Nguyễn Minh Tuấn
Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà nội
Tóm tắt: Bài viết phân tích toàn diện hệ thống giải thích pháp luật trong truyền thống pháp luật Đức. Theo Savigny, giải thích pháp luật hình thành quanh bốn phương pháp giải thích theo ngữ nghĩa, hệ thống, lịch sử và mục đích. Điểm đặc sắc mô hình giải thích này nằm ở khả năng dung hòa giữa việc phải trung thành với văn bản và thích ứng với thực tiễn, thể hiện qua các kỹ thuật như “giảm trừ” và “mở rộng mục đích”, “giải thích bảo toàn hiệu lực” hay “giải thích thân thiện với luật quốc tế”. Tác giả bài viết cũng chỉ ra rằng, giải thích pháp luật không chỉ là thao tác kỹ thuật mà là biểu hiện của tinh thần pháp quyền, trung thành với quy phạm nhưng không mù quáng, mà hướng tới công bằng và giá trị hiến định. Từ kinh nghiệm Đức, bài viết gợi mở cho Việt Nam trong việc xây dựng lộ trình phát triển một khoa học giải thích pháp luật độc lập, thông qua cải cách đào tạo, phát triển học thuyết và hoàn thiện cơ chế diễn giải hợp hiến như những nền tảng để pháp luật Việt Nam vận hành thực chất trong kỷ nguyên pháp quyền hiện đại.
Từ khoá: Giải thích pháp luật; Giải thích mục đích; Giải thích bảo toàn hiệu lực; So sánh pháp luật.
Đặt vấn đề
Trong đời sống pháp lý hiện đại, không có hệ thống pháp
luật nào có thể vận hành chỉ bằng “luật trên giấy” mà không cần đến giải thích.
Vậy, điều gì khiến Đức, một quốc gia theo truyền thống dân luật, lại xây dựng
được cả một khoa học giải thích pháp luật có ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới?
Làm thế nào mà các thẩm phán Đức có thể vừa “trung thành tuyệt đối” với luật, vừa
đủ linh hoạt để thích ứng với xã hội thay đổi từng ngày? Liệu ranh giới giữa
“giải thích” và “sáng tạo pháp luật” có thể được xác lập một cách minh bạch? Và
quan trọng hơn cả, trong khi Việt Nam chưa có một học thuyết giải thích pháp luật
độc lập, thì những kinh nghiệm nào từ mô hình Đức có thể được chuyển hóa để
hình thành văn hóa diễn giải pháp quyền cho nước ta? Bài viết này tìm cách trả
lời những câu hỏi đó, bằng việc phân tích hệ thống các phương pháp giải thích của
Đức, từ ngữ văn, hệ thống, lịch sử đến mục đích, cùng với những kỹ thuật đặc
thù như “giảm trừ” và “mở rộng mục đích”, “giải thích bảo toàn hiệu lực” và “giải
thích so sánh luật”. Từ đó, bài viết gợi mở lộ trình học thuật và thể chế để Việt
Nam từng bước xây dựng nền khoa học giải thích pháp luật, làm nền tảng cho một
nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện đại.
1.
Cơ sở của việc giải thích pháp luật ở Đức
Pháp
luật là một hệ thống quy tắc được biểu đạt bằng ngôn ngữ, mà ngôn ngữ lại không
bao giờ hoàn toàn chính xác, cố định hay bất biến. Do đó, mọi quy phạm pháp luật
đều cần được giải thích để xác định chính xác nội dung và ý nghĩa mà nhà làm luật
muốn chuyển tải.
Trong
một đạo luật, cùng một từ ngữ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, và cách hiểu của
cùng một từ trong các điều khoản khác nhau có thể khác biệt đáng kể. Ngoài ra,
nghĩa của từ ngữ pháp lý có thể thay đổi theo thời gian, do sự biến đổi của xã
hội, của hệ giá trị, và cả do bối cảnh áp dụng luật khác với thời điểm ban
hành.
Không
chỉ vậy, đời sống thực tế luôn phong phú và vượt xa khả năng dự liệu của nhà
làm luật. Nhiều tình huống xã hội mới phát sinh mà văn bản pháp luật chưa từng
đề cập hoặc không lường trước được. Trong những trường hợp như vậy, thẩm phán,
luật sư hay nhà nghiên cứu buộc phải giải thích luật để xác định xem hành vi hoặc
sự kiện đó có “rơi vào” phạm vi điều luật hay không.
Quá
trình giải thích này được áp dụng cho cả các khái niệm mang tính giá trị (ví dụ:
“xúc phạm”, “trái đạo đức xã hội”) và các khái niệm mang tính mô tả thực tế (ví
dụ: “con người” – khi nào được coi là bắt đầu hay kết thúc sự sống).
Trong
thời kỳ Khai sáng, khi các quốc gia châu Âu bắt đầu pháp điển hoá và xây dựng
những bộ luật tổng hợp, người ta từng tin rằng có thể viết ra mọi tình huống
trong đời sống xã hội bằng những quy định chi tiết. Tuy nhiên, thực
tiễn nhanh chóng chứng minh niềm tin ấy là ảo tưởng. Dù văn bản luật có chi tiết
đến đâu, người áp dụng vẫn phải hiểu, so sánh và diễn giải.
Thế
nhưng, theo quan niệm phân quyền cổ điển, việc giải thích pháp luật từng bị coi là
vi phạm quyền lập pháp. Do đó, trong những bộ luật đầu tiên như Bộ luật Đất đai
chung của Phổ năm 1794 hay Bộ luật Dân sự Áo năm 1811, người ta còn đưa cả “hướng
dẫn cách giải thích” vào phần mở đầu, phản ánh sự nghi ngờ và hạn chế quyền độc
lập của thẩm phán.
Trải
qua hơn hai thế kỷ, tư duy pháp lý Đức đã thay đổi căn bản. Quan điểm cũ – cho
rằng “văn bản rõ ràng thì không cần giải thích” (gọi là nguyên tắc nghĩa rõ
ràng – plain meaning rule) – nay đã bị bác bỏ. Ngôn ngữ không thể bất biến; ý
nghĩa của quy phạm luôn gắn với bối cảnh xã hội, chính trị và pháp lý hiện
hành.
Một đặc điểm đặc trưng của pháp luật Đức là sự tách biệt giữa ngôn ngữ pháp lý và ngôn ngữ thông thường. Các thuật ngữ như Eigentum (sở hữu) và Besitz (chiếm hữu) chẳng hạn, có ý nghĩa pháp lý rất khác biệt so với nghĩa phổ thông. Vì vậy, khi giải thích luật, phải ưu tiên nghĩa pháp lý chuyên môn, chứ không thể dựa vào hiểu biết thông thường của ngôn ngữ đời sống.[1] Nhiều học giả trước đây cho rằng giới hạn của việc giải thích nằm ở “nghĩa tự nhiên” (natürlicher Wortsinn) của từ. Tuy nhiên, các nhà lý luận hiện đại cho rằng cần hiểu là “nghĩa có thể có” (möglicher Wortsinn), tức bao gồm cả nghĩa chuyên ngành, miễn là nghĩa đó đã tồn tại và được chấp nhận tại thời điểm ban hành luật.[2]
Thực
tế, ngôn ngữ pháp lý chuyên môn thường làm cho văn bản khó hiểu hơn với công
chúng, nhưng đây là sự đánh đổi cần thiết để đảm bảo tính chính xác và ổn định
của quy phạm, giống như việc dùng thuật ngữ khoa học trong y học hay kỹ thuật.
Khi
một quy phạm có nhiều cách hiểu, người áp dụng luật phải so sánh, lập luận và lựa
chọn cách hiểu phù hợp nhất với cấu trúc, mục đích và hệ thống của pháp luật.
Trong thực tế, điều này thường được hỗ trợ bởi án lệ của các toà cấp cao, nơi
đã hình thành cách hiểu thống nhất cho nhiều khái niệm pháp lý phức tạp.
Tuy nhiên, trong đào tạo luật học, mục tiêu không phải là học thuộc án lệ, mà là rèn luyện tư duy pháp lý, năng lực phân tích, phản biện, lập luận và diễn giải. Sinh viên luật ở Đức được yêu cầu phải tự mình diễn giải quy định pháp luật, so sánh các quan điểm học thuật, và xây dựng lập luận hợp lý, có cơ sở. Điều quan trọng không phải là “đúng tuyệt đối”, mà là “có thể biện minh được”, tức là quan điểm đó phải có lý lẽ, có căn cứ và được chấp nhận như một cách hiểu hợp pháp trong giới học thuật hoặc thực tiễn xét xử.
Yêu
cầu sinh viên tự thực hành giải thích luật phản ánh chính xác tinh thần đào tạo
pháp lý Đức: “Không có nhà luật học giỏi nào mà không biết tự mình hiểu một quy
phạm.” Ngay cả người
hành nghề sau này như luật sư, thẩm phán, công tố viên cũng không thể tránh khỏi
việc giải thích luật. Giải thích không chỉ là nhiệm vụ thường xuyên trong mọi tranh luận pháp lý, khi họ cần thuyết phục người
khác, bảo vệ lập luận của mình, hoặc đề xuất thay đổi cách hiểu pháp luật hiện
hành.
