòa án giải thích mọi quy phạm pháp luật sao cho không trái, mà còn củng cố, những giá trị cơ bản đó.

Giải thích phù hợp luật EU và luật quốc tế

Bên cạnh Hiến pháp, quy phạm quốc gia cũng phải được diễn giải phù hợp với luật châu Âu (europarechtskonforme Auslegung) và luật quốc tế (völkerrechtsfreundliche Auslegung).

Với luật EU, các tòa án quốc gia có nghĩa vụ giải thích pháp luật quốc nội theo tinh thần và mục tiêu của các chỉ thị (Richtlinien), kể cả khi thời hạn nội luật hóa đã hết. Ví dụ, tòa án Đức khi áp dụng Luật Bình đẳng giới (AGG) đã viện dẫn Chỉ thị 2000/78/EC của EU về chống phân biệt đối xử, coi đó là chuẩn mực diễn giải bắt buộc.

Với luật quốc tế, Điều 25 Hiến pháp Đức quy định “các nguyên tắc chung của luật quốc tế” có hiệu lực trực tiếp và ưu tiên. Do đó, tòa án phải giải thích quy phạm trong nước sao cho phù hợp với các nghĩa vụ quốc tế của Đức, đặc biệt là Công ước Nhân quyền châu Âu (EMRK).

Ví dụ: Trong vụ BVerfGE 74, 358, Tòa án Hiến pháp Đức khẳng định nguyên tắc suy đoán vô tội không chỉ là một quyền hiến định của nhà nước pháp quyền, mà còn là quyền được ghi nhận tại Điều 6(2) Công ước Nhân quyền châu Âu (EMRK). Do đó, khi giải thích luật tố tụng hình sự, các tòa án Đức phải xét đến nội dung và sự phát triển của án lệ Tòa Nhân quyền châu Âu (ECtHR), miễn là điều đó không làm suy giảm mức độ bảo vệ theo Hiến pháp Đức. Qua đó có thể thấy, giải thích bảo toàn hiệu lực không chỉ là kỹ thuật hợp hiến, mà là nguyên tắc cấu trúc của nhà nước pháp quyền hiện đại.

8. Liên hệ và gợi mở với giải thích pháp luật ở Việt Nam

Ở Việt Nam hiện nay, hoạt động giải thích pháp luật chưa phát triển thành một hệ thống lý luận độc lập như ở Đức. Trong khi đó, mọi hệ thống pháp luật hiện đại đều cần một “khoa học về cách hiểu luật” để bảo đảm sự thống nhất trong áp dụng và bảo vệ công lý.

Muốn thực hiện cần phải có lộ trình. Bước đầu tiên cần có là cần thiết lập nền tảng học thuyết về giải thích pháp luật. Việc dịch, biên soạn và giảng dạy các công trình kinh điển của Đức (như Savigny, Larenz, Engisch, Canaris...) sẽ giúp hình thành tư duy hệ thống cần thiết.

Tiếp đó, cần tích hợp các phương pháp giải thích của Đức vào đào tạo luật và thực hành. Các trường luật cần rèn luyện tư duy diễn giải và lập luận pháp lý, sinh viên phải học cách đọc luật như một văn bản sống, biết vận dụng các phương pháp giải thích ngữ văn, hệ thống, lịch sử và mục đích để lập luận hợp lý và có thể biện minh được. Trong thực tiễn xét xử, Tòa án có thể ban hành Hướng dẫn về kỹ thuật giải thích pháp luật, khuyến khích thẩm phán viện dẫn rõ ràng phương pháp được sử dụng trong phần nhận định của bản án. Điều này vừa tăng tính minh bạch trong tư duy xét xử, vừa tạo tiền đề hình thành học thuyết giải thích thống nhất của Việt Nam.

Bước thứ ba là cần xây dựng cơ chế kiểm chứng và bảo toàn hiệu lực pháp luật (normerhaltende Auslegung) tương tự Đức, để xử lý hài hòa quan hệ giữa Hiến pháp và luật, giữa luật và các văn bản dưới luật. Thay vì chờ Tòa án Hiến pháp (mà ta chưa có) tuyên bố quy phạm vô hiệu, các cơ quan áp dụng luật nên được hướng dẫn ưu tiên diễn giải hợp hiến, hợp điều ước quốc tế và hợp tinh thần pháp quyền. Như vậy, lộ trình tích hợp các phương pháp Đức không chỉ giúp Việt Nam học được kỹ thuật giải thích, mà còn hình thành một nền văn hóa pháp quyền thực sự.