2. Giải thích chủ quan, giải thích khách quan và giải
thích trung thành có lý trí
Trong lý luận phương pháp pháp luật Đức, người ta thường
phân biệt giữa mục tiêu của việc giải thích và phương pháp giải thích. Mục tiêu
trả lời câu hỏi: ta đang tìm ý nghĩa “đúng” của quy phạm theo quan điểm chủ
quan (ý chí lịch sử của nhà lập pháp) hay khách quan (ý nghĩa hiện tại của quy
phạm trong trật tự pháp luật)? Còn phương pháp giải thích (ngữ văn, hệ thống, lịch
sử, mục đích) là công cụ để đạt đến mục tiêu đó. Trên thực tế, hai bình diện
này luôn gắn bó: mục tiêu lựa chọn sẽ chi phối phương pháp áp dụng, và ngược lại,
phương pháp được chọn sẽ phản ánh định hướng tư duy của người giải thích. Trong
mọi trường hợp, điểm khởi đầu phải là văn bản hiện hành, bởi theo Điều 20(3) và
97(1) Luật Cơ bản (Grundgesetz), tòa án và cơ quan hành chính đều bị ràng buộc
bởi pháp luật, đây là ranh giới phân biệt giữa “giải thích luật” và “sáng tạo
luật” (Rechtsfortbildung).[3]
Giải thích chủ quan (subjektive Auslegung) đặt trọng tâm
vào việc truy tìm ý chí lịch sử của nhà lập pháp tại thời điểm ban hành. Cách
tiếp cận này dựa trên giả định rằng, để hiểu đúng luật, phải quay về với “tinh
thần ban đầu” của người làm luật. Tuy nhiên, hướng này gặp ba vướng mắc lớn. Thứ
nhất, khó xác định ý chí thật sự, vì tài liệu lập pháp không phải lúc nào cũng
ghi nhận chính xác động cơ hoặc mục tiêu của toàn bộ Quốc hội. Thứ hai, xung đột
giữa ý chí và câu chữ: nếu văn bản viết một đằng mà ý định ban đầu lại khác,
nên theo cái nào? Thứ ba, sự biến đổi của bối cảnh xã hội và công nghệ khiến “ý
chí lịch sử” có thể mất tính thích ứng. Ví dụ, sau Cải cách Hình sự lần thứ 6
(6. StrRG), việc giữ nguyên cách hiểu cũ về “vũ khí” và “công cụ nguy hiểm” dẫn
đến mâu thuẫn với cấu trúc điều luật mới, khiến tòa án lúng túng trong áp dụng.
Giải thích khách quan (objektive Auslegung) lại hướng tới
việc xác định ý nghĩa khách quan của quy phạm trong hệ thống pháp luật hiện
hành. Ở đây, điều quan trọng không phải là “ý muốn của nhà lập
pháp năm xưa”, mà là mục tiêu hiện tại của quy phạm trong trật tự pháp lý đang
vận hành. Lập luận ủng hộ cách tiếp cận này cho rằng: xã hội biến động, nên việc
hiểu quy phạm theo bối cảnh mới là cần thiết để duy trì công bằng và tính hiệu
quả của pháp luật. Tuy nhiên, sự khác biệt với mục tiêu lịch sử phải được biện
minh chặt chẽ, xuất phát từ ngôn ngữ, cấu trúc và lịch sử của chính điều luật.
Khi xảy ra xung đột giữa hai hướng tiếp cận, học giới Đức thường chọn giải
thích khách quan–mục đích (objektiv-teleologisch), tức đọc điều luật theo nghĩa
có thể có (möglicher Wortsinn) và phù hợp với hệ thống giá trị hiện hành, mà
không vượt khỏi giới hạn ngôn ngữ của quy phạm.
Thực tiễn án lệ của Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức
(BVerfG) thể hiện rõ nguyên tắc ưu tiên giải thích khách quan nhưng không tuyệt
đối. Trong vụ BVerfGE 11, 126 (130), Tòa nhấn mạnh rằng: ý nghĩa quyết định phải
xuất phát từ văn bản và mối liên hệ hệ thống của luật; lịch sử lập pháp chỉ được
dùng để củng cố hoặc loại bỏ nghi ngờ, chứ không có giá trị ràng buộc. Trong vụ
BVerfGE 54, 277 (297 f.), Tòa cho phép cân nhắc ý định lập pháp khi quy định
còn mới và phức tạp, nhưng chỉ ở mức xác nhận chính sách đã thể hiện trong văn
bản, chứ không được viện dẫn ý kiến rời rạc của cá nhân hay ủy ban. Những phán quyết
này cho thấy sự cân bằng tinh tế: pháp luật phải được đọc trong ánh sáng hiện tại,
nhưng không được tách rời ngôn ngữ và cấu trúc mà nhà lập pháp đã sử dụng.
Cuối cùng, ranh giới giữa giải thích và sáng tạo pháp luật
là thách thức lớn nhất của tư duy pháp lý Đức. Karl Engisch đã cảnh báo rằng,
việc gắn nhãn “khách quan” có thể khiến thẩm phán tùy tiện mở rộng ý nghĩa của
quy phạm và ngầm thực hiện chức năng lập pháp. Trách nhiệm học thuật và nghề
nghiệp vì vậy là làm rõ chuỗi lập luận – chứng minh rằng mọi kết quả giải thích
đều xuất phát từ quy phạm và giá trị hệ thống của pháp luật, chứ không từ ý chí
chủ quan của người áp dụng. Ở đây, “tư duy pháp quyền” thể hiện rõ nhất: người
thẩm phán không phải là người sáng tạo ra luật mới, mà là người làm cho luật hiện
hành “sống” trong hiện tại, bằng sự trung thành lý trí (denkender Gehorsam) đối
với tinh thần của pháp luật.[4]
Theo Philipp Heck, người áp dụng luật phải trung thành với
quy phạm, nhưng trung thành bằng tư duy, không phải phục tùng mù quáng.
Hai câu hỏi kiểm định cần trả lời rõ: 1) Khi ban hành, nhà lập pháp muốn điều
chỉnh sự kiện nào và theo mục tiêu gì? 2) Ở thời điểm áp dụng, với thay đổi xã
hội - công nghệ - giá trị, quy phạm nên được hiểu thế nào để bảo toàn mục tiêu
công lý và tính thống nhất của hệ thống?[5] Khi
thiếu giá trị chuẩn mực thành văn, thẩm phán có thể phải lấp khoảng trống bằng
các tiêu chuẩn như ý tưởng pháp luật, bản chất sự việc, lý trí khách quan, công
bằng. Nhưng chuẩn sau cùng vẫn là: duy trì tính thống nhất của trật tự pháp
luật, bảo đảm công lý, và đáp ứng lợi ích xã hội.[6]
3. Giải thích luật và giải thích giao dịch pháp lý
Trong khoa học pháp lý Đức, người ta phân biệt rõ giữa giải
thích luật (Gesetzesauslegung) và giải thích giao dịch pháp lý (Auslegung von
Rechtsgeschäften). Cả hai đều là hoạt động tư duy pháp lý nhằm làm sáng tỏ nội
dung của một văn bản pháp lý, song chúng khác nhau về đối tượng, mục tiêu và hệ
quả pháp lý.
Trong Bộ luật Dân sự Đức (BGB), việc giải thích giao dịch
pháp lý như tuyên bố ý chí, hợp đồng hay di chúc được quy định cụ thể tại §§
133[7] và
157 BGB[8].
Hai điều khoản này thể hiện nguyên tắc cơ bản rằng, khi xác định ý nghĩa của một
tuyên bố pháp lý, phải xem xét ý chí thực sự của người tuyên bố, không chỉ dừng
lại ở ngữ nghĩa câu chữ.
Ngược lại, BGB không có quy định chính thức về việc giải
thích điều luật. Phương pháp và nguyên tắc giải thích luật được hình thành qua
học thuyết pháp lý (Rechtslehre) và án lệ (Rechtsprechung). Tuy vậy, giữa hai
loại giải thích này vẫn có điểm chung căn bản: cả hai đều hướng tới việc tìm ra
ý nghĩa thực sự của văn bản, chứ không dừng lại ở cách hiểu hình thức, và cùng
thừa nhận nguyên tắc cổ điển “falsa demonstratio non nocet” tức là, nếu cách diễn
đạt sai nhưng ý chí thực đúng, thì lỗi ngôn từ không làm mất giá trị pháp lý.
Ví dụ: Nếu trong hợp đồng ghi nhầm “lô đất số 20” nhưng cả
hai bên đều hiểu là “lô số 21”, thì theo nguyên tắc này, ý chí thật của các bên
vẫn được công nhận, và hợp đồng có hiệu lực đối với lô đất mà họ thực sự thỏa
thuận.
Đối tượng của giải thích giao dịch pháp lý là ý chí của
các chủ thể tham gia quan hệ pháp luật cụ thể. Tuy nhiên, tùy vào loại tuyên bố
pháp lý mà cách giải thích có sự khác biệt:
1) Nếu là tuyên bố không cần người nhận, chẳng hạn di
chúc, thì yếu tố quyết định là ý chí thật của người tuyên bố. Khi đó, tòa án có
thể bỏ qua lỗi diễn đạt hoặc hình thức để bảo vệ ý định thực sự của người lập
di chúc.
Ví dụ: Một người viết “để lại ngôi nhà cho cháu A” trong
khi chỉ có một căn hộ nhỏ. Nếu có chứng cứ cho thấy người lập di chúc luôn gọi
căn hộ đó là “ngôi nhà của mình”, thì tòa sẽ hiểu và áp dụng đúng với ý định thật
sự của người này.
2) Ngược lại, nếu là tuyên bố cần người nhận, như hợp đồng,
thì việc giải thích phải dựa trên cách hiểu hợp lý của người nhận. Trong trường
hợp đó, ý chí chủ quan của người tuyên bố không đủ, mà phải xem xét cách hiểu
khách quan từ góc nhìn của người có hiểu biết bình thường trong cùng hoàn cảnh.
Ví dụ: Nếu bên A nói với bên B “tôi bán cho anh chiếc xe
của tôi”, nhưng A có hai chiếc xe, và mọi tình tiết cho thấy B chỉ biết về chiếc
Toyota mà A vẫn thường đi, thì hợp đồng sẽ được hiểu là về chiếc Toyota, chứ
không phải chiếc xe còn lại.
Như vậy, trong giao dịch pháp lý, trọng tâm là ý chí và
nhận thức của con người trong từng tình huống cụ thể; do đó, cách hiểu có thể
thay đổi tùy từng trường hợp.
Trái lại, đối tượng của giải thích điều luật là quy phạm
pháp luật mang tính trừu tượng và áp dụng chung cho toàn xã hội. Vì vậy,
mục tiêu của việc giải thích không phải là tìm “ý chí của người làm luật” trong
một vụ việc cụ thể, mà là xác định ý nghĩa khách quan của quy phạm trong hệ thống
pháp luật hiện hành, sao cho pháp luật được áp dụng thống nhất và ổn định.
Ví dụ: Trong Bộ luật Hình sự Đức, từ “vũ khí” (Waffe) phải
được hiểu thống nhất. Nếu tòa án A cho rằng dao gọt trái cây là “vũ khí”, còn
tòa án B thì không, thì nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật sẽ bị xâm phạm. Vì
thế, các tòa án cấp cao buộc phải chuẩn hóa cách hiểu, đôi khi mở rộng hoặc thu
hẹp khái niệm thông qua án lệ để đảm bảo tính nhất quán trong áp dụng pháp luật.
Như vậy, giải thích giao dịch pháp lý tập trung vào ý
chí và nhận thức của con người cụ thể, còn giải thích điều luật hướng đến ý
nghĩa khách quan và ổn định của quy phạm. Nói cách khác, trong khi giao dịch
pháp lý phản ánh tự do ý chí của cá nhân, thì điều luật lại thể hiện ý chí
chung của nhà nước và xã hội. Cách hiểu này cũng tương thích với triết lý pháp
quyền Đức: luật là hệ thống quy tắc có hiệu lực chung, không thể thay đổi tuỳ
tiện theo hoàn cảnh của từng cá nhân. Do đó, giải thích điều luật phải nhằm duy
trì trật tự pháp lý thống nhất, trong khi giải thích giao dịch pháp lý có thể
linh hoạt hơn để bảo đảm công bằng thực chất giữa các bên.
4. Lập pháp biểu tượng (symbolische Gesetzgebung)
Trong đời sống lập pháp hiện đại, giới luật học Đức thường
nói đến hiện tượng gọi là “lập pháp mang tính biểu tượng” (symbolische
Gesetzgebung). Đây là khái niệm chỉ những trường hợp luật được ban hành chủ yếu
nhằm thể hiện thái độ chính trị hoặc đạo đức xã hội, chứ không thật sự tạo ra sự
thay đổi pháp lý đáng kể trong thực tế. Nói một cách ngắn gọn, đây là “luật
để tuyên bố, không phải để điều chỉnh”, những đạo luật nhằm gửi thông điệp,
hơn là tạo ra tác động thực chất đối với hành vi của các chủ thể trong đời sống
xã hội.
Cơ quan lập pháp, trong nhiều trường hợp, sử dụng luật
như một công cụ biểu đạt quan điểm chính trị, định hướng giá trị hoặc phản ứng
xã hội, thay vì nhằm giải quyết vấn đề pháp lý cụ thể.
Hiện tượng này thường xảy ra trong bối cảnh áp lực dư luận
mạnh hoặc khi chính quyền muốn thể hiện cam kết chính trị mà chưa đủ điều kiện
để triển khai các biện pháp thực chất. Luật, trong trường hợp đó, trở thành một
biểu tượng chính trị hơn là một công cụ điều chỉnh hành vi.
Một đạo luật mang tính biểu tượng thường có những đặc điểm sau: 1) Tính tuyên bố cao – luật được viết với giọng điệu đạo đức hoặc chính trị, nhấn mạnh “quyền”, “nghĩa vụ”, “giá trị”, nhưng thiếu cơ chế thực thi hoặc chế tài cụ thể; 2) Tác động pháp lý hạn chế – việc ban hành hoặc sửa đổi luật không làm thay đổi thực chất quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan; 3) Gây mơ hồ khi áp dụng, do được ban hành với mục tiêu biểu trưng, những điều luật này dễ tạo ra xung đột trong hệ thống pháp luật, dẫn đến khó khăn trong giải thích và thực thi.
Về mặt tích cực, loại lập pháp này có thể đóng vai trò định
hướng giá trị và giáo dục xã hội, phản ánh sự tiến bộ trong nhận thức chính trị
– pháp lý. Tuy nhiên, nếu được sử dụng quá mức, nó có thể làm giảm tính nghiêm
túc của pháp luật, tạo cảm giác rằng luật chỉ là lời tuyên bố chính trị, không
còn là công cụ quản lý thực tế.
Ví dụ 1: Điều 90a Bộ luật Dân sự Đức (BGB). Điều luật này quy định: “Động vật không phải là vật, nhưng được đối xử như vật theo quy định của pháp luật dân sự." Thoạt nghe, đây là một tuyên bố nhân văn, thể hiện thái độ tôn trọng sinh vật sống. Tuy nhiên, về mặt pháp lý, điều luật không làm thay đổi thực tế rằng động vật vẫn được coi là tài sản trong các quan hệ dân sự (ví dụ: bồi thường, sở hữu, chuyển nhượng). Hệ quả là, điều khoản này chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng, không tạo ra quy phạm thực chất mới. Ngược lại, nó còn gây lúng túng trong pháp luật hình sự, khi cần xác định “động vật có phải là vật không” để định tội danh (chẳng hạn trong các hành vi phá hoại tài sản, trộm cắp hoặc hành hạ động vật). Điều 90a BGB không hề thiết lập một chế độ pháp lý riêng cho động vật, mà chỉ mang tính “thông điệp đạo đức”, khiến giới học giả gọi đây là một “điều luật có giá trị biểu tượng thuần túy” (bloß symbolischer Gesetzesinhalt).
Ví dụ 2: Điều 1631 khoản 2 BGB (sửa đổi): “Trẻ em có quyền được giáo dục không có bạo lực. Việc trừng phạt thể xác, gây tổn thương tinh thần hay xúc phạm nhân phẩm đều bị cấm.” Điều khoản này thể hiện thông điệp xã hội tiến bộ, phản ánh sự thay đổi trong quan điểm về quyền trẻ em. Tuy nhiên, trên thực tế, nó không nhằm hình sự hóa hành vi “đánh con” của cha mẹ – tức là không đặt ra chế tài hình sự đối với mọi hành vi bạo lực nhỏ trong giáo dục. Mục đích của quy định này là định hướng hành vi và nhận thức đạo đức, khuyến khích cha mẹ áp dụng các phương pháp giáo dục tôn trọng nhân phẩm, chứ không nhằm tạo ra tội danh mới. Tuy nhiên, việc bổ sung quy định này gây ra nhiều tranh luận pháp lý, chẳng hạn: nếu luật cấm “mọi hình thức bạo lực”, thì “trừng phạt nhẹ” trong giáo dục có còn hợp pháp không? Điều này cho thấy nguy cơ mâu thuẫn giữa ý định chính trị – đạo đức và cấu trúc quy phạm pháp lý.
Hiện tượng lập pháp mang tính biểu tượng phản ánh sự gặp
gỡ giữa chính trị và pháp luật, nơi luật được sử dụng như một công cụ biểu đạt
giá trị hơn là điều chỉnh hành vi.