Ngoài ra, cần nhìn nhận rằng việc áp dụng các phương pháp giải thích pháp luật của Đức không chỉ là chuyển giao kỹ thuật, mà là thay đổi tư duy pháp lý. Tư duy ấy đòi hỏi người làm luật, thẩm phán, công tố viên, luật sư phải có năng lực phản biện, phải luôn tự hỏi không chỉ “luật nói gì”, mà còn “luật nên được hiểu thế nào để đạt công lý”. Chính ở điểm này, khoa học pháp lý Đức để lại bài học quý giá đối với Việt Nam đó là trung thành với quy phạm không có nghĩa là tuân phục mù quáng, mà là “tuân phục bằng tư duy” (denkender Gehorsam) đúng như Philipp Heck đã nêu ra, tức là phải biết lý giải và cân nhắc giá trị trong khuôn khổ luật định.

Thông điệp cuối cùng rút ra là: một nền pháp luật không thể hiện đại nếu thiếu nền tảng lý thuyết về giải thích pháp luật. Pháp luật chỉ trở thành công cụ của công lý khi nó được hiểu và áp dụng một cách nhất quán, có lập luận và có khả năng tự điều chỉnh theo biến động xã hội. Học hỏi kinh nghiệm Đức là để xây dựng năng lực tư duy pháp quyền, biết gắn kết quy phạm, giá trị và con người trong cùng một chỉnh thể. Đó mới là bước tiến thực sự của khoa học pháp lý Việt Nam trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và pháp quyền hiện đại.

Kết luận

Giải thích pháp luật trong truyền thống Đức mang ý nghĩa cốt lõi của nhà nước pháp quyền: nó là cầu nối giữa ngôn ngữ pháp luật và công lý, giữa ý chí lập pháp và đời sống thực tế. Bốn phương pháp – ngữ văn, hệ thống, lịch sử và mục đích – tạo thành một cấu trúc tư duy toàn diện giúp bảo đảm tính hợp lý, thống nhất và thích ứng của pháp luật. Điểm đặc sắc của mô hình Đức không nằm ở kỹ thuật diễn giải thuần túy mà ở tinh thần “tuân phục bằng tư duy” (denkender Gehorsam), tức là trung thành với quy phạm nhưng hiểu quy phạm một cách có lý trí, nhằm phục vụ công bằng và giá trị hiến định. Bài học đối với Việt Nam là phải kiến tạo một khoa học giải thích pháp luật thực thụ: xây nền lý luận, rèn luyện kỹ năng lập luận pháp lý trong đào tạo và xét xử, đồng thời hình thành cơ chế giải thích bảo toàn hiệu lực để bảo vệ tính tối cao của Hiến pháp. Chỉ khi đó, pháp luật mới không dừng ở văn bản mà trở thành hệ thống sống, phản chiếu và dẫn dắt sự phát triển của xã hội Việt Nam trong thời kỳ pháp quyền hiện đại.



[1] Claus-Wilhelm Canaris, Die Feststellung von Lücken im Gesetz und die Rechtsfortbildung, 2. Aufl., München: Beck, 1983, Rn. 5.

[2] Bernd Rüthers, Rechtstheorie, 2. Aufl., München 2005, Rn. 732.

[3] Karl Engisch, Einführung in das juristische Denken, 10. Aufl., Stuttgart 2005, S. 108 ff, 123 f Fn. 47;

[4] Rolf Wank, Die Auslegung von Gesetzen, 3. Aufl., Köln 2005, S. 41 ff.

[5] Nguyên văn Tiếng Đức „Das Gesetz verlangt denkenden Gehorsam, nicht blinden Gehorsam.“ (Tức là: Luật đòi hỏi sự phục tùng có suy nghĩ, chứ không phải sự phục tùng mù quáng). Philipp Heck, Begriffsbildung und Interessenjurisprudenz, Tübingen: Mohr Siebeck, 1932, S. 9–10, 33–34.

[6] Bernd Rüthers, Rechtstheorie, a.a.O., Rn. 717 ff, 796 ff.

[7] § 133 BGB Auslegung einer Willenserklärung: Bei der Auslegung einer Willenserklärung ist der wirkliche Wille zu erforschen und nicht an dem buchstäblichen Sinne des Ausdrucks zu haften. (Điều 133 BGB – Giải thích tuyên bố ý chí: Khi giải thích một tuyên bố ý chí, phải tìm hiểu ý chí thực sự của người tuyên bố, không được ràng buộc cứng nhắc vào nghĩa đen của lời nói hoặc cách diễn đạt).

[8] § 157 BGB Auslegung von Verträgen: Verträge sind so auszulegen, wie Treu und Glauben mit Rücksicht auf die Verkehrssitte es erfordern. (Điều 157 BGB – Giải thích hợp đồng: Các hợp đồng phải được giải thích phù hợp với nguyên tắc thiện chí và trung thực, có tính đến tập quán giao dịch).

[9] Ulrich Drobig / Hans-Joachim Koch, Juristische Methodenlehre, 3. Aufl., München: Beck, 2019, S. 45–146.

[10] Karl Larenz, Methodenlehre der Rechtswissenschaft, 6. Aufl., Berlin: Springer, 1991, S. 159-160.