Về mặt chính trị - xã hội, điều này có thể tác động tích
cực trong việc khẳng định các chuẩn mực mới (như quyền trẻ em, bảo vệ môi trường,
bình đẳng giới...). Tuy nhiên, về mặt pháp lý - kỹ thuật, nó lại tiềm ẩn nhiều
rủi ro: 1) Giảm tính rành mạch và hiệu lực thực thi của pháp luật, khi lời
tuyên bố không gắn với cơ chế áp dụng cụ thể. 2) Tạo ra khó khăn trong diễn giải
và áp dụng thống nhất, vì điều luật mang tính “tuyên ngôn” thường mâu thuẫn với
các quy phạm khác. 3) Gây ảo tưởng lập pháp: người dân và dư luận có thể tin rằng
vấn đề đã được “giải quyết bằng luật”, trong khi trên thực tế, nội dung điều chỉnh
vẫn chưa thay đổi.
“Lập pháp mang tính biểu tượng” là một hiện tượng phổ biến nhưng đầy mâu thuẫn trong xã hội pháp quyền hiện đại. Nó thể hiện mong muốn của nhà lập pháp gắn kết luật pháp với giá trị đạo đức và chính trị của thời đại, nhưng đồng thời bộc lộ giới hạn của luật như một công cụ điều chỉnh thực tế.
5. Các phương pháp giải thích kinh điển
Theo truyền thống Savigny, có bốn phương pháp cơ bản: ngữ
văn/ngữ pháp (grammatische), hệ thống (systematische), mục đích/teleo
(teleologische), và lịch sử (historische).[9]
Savigny (1779–1861), dựa vào truyền thống pháp luật La Mã
cổ điển và pháp luật Ý thời trung đại, coi bốn “yếu tố giải thích” là ngang
hàng: (i) ngữ văn – cách nhà làm luật dùng ngôn ngữ; (ii) logic – quan hệ
lô-gíc giữa các phần; (iii) lịch sử – bối cảnh pháp lý lúc ban hành; (iv) hệ thống
– mối liên hệ bên trong gắn các chế định thành một chỉnh thể.
a) Giải thích ngữ văn/ngữ pháp (Wortsinn/ grammatische
Auslegung)
Giải thích ngữ văn (hay giải thích ngữ pháp – Wortsinn)
là phương pháp cơ bản và điểm khởi đầu của mọi hoạt động giải thích pháp luật.
Cách tiếp cận này xuất phát từ ngôn ngữ được sử dụng trong điều luật để làm
sáng tỏ ý nghĩa khách quan của quy phạm. Người áp dụng luật phân tích từng từ
ngữ, cấu trúc câu, cách hành văn và ngữ cảnh pháp lý, nhằm xác định điều luật
thực sự nói gì và phạm vi áp dụng của nó đến đâu. Mục đích của phương pháp này
là tôn trọng ngôn ngữ của nhà lập pháp như ranh giới tự nhiên của việc giải
thích, bảo đảm tính chắc chắn và tiên liệu được của pháp luật, một giá trị cốt
lõi của Nhà nước pháp quyền.[10]
Một vấn đề quan trọng trong giải thích ngữ văn là xác định
giới hạn giữa việc “giải thích luật” và việc “phát triển luật”
(Rechtsfortbildung). Giải thích chỉ được phép làm rõ ý nghĩa sẵn có của văn bản;
còn phát triển luật là tạo thêm nội dung mà văn bản chưa chứa đựng, điều này có
thể vượt thẩm quyền tư pháp. Để tránh sự tuỳ tiện, học giới Đức xây dựng “Thuyết
gợi ý” (Andeutungstheorie), theo đó: nếu điều luật mơ hồ hoặc đa nghĩa, chỉ được
công nhận kết quả giải thích nếu trong văn bản có ít nhất một “dấu vết gợi ý”
cho hướng hiểu đó, dù không hoàn chỉnh. Cách hiểu này bảo đảm sự trung thành với
ngôn ngữ lập pháp, đồng thời ngăn việc “làm luật trên ghế thẩm phán”.
Dù phải tôn trọng câu chữ, giải thích pháp luật không đồng
nghĩa với sự “tuân phục máy móc”. Ngôn ngữ pháp luật luôn được dùng trong một bối
cảnh xã hội, lịch sử và giá trị nhất định, vì thế cần cách tiếp cận linh hoạt,
gọi là “tuân phục có suy nghĩ” (denkender Gehorsam). Theo quan điểm này, người
áp dụng luật phải tôn trọng giới hạn ngữ nghĩa của văn bản, nhưng đồng thời vận
dụng lý trí pháp lý để hiểu câu chữ trong mối liên hệ với mục đích của điều luật
và hệ thống pháp luật. Đây là tinh thần đặc trưng của khoa học pháp lý Đức –
nơi sự trung thành với văn bản đi đôi với tư duy phản tỉnh và cân nhắc thực tiễn.
Một điểm then chốt trong giải thích ngữ văn là làm rõ
ranh giới giữa “nghĩa tự nhiên” (natürlicher Wortsinn) và “nghĩa có thể có”
(möglicher Wortsinn). Không nên hiểu “nghĩa tự nhiên” chỉ theo ngôn ngữ đời thường,
vì nhiều khái niệm pháp lý mang nghĩa chuyên ngành khác biệt. Chẳng hạn, trong
luật dân sự Đức, “sở hữu” (Eigentum) và “chiếm hữu” (Besitz) là hai khái niệm độc
lập; hoặc “người” (Mensch) trong luật hiến định còn liên quan đến câu hỏi về thời
điểm bắt đầu và kết thúc sự sống. Vì vậy, điều cần xác định là nghĩa có thể có
của từ, bao gồm cả nghĩa chuyên ngành, miễn là nghĩa này đã tồn tại khi luật được
ban hành và được nhà làm luật sử dụng có chủ ý. Đặc biệt trong lĩnh vực hình sự,
giới hạn “nghĩa có thể có” gắn chặt với nguyên tắc hợp pháp (Art. 103(2) GG; §1
StGB), bảo đảm không ai bị kết tội ngoài phạm vi ngôn ngữ của điều luật.
Thực tiễn tư pháp Đức cho thấy giải thích ngữ văn là công
cụ hữu hiệu để xác định phạm vi áp dụng điều luật. Một ví dụ kinh điển là vụ
“axít là vũ khí”: Tòa án Liên bang Đức (BGH) từng phán rằng hành vi hắt axít
vào người khác thuộc tội “dùng vũ khí gây thương tích”, vì trong ngôn ngữ thông
thường “vũ khí” bao gồm cả phương tiện hóa học. Tuy nhiên, sau Cải cách hình sự
lần thứ 6 (6. StrRG), Quốc hội tách riêng “vũ khí” và “chất độc” trong §224
StGB, thể hiện ranh giới rõ ràng giữa hai khái niệm. Một ví dụ khác là vụ vẽ
graffiti, trong đó BGH cho rằng hành vi này không cấu thành “làm hư hại tài sản”
(Sachbeschädigung) do không gây tổn thất vật chất; kết quả là Quốc hội Đức phải
sửa đổi §303 StGB để bổ sung hành vi “làm biến dạng tài sản trái ý chủ sở hữu”.
Cả hai vụ việc đều cho thấy: khi phạm vi ngữ nghĩa không đủ, chỉ có thể sửa luật,
chứ không thể diễn giải tùy tiện.
Dựa trên “nghĩa có thể có”, việc giải thích có thể được
thực hiện theo hướng mở rộng (extensiv) hoặc hạn chế (restriktiv). Giải thích hạn
chế nhằm thu hẹp khái niệm về phần “hạt nhân” chắc chắn, ví dụ như khi tòa án
hiểu “hành vi hèn hạ” trong tội giết người (§211 StGB) theo phạm vi rất hẹp để
bảo vệ quyền con người. Ngược lại, giải thích mở rộng cho phép bao gồm các trường
hợp nằm ở rìa ngữ nghĩa, như việc hiểu “xe cơ giới” bao gồm cả xe điện nhỏ nếu
có khả năng tự vận hành. Tuy nhiên, nếu vượt quá giới hạn ngữ nghĩa, ta không
còn giải thích nữa mà là áp dụng tương tự (Analogie) – điều bị cấm trong hình sự,
hoặc giảm trừ mục đích (teleologische Reduktion) khi loại trừ những trường hợp
tuy thuộc từ ngữ nhưng trái với mục đích của luật. Những kỹ thuật này giúp duy
trì sự cân bằng giữa tính ổn định và khả năng thích ứng của pháp luật.
Nhà lý luận pháp luật Philipp Heck đã mô tả cấu trúc của
ngôn ngữ pháp luật bằng mô hình “hạt nhân – vành đai nghĩa” (Kern–Hof-Modell).
Theo đó, mỗi khái niệm pháp lý có một hạt nhân nghĩa trung tâm – nơi mọi người
đều đồng ý – và một vùng rìa mờ – nơi tồn tại tranh cãi. Chẳng hạn, “nhà ở” chắc
chắn bao gồm căn hộ và nhà riêng (vùng hạt nhân), nhưng các cấu trúc tạm như
nhà xe hay container di động thuộc vùng “vành đai khả nghi”. Khi đó, người giải
thích phải sử dụng các phương pháp bổ sung như giải thích hệ thống, lịch sử hay
mục đích để xác định xem có nên đưa các trường hợp đó vào phạm vi điều luật hay
không. Mô hình này không chỉ giúp minh họa ranh giới ngôn ngữ, mà còn nhấn mạnh
tinh thần “tuân phục có suy nghĩ”: tôn trọng ngôn từ, nhưng luôn hiểu ngôn từ
trong mối liên hệ với lý trí pháp lý và trật tự pháp quyền.
b) Giải thích theo hệ thống (Systematik)
Giải thích theo hệ thống (systematische Auslegung) là
phương pháp xem xét ý nghĩa của một điều luật trong mối quan hệ với toàn bộ hệ
thống pháp luật. Mỗi quy phạm không tồn tại độc lập, mà nằm trong một cấu trúc
có trật tự, thống nhất và có giá trị nội tại. Do đó, để hiểu đúng một điều luật,
cần xác định vị trí của nó trong tổng thể – cả về hình thức (vị trí trong bộ luật,
trong chương, mục) lẫn về nội dung (mối liên hệ với các quy định cùng chủ đề hoặc
cùng nguyên tắc pháp lý). Ở cấp độ cao hơn, việc giải thích theo hệ thống còn
đòi hỏi phải phù hợp với Hiến pháp, vì trật tự pháp luật luôn được tổ chức xoay
quanh trật tự giá trị khách quan của Hiến pháp.
Phương pháp giải thích hệ thống được chia thành hai lớp: hệ thống bên ngoài và hệ thống bên trong.
Hệ thống bên ngoài (äußere
Systematik) dựa vào hình thức trình bày của văn bản pháp luật: tên chương, tiêu
đề, vị trí của điều luật trong bộ luật, hoặc mối liên hệ với các điều liền kề.
Hệ thống bên trong (innere Systematik) chú trọng nội dung, nguyên tắc và trật tự
giá trị của toàn bộ hệ thống pháp luật. Theo quan điểm của Tòa án Hiến pháp
Liên bang Đức (BVerfG 1, 14; 7, 198 – vụ Lüth), toàn bộ hệ thống pháp luật Đức
phải được hiểu trong ánh sáng của trật tự giá trị khách quan của Hiến pháp, bao
gồm các nguyên tắc như nhân phẩm, tự do, bình đẳng và trách nhiệm xã hội. Như vậy,
một điều luật không thể được giải thích biệt lập, mà phải đặt trong mối liên hệ
chặt chẽ với các quy phạm và giá trị nền tảng.
Một tiền đề quan trọng của phương pháp này là nguyên tắc
thống nhất và không mâu thuẫn của trật tự pháp luật (Einheit der
Rechtsordnung). Pháp luật được giả định là một chỉnh thể hợp lý, trong đó các
quy định cùng hướng tới một mục tiêu chung, và không được phép tồn tại cách hiểu
khiến hai điều luật mâu thuẫn nhau. Khi có xung đột giữa các quy phạm, người áp
dụng luật phải sử dụng các quy tắc giải quyết xung đột:
Lex specialis derogat legi generali – quy định chuyên biệt
loại trừ quy định chung.
Lex posterior derogat legi priori – quy định mới hơn loại
trừ quy định cũ hơn.
Lex superior derogat legi inferiori – quy định có giá trị
pháp lý cao hơn loại trừ quy định thấp hơn.
Ba nguyên tắc này tạo thành “la bàn” định hướng khi áp dụng
hệ thống, giúp duy trì tính nhất quán của toàn bộ trật tự pháp luật.
Ví dụ:
Một ví dụ kinh điển cho giải thích hệ thống là khái niệm
“tự tạo cho mình” (sich verschaffen) trong điều §259 Bộ luật Hình sự Đức
(StGB), quy định về hành vi tiêu thụ tài sản do phạm tội mà có. Nếu chỉ nhìn từ
ngữ, “tự tạo cho mình” có thể hiểu rất rộng, bất kỳ hành vi chiếm đoạt nào cũng
được. Tuy nhiên, khi đặt trong hệ thống điều luật, cụ thể là so sánh với hành
vi “mua lại” (ankaufen), các học giả và tòa án cho rằng khái niệm này chỉ áp dụng
khi có sự chuyển giao tài sản trên cơ sở thỏa thuận với người phạm tội gốc.
Cách hiểu này không chỉ bảo đảm tính logic trong nhóm tội chiếm đoạt, mà còn
tránh việc mở rộng hình sự hóa quá mức.
Ví dụ:
Một trường hợp khác là mối quan hệ giữa §315b và §315c
StGB, đều quy định về tội xâm phạm an toàn giao thông. §315c xử lý các hành vi
vi phạm quy tắc giao thông thông thường (như vượt đèn đỏ, lái xe khi say rượu),
trong khi §315b quy định hành vi “can thiệp trái phép vào giao thông đường bộ”.
Tòa án Liên bang Đức (BGH) đã giải thích theo hệ thống rằng: do §315c đã bao
quát lỗi của người điều khiển, nên §315b chỉ áp dụng khi có hành vi tấn công từ
bên ngoài, ví dụ cố ý dùng xe như vũ khí để gây hại cho người khác
(verkehrsfremder Eingriff). Đây là minh chứng điển hình cho việc vị trí và cấu
trúc hệ thống giúp xác định ranh giới áp dụng điều luật.
Ví dụ:
Một câu hỏi thú vị là: động vật có phải là “vật” trong luật
hình sự không? Trong luật dân sự, Điều 90a Bộ luật Dân sự Đức (BGB) tuyên bố “động
vật không phải là vật”, nhằm thể hiện giá trị nhân văn. Tuy nhiên, khi đặt
trong hệ thống luật hình sự, cách hiểu này lại không phù hợp. Dựa trên ngữ cảnh
hệ thống của các điều 324a và 325 StGB, nơi nhà làm luật sử dụng cụm “động vật,
thực vật hoặc vật khác”, Tòa án và học giới cho rằng động vật được xử lý như vật
thể cho mục đích hình sự. Cách hiểu này cho phép áp dụng các quy định về tội hủy
hoại tài sản hoặc môi trường đối với hành vi giết hại hoặc hủy hoại động vật.
Đây là ví dụ rõ ràng về việc nghĩa của điều luật chỉ có thể được hiểu đúng khi
đặt trong cấu trúc tổng thể của hệ thống pháp luật.
Phương pháp giải thích hệ thống giúp duy trì tính hợp lý,
thống nhất và công bằng của toàn bộ trật tự pháp luật. Nó ngăn ngừa việc diễn
giải cô lập từng điều luật, đảm bảo mọi quy phạm đều được hiểu trong mối liên hệ
hài hòa với hệ thống chung và với giá trị hiến định. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng
sự gắn kết hệ thống không thể thay thế ngôn ngữ của luật – nghĩa là việc giải
thích vẫn phải nằm trong giới hạn của “nghĩa có thể có”. Nếu người áp dụng luật
dùng lập luận hệ thống để “đọc thêm” ý nghĩa không được văn bản hoặc cấu trúc gợi
ý, thì đó không còn là giải thích mà là sáng tạo pháp luật. Vì vậy, giải thích
hệ thống vừa là phương tiện làm sáng tỏ quy phạm, vừa là cơ chế kiểm soát lý luận,
bảo đảm pháp luật phát triển trong trật tự, không bị biến thành công cụ tùy tiện
của diễn giải.
c) Giải thích lịch sử (historisch / genetisch)
Giải thích lịch sử (historische Auslegung) là phương pháp
tìm hiểu ý nghĩa của điều luật thông qua quá trình hình thành và hoàn cảnh ra đời
của nó. Phương pháp này đặt câu hỏi: “Khi ban hành điều luật, nhà làm luật đã
hướng đến giá trị, mục tiêu và chính sách gì?” Thông qua đó, người giải thích
có thể hiểu được ý chí lập pháp ban đầu – tức là lý do vì sao điều luật tồn tại
dưới hình thức hiện nay. Giải thích lịch sử không chỉ giúp tránh cách hiểu sai
lệch so với mục tiêu gốc của nhà lập pháp, mà còn là công cụ hữu hiệu để hiểu
sâu hơn mối quan hệ giữa pháp luật và bối cảnh xã hội – chính trị mà nó được
sinh ra.
Trong khoa học pháp lý Đức, người ta thường phân biệt giữa
“giải thích lịch sử” (historisch) và “giải thích phát sinh” (genetisch). Giải
thích lịch sử tập trung so sánh điều luật hiện hành với quy định cũ đã bị thay
thế, nhằm xác định sự thay đổi về mục tiêu hoặc phạm vi điều chỉnh. Giải thích
phát sinh đi sâu vào tài liệu lập pháp (Gesetzesmaterialien) như tờ trình của
Chính phủ, biên bản thảo luận của Quốc hội, báo cáo của các ủy ban lập pháp, hoặc
ý kiến chuyên gia được trích dẫn trong quá trình soạn thảo. Các nguồn này cho
thấy ý chí chủ quan của nhà lập pháp (subjektiver Gesetzgeberwille) – hay còn gọi
là “ý chí lịch sử”.
Trên thực tế, hai cấp độ này thường gắn bó mật thiết, vì
cả hai đều giúp người giải thích hiểu quá trình hình thành quy phạm, từ ý tưởng
ban đầu đến khi được ban hành chính thức.
Để thực hiện giải thích lịch sử, các luật gia Đức sử dụng
những tài liệu được gọi là Gesetzesmaterialien – “tư liệu lập pháp”. Đây là
toàn bộ hồ sơ về quá trình lập pháp, bao gồm dự thảo luật (Gesetzentwurf), bản
thuyết minh (Begründung), biên bản phiên họp Quốc hội (Plenarprotokolle), và
báo cáo Ủy ban (Ausschussberichte). Những tư liệu này giúp xác định rõ: tại sao
điều luật được soạn theo cách hiện tại, những phương án khác từng được đề xuất,
và lý do tại sao chúng bị loại bỏ. Tuy nhiên, các học giả Đức luôn nhấn mạnh rằng
các tài liệu này chỉ có giá trị gợi mở, không ràng buộc pháp lý tuyệt đối, bởi
điều quan trọng không phải là ý kiến cá nhân của nhà làm luật, mà là ý chí được
thể hiện trong chính văn bản luật.
Ví dụ: Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức (BVerfG) nhiều lần
khẳng định rằng: lịch sử lập pháp chỉ có ý nghĩa bổ trợ cho việc xác định nội
dung của điều luật. Trong phán quyết BVerfGE 11, 126 (130), Tòa nêu rõ: “Không
quyết định là ý kiến chủ quan của những người tham gia quy trình lập pháp; lịch
sử lập pháp chỉ được dùng để xác nhận hoặc loại bỏ nghi ngờ khi việc giải thích
theo ngôn ngữ và hệ thống chưa đủ rõ.” Như vậy, giá trị của tư liệu lịch sử nằm
ở việc củng cố hoặc làm sáng tỏ kết quả giải thích, chứ không thể dùng để thay
thế cho văn bản luật. Đây là nguyên tắc quan trọng nhằm bảo đảm tính khách quan
và tính ổn định của pháp luật.
Việc dựa vào lịch sử lập pháp luôn đòi hỏi đánh giá trong
bối cảnh xã hội, chính trị và tư tưởng của thời điểm ban hành. Ngôn ngữ pháp lý
có thể thay đổi theo thời gian, và những giá trị xã hội từng được chấp nhận
trong quá khứ có thể không còn phù hợp với hiện tại. Do đó, khi áp dụng phương
pháp này, người giải thích cần hiểu rõ động cơ và mục tiêu của nhà lập pháp ban
đầu, nhưng đồng thời phải đặt chúng trong mối tương quan với hoàn cảnh mới. Ví
dụ, các đạo luật về quyền phụ nữ, môi trường, hoặc hôn nhân đồng giới ở Đức đã
trải qua quá trình diễn giải lịch sử rất mạnh, khi xã hội thay đổi về quan niệm
bình đẳng và nhân phẩm.
Một quy tắc kinh nghiệm được thừa nhận trong khoa học
pháp lý Đức là: luật càng mới, thì giá trị của việc giải thích lịch sử càng
cao. Lý do là khi đạo luật vừa ban hành, các tài liệu lập pháp còn đầy đủ, bối
cảnh xã hội chưa thay đổi nhiều, nên việc tham chiếu ý chí của nhà lập pháp
giúp hiểu chính xác hơn mục tiêu điều chỉnh. Ngược lại, với các đạo luật cổ hoặc
đã qua nhiều lần sửa đổi, việc dựa quá nhiều vào lịch sử có thể dẫn đến hiểu
sai, vì giá trị, hoàn cảnh và ngôn ngữ xã hội đã thay đổi đáng kể. Trong nhiều
trường hợp, mục tiêu lịch sử của nhà lập pháp trùng hợp với mục tiêu hiện tại của
điều luật (teleologische Auslegung), cho phép hai phương pháp – lịch sử và mục
đích – được kết hợp hài hòa.
Giải thích lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc bảo
tồn tính liên tục và nhất quán của pháp luật, đồng thời giúp người áp dụng luật
hiểu rõ “tinh thần lập pháp”. Tuy nhiên, phương pháp này không thể được sử dụng
một cách cứng nhắc, bởi pháp luật phải luôn thích ứng với hoàn cảnh mới. Do đó,
khi hoàn cảnh xã hội và giá trị hiến định đã thay đổi, người áp dụng luật cần
chuyển từ “ý chí lịch sử” sang “ý chí khách quan của pháp luật”, tức là hiểu điều
luật theo ý nghĩa mà hệ thống pháp luật hiện tại công nhận. Nói cách khác, lịch
sử là nền móng, nhưng không phải là xiềng xích của sự diễn giải – nó giúp nhìn
thấy “nguồn gốc” của quy phạm, nhưng không thể ngăn cản quy phạm phát triển
theo thời đại.
d) Giải thích mục đích (teleologisch)
Giải thích mục đích (teleologische Auslegung) là phương
pháp xác định ý nghĩa của quy phạm pháp luật thông qua mục tiêu và ý định điều
chỉnh mà nhà lập pháp hướng tới. Từ “teleologisch” (từ telos trong tiếng Hy Lạp
– nghĩa là “mục đích, đích đến”) cho thấy cách tiếp cận này không dừng ở ngôn từ,
mà tìm kiếm lý do tồn tại của quy phạm trong đời sống pháp lý. Mỗi điều luật ra
đời đều nhằm đạt một mục tiêu xã hội – chính trị – đạo đức nhất định; việc hiểu
đúng mục tiêu đó là chìa khóa để áp dụng quy định một cách công bằng, hợp lý và
nhất quán. Đây được coi là phương pháp linh hoạt nhất và có ảnh hưởng sâu sắc
nhất trong khoa học pháp lý hiện đại.
Để tìm ra mục đích của quy phạm, người giải thích có thể
dựa trên nhiều nguồn khác nhau: lời dẫn của dự luật, bản thuyết minh
(Begründung), biên bản thảo luận tại Quốc hội, cũng như các lập luận về tính hợp
lý, công bằng, hiệu quả và khả thi. Ngoài ra, việc xem xét hệ quả của việc áp dụng
luật cũng quan trọng: nếu một cách hiểu dẫn đến kết quả phi lý hoặc bất công,
điều đó cho thấy sự sai lệch so với mục tiêu của nhà lập pháp. Mục đích của điều
luật thường thể hiện trong sự tương thích giữa điều kiện cấu thành và hậu quả
pháp lý, cũng như trong mối quan hệ giữa các quy phạm cùng lĩnh vực – đảm bảo
trật tự pháp lý vận hành hài hòa, tránh mâu thuẫn và bảo vệ nguyên tắc bình đẳng.
Trong luật hình sự Đức, giải thích mục đích đặc biệt gắn
với khái niệm “lợi ích pháp lý được bảo vệ” (Rechtsgut). Mỗi tội danh không chỉ
mô tả hành vi bị cấm, mà còn nhằm bảo vệ một lợi ích pháp lý cụ thể, ví dụ:
tính mạng (§211 StGB), tài sản (§242 StGB), danh dự (§185 StGB), hay trật tự
công cộng (§125 StGB). Vì vậy, việc giải thích quy phạm hình sự phải xuất phát
từ mục tiêu bảo vệ lợi ích pháp lý này, đồng thời cân nhắc đến chính sách hình
sự và hậu quả của hình phạt. Cách tiếp cận teleo giúp tránh tình trạng hình sự
hóa thái quá hoặc áp dụng tùy tiện, đồng thời nhấn mạnh tính hợp lý và nhân đạo
của luật hình sự hiện đại.
Một tranh luận kinh điển trong luật học Đức là: mục đích
được hiểu theo ý chí ban đầu của nhà lập pháp (chủ quan) hay theo ý nghĩa khách
quan của điều luật trong bối cảnh hiện nay (khách quan)? Cách hiểu truyền thống
thiên về chủ quan, tức là mục đích gắn với thời điểm ban hành luật
(entstehungszeitlich). Tuy nhiên, quan điểm hiện đại coi trọng mục đích khách
quan (geltungszeitlich), tức là ý nghĩa hiện tại của điều luật trong hệ thống
pháp luật đang vận hành. Pháp luật là một hệ thống sống, nên mục đích của nó
cũng có thể được “khách quan hóa” theo thời gian. Tòa án Đức hiện nay thường giải
thích theo hướng khách quan, nghĩa là bảo tồn tinh thần lập pháp ban đầu nhưng
đặt trong bối cảnh hiện tại để đảm bảo công bằng và hiệu quả xã hội.
Ví dụ 1:
Một ví dụ điển hình là mối quan hệ giữa §148 I StPO (bảo
đảm quyền trao đổi tự do giữa bị can và luật sư) và §97 II 3 StPO (ngoại lệ cho
phép tịch thu tài liệu). Lịch sử lập pháp ban đầu nhấn mạnh “tự do tuyệt đối”
trong giao tiếp để bảo vệ quyền bào chữa. Tuy nhiên, Tòa án Liên bang Đức (BGH)
đã giải thích theo hướng teleo khách quan, cho rằng mục đích của §148 là bảo đảm
tự do phục vụ cho việc bào chữa hợp pháp, chứ không phải che chắn cho hành vi
phạm tội mới. Vì vậy, khi có căn cứ nghi ngờ luật sư đồng phạm hoặc tiếp tay
cho bị can, ngoại lệ tại §97 II 3 vẫn được áp dụng. Cách hiểu này phản ánh sự
cân bằng giữa mục tiêu bảo vệ quyền con người và mục tiêu bảo vệ công lý hình sự
– một ví dụ điển hình của giải thích mục đích trong thực tiễn tư pháp Đức.
Ví dụ 2:
Trước Cải cách hình sự lần thứ 6 (6. StrRG), luật Đức coi
cả “vũ khí giả” (như súng đồ chơi hoặc vật mô phỏng) là tình tiết làm nặng tội.
Giới học giả phản đối vì “vũ khí giả” không mang nguy hiểm khách quan, nó chỉ tạo
ấn tượng đe dọa tâm lý. Tuy nhiên, thực tiễn xét xử nhận thấy điều đáng sợ đối
với nạn nhân không phải là bản chất của vật, mà là tác động đe dọa của nó. Sau
cải cách, Quốc hội Đức đã điều chỉnh quy định: “vũ khí giả” không còn được coi
là “vũ khí” nhưng được xếp vào nhóm “công cụ hoặc phương tiện khác” làm nặng
khung hình phạt, đồng thời loại trừ hoàn toàn các vật vô hại như “thỏi son
Labello” từng bị bị cáo dùng để giả súng (BGH, 1996). Vụ án này là minh họa
kinh điển cho việc giảm trừ mục đích (teleologische Reduktion) khi văn bản quá
rộng so với mục tiêu bảo vệ thực sự.
Trong thực tiễn giải thích pháp luật của Đức, phương pháp
giải thích theo mục đích (teleologische Auslegung) thường đi kèm với hai kỹ thuật
đặc biệt là giảm trừ mục đích (teleologische Reduktion) và mở rộng mục đích
(teleologische Extension). Cả hai đều dựa trên nguyên tắc chung: văn bản
luật chỉ là phương tiện diễn đạt, còn mục tiêu điều chỉnh mới là linh hồn của
quy phạm. Khi có sự lệch nhau giữa “chữ của luật” và “mục tiêu của luật”, người
giải thích phải lựa chọn cách hiểu sao cho phù hợp với ý nghĩa thực chất mà nhà
lập pháp muốn đạt tới, miễn là vẫn nằm trong giới hạn của ngôn ngữ pháp lý.
Giảm trừ mục đích được áp dụng
khi ngôn từ của điều luật rộng hơn mục tiêu mà nhà lập pháp thực sự hướng tới,
khiến việc áp dụng theo mặt chữ sẽ dẫn đến kết quả phi lý hoặc bất công. Người giải
thích phải “thu hẹp” phạm vi áp dụng để bảo đảm quy định chỉ điều chỉnh những
trường hợp mà mục tiêu của luật bao trùm.
Ví dụ nổi tiếng là vụ “Labello” (BGH, 1996): một bị cáo
dùng thỏi son Labello giả làm súng để đe dọa người khác. Theo mặt chữ, đây có
thể bị xem là sử dụng “vũ khí hoặc phương tiện nguy hiểm khác” theo §250 Bộ luật
Hình sự Đức (StGB). Tuy nhiên, Tòa án Liên bang cho rằng mục đích của điều luật
là trừng phạt hành vi gây nguy hiểm thực tế cho thân thể con người, chứ không
nhằm xử lý hành vi đe dọa bằng vật vô hại. Do đó, tòa đã giảm trừ phạm vi điều
luật, loại trừ “Labello” khỏi khái niệm vũ khí.
Ngược lại, mở rộng mục đích được sử dụng khi văn bản hẹp
hơn mục tiêu của quy phạm, tức là nhà lập pháp đã không lường trước các tình huống
tương tự về bản chất nhưng chưa được nêu rõ trong luật. Trong trường hợp
đó, người giải thích có thể mở rộng phạm vi áp dụng, miễn là vẫn nằm trong giới
hạn “nghĩa có thể có” (möglicher Wortsinn) của từ ngữ.
Ví dụ, một điều luật quy định tội “gây nguy hiểm bằng
phương tiện cơ học”, nhưng thực tế có hành vi tương tự được thực hiện bằng thiết
bị điện tử hoặc laser – gây ra cùng loại rủi ro cho người khác. Việc coi thiết
bị điện cũng là “phương tiện nguy hiểm” là hợp lý, vì mục tiêu của điều luật là
bảo vệ an toàn thân thể con người, chứ không chỉ chống lại công cụ cơ học.
Tương tự, trong dân sự, việc giải thích Điều 1631(2) Bộ luật Dân sự Đức để bao
gồm cả “bạo lực tinh thần” bên cạnh “bạo lực thể xác” cũng là một mở rộng mục
đích hợp lý, phù hợp với mục tiêu bảo vệ nhân phẩm trẻ em.
Điểm cần thận trọng là ranh giới giữa mở rộng mục đích và
áp dụng tương tự (Analogie) rất mong manh. Trong luật hình sự Đức, Điều 103(2)
Luật Cơ bản (Grundgesetz) nghiêm cấm mọi suy luận tương tự bất lợi cho bị cáo:
“Không ai bị trừng phạt vì một hành vi không bị coi là tội phạm trước khi
hành vi đó xảy ra.” Vì vậy, mọi lập luận teleo chỉ hợp pháp nếu vẫn nằm
trong giới hạn ngữ nghĩa và mục tiêu được thể hiện trong luật.
Hai kỹ thuật teleo thể hiện trình độ cao của tư duy pháp
lý Đức vừa bảo đảm tính hợp lý thực tiễn, vừa giữ kỷ luật của ngôn ngữ pháp luật.
Người áp dụng luật phải biết “nghe” tiếng nói của công lý đằng sau chữ, nhưng
không được biến mình thành nhà làm luật mới. Chính sự cân bằng giữa lý trí và
giới hạn này làm nên bản chất đặc trưng của Rechtsstaat: nhà nước pháp quyền
không chỉ cai trị bằng luật, mà còn bằng cách hiểu đúng và công bằng về luật.
6. So sánh pháp luật – “phương pháp thứ năm”?
Trong khoa học pháp lý cổ điển của Đức, bốn phương pháp
giải thích truyền thống gồm: ngữ văn (grammatisch), hệ thống (systematisch), lịch
sử (historisch) và mục đích (teleologisch). Tuy nhiên, bước sang thế kỷ XXI,
toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế đã khiến ranh giới giữa các hệ thống pháp luật
ngày càng mờ nhạt. Các quy tắc của luật quốc tế, luật châu Âu, và các chuẩn mực
nhân quyền xuyên quốc gia ngày càng thấm sâu vào luật quốc gia. Trong bối cảnh
đó, phương pháp so sánh pháp luật (rechtsvergleichende Auslegung) được xem như
“phương pháp thứ năm”, bổ sung cho hệ thống giải thích truyền thống.
Sự giao thoa giữa các trật tự pháp lý làm nảy sinh nhiều
tình huống mà quy phạm quốc gia không thể giải thích biệt lập. Các vấn đề như
nhân quyền, bảo vệ môi trường, tị nạn, hình sự quốc tế, hay thương mại xuyên
biên giới đều đòi hỏi người áp dụng luật phải hiểu cách các hệ thống pháp luật
khác đã tiếp cận cùng vấn đề. Ví dụ, Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức (BVerfG)
khi giải thích quyền con người trong Luật Cơ bản (Grundgesetz) thường tham chiếu
đến Công ước Nhân quyền châu Âu (EMRK) và án lệ của Tòa án Nhân quyền châu Âu
(EGMR). Điều này thể hiện tư tưởng “giải thích thân thiện với luật quốc tế”
(völkerrechtsfreundliche Auslegung), nhằm bảo đảm sự tương thích giữa luật quốc
gia và nghĩa vụ quốc tế của Đức.
Phương pháp so sánh không chỉ hỏi “nước khác quy định thế
nào”, mà sâu hơn, nó đặt câu hỏi “hệ thống khác đã giải quyết cùng vấn đề bằng
cách nào, vì sao và trong bối cảnh nào?”. Nói cách khác, so sánh pháp luật vừa
có chức năng, vừa có hình thức. Về chức năng: nó giúp tìm ra giải pháp tương đồng
về mục đích, dù công cụ pháp lý khác nhau. Về hình thức: nó cho phép học hỏi kỹ
thuật lập pháp hoặc thuật ngữ pháp lý từ hệ thống khác.
Ví dụ về so sánh theo chức năng:
Giả sử ta muốn so sánh cách bảo vệ người tiêu dùng trong
hợp đồng điện tử.
Ở Đức, Bộ luật Dân sự (BGB) quy định người tiêu dùng có
quyền hủy hợp đồng trong vòng 14 ngày mà không cần nêu lý do (§§312g, 355 BGB).
Ở Việt Nam, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023
cũng cho phép người tiêu dùng có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng trực tuyến,
nhưng thời hạn và điều kiện linh hoạt hơn, tùy loại dịch vụ.
Cả hai đều hướng tới mục tiêu bảo vệ sự yếu thế trong
giao dịch, song công cụ pháp lý khác nhau: Đức dùng “thời hạn rút lui chuẩn
hóa”, Việt Nam dùng “quyền chấm dứt hợp đồng không cần lý do”.
Như vậy, so sánh theo chức năng giúp nhận ra rằng dù hình
thức pháp lý khác, hai hệ thống cùng nhằm đạt hiệu quả bảo vệ tương tự – từ đó
rút ra giá trị chung của nguyên tắc “bảo vệ người yếu thế trong giao dịch dân sự
hiện đại”.
Ví dụ về so sánh theo hình thức:
So sánh theo hình thức quan tâm tới ngôn ngữ và kỹ thuật
lập pháp. Ví dụ, khi Việt Nam xây dựng Bộ luật Dân sự 2015, nhiều khái niệm được
dịch và chuyển hóa từ BGB của Đức: “Thiện chí, trung thực” được dịch từ §242
BGB – Treu und Glauben; “Sự kiện bất khả kháng” từ §275 BGB – Unmöglichkeit;
“Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng” từ §823 BGB – deliktische
Haftung. Tuy nhiên, Việt Nam điều chỉnh lại cách viết, thuật ngữ và cách viện dẫn
để phù hợp với truyền thống ngôn ngữ và tư duy pháp lý của mình.
Đây chính là so sánh pháp luật về hình thức, tức là học tập
kỹ thuật lập pháp, cách định nghĩa và cấu trúc quy phạm của hệ thống khác để
nâng cao chất lượng pháp điển hóa trong nước, mà không sao chép máy móc.
Một ví dụ khác, khi Đức xây dựng Luật Cạnh tranh không
lành mạnh, nhiều điều khoản được tham khảo từ mô hình Pháp và Anh; ngược lại, Bộ
luật Dân sự Trung Quốc 2020 học tập cấu trúc của Bộ luật Dân sự Đức (BGB) nhưng
thích ứng theo truyền thống Á Đông.
Trong Liên minh châu Âu, phương pháp so sánh trở thành
công cụ bắt buộc khi áp dụng hoặc giải thích luật của EU. Các tòa án quốc gia
có nghĩa vụ diễn giải luật trong nước theo hướng phù hợp với mục tiêu và tinh
thần của luật EU (europarechtskonforme Auslegung).
Ví dụ, khi Đức ban hành Luật Bình đẳng giới (AGG) năm
2006, nhiều khái niệm như “quấy rối” (harassment) hay “phân biệt gián tiếp”
(indirect discrimination) được giải thích dựa trên Chỉ thị 2000/78/EC của EU và
án lệ của Tòa án Công lý châu Âu (EuGH). Đây là minh chứng rõ ràng cho việc so sánh
pháp luật đóng vai trò định hướng giải thích, bảo đảm sự hòa nhập giữa pháp luật
quốc gia và pháp luật khu vực.
Như vậy, phương pháp so sánh không chỉ mang ý nghĩa thực
tiễn, mà còn làm phong phú tư duy học thuật. Nó giúp nhận diện những giới hạn
và tính đặc thù của hệ thống pháp luật riêng. Chẳng hạn, khi so sánh chế định
“tự do hợp đồng” giữa Đức, Mỹ và Việt Nam, có thể thấy: trong khi Đức nhấn mạnh
tính thiện chí và trung thực (Treu und Glauben – §242 BGB), thì Mỹ lại chú trọng
ý chí tự do và bảo vệ cạnh tranh thị trường, còn Việt Nam kết hợp cả hai yếu tố
nhưng trong giới hạn trật tự công. Nhờ đó, người nghiên cứu hiểu rằng cùng một
khái niệm pháp lý có thể phản ánh giá trị xã hội – đạo đức – chính trị khác
nhau, và giải thích luật phải tính đến nền tảng này.
Tuy nhiên, không nên coi so sánh pháp luật là “phép mầu”
có thể áp dụng mọi nơi. Một quy phạm chỉ có thể được giải thích tương thích với
pháp luật nước ngoài nếu cùng phục vụ những giá trị và mục tiêu tương tự. Việc
rập khuôn mô hình ngoại lai dễ dẫn đến phá vỡ tính thống nhất nội tại của hệ thống
quốc gia. Ví dụ, nếu Việt Nam sao chép quy định “án lệ ràng buộc” như Anh – Mỹ
mà không có cơ chế bảo đảm tính thống nhất án lệ, sẽ gây bất ổn cho toàn bộ hệ
thống xét xử. Do đó, so sánh pháp luật phải được dùng một cách phê phán, tức là
vừa học hỏi vừa bảo vệ bản sắc và cấu trúc của trật tự pháp lý trong nước.
Phương pháp so sánh pháp luật không thay thế bốn phương
pháp truyền thống, mà bổ sung chiều kích quốc tế – liên văn hóa cho tư duy pháp
lý hiện đại. Nó nhắc nhở rằng pháp luật không tồn tại trong chân không, mà là sản
phẩm của lịch sử, văn hóa và giá trị chung của nhân loại. Trong bối cảnh Việt
Nam hội nhập sâu vào các hiệp định quốc tế và khu vực, từ EVFTA đến CPTPP, việc
hiểu và vận dụng phương pháp này giúp người áp dụng luật giải thích quy phạm quốc
gia trong ánh sáng của nghĩa vụ quốc tế, đồng thời tăng khả năng tương thích của
pháp luật Việt Nam với hệ thống pháp luật toàn cầu.
7. Giải thích bảo toàn hiệu lực (Normerhaltende
Auslegung)
Trong hệ thống pháp luật Đức, mọi quy phạm được sắp xếp
theo hệ bậc thang giá trị (Stufenbau der Rechtsordnung): Hiến pháp ở đỉnh, dưới
đó là luật, rồi đến nghị định và các văn bản dưới luật. Khi một quy phạm cấp thấp
có vẻ mâu thuẫn với quy phạm cấp cao hơn, thay vì tuyên bố vô hiệu ngay, người
áp dụng luật phải ưu tiên diễn giải sao cho giữ được hiệu lực tối đa của quy phạm
thấp, nhưng không trái với quy phạm cao hơn. Đây chính là tinh thần của phương
pháp giải thích bảo toàn hiệu lực (normerhaltende Auslegung), một công cụ để
dung hòa giữa tính tối cao của Hiến pháp và tính ổn định của hệ thống pháp luật.
Phương pháp giải thích bảo toàn hiệu lực có hai mục tiêu
cơ bản: Thứ nhất, Tối đa hóa giá trị của quy phạm cao hơn, tức bảo đảm rằng mọi
cách hiểu đều phù hợp với tinh thần của Hiến pháp hoặc luật EU, luật quốc tế;
Thứ hai, duy trì hiệu lực tối đa của quy phạm thấp hơn, nhằm tránh tình trạng
vô hiệu hóa quy định pháp luật một cách tùy tiện, bảo vệ sự ổn định và thống nhất
của trật tự pháp lý.
Điều đó có nghĩa, khi tồn tại nhiều cách hiểu, tòa án phải
loại bỏ cách giải thích xung đột với quy phạm cấp trên, và chọn cách hiểu “phù
hợp nhất” với giá trị hiến định hoặc siêu quốc gia.
Giải thích phù hợp Hiến pháp (verfassungskonforme
Auslegung)
Đây là dạng phổ biến nhất. Mỗi đạo luật đều phải được hiểu
trong khuôn khổ các giá trị của Hiến pháp, đặc biệt là các nguyên tắc về nhân
phẩm, tự do, bình đẳng, và nhà nước pháp quyền. Tòa án Đức đã nhiều lần vận dụng
kỹ thuật này để cứu các đạo luật khỏi bị tuyên là vi hiến, bằng cách “diễn giải
hạn chế” hoặc “điều chỉnh phạm vi áp dụng”.
Ví dụ điển hình là vụ Brokdorf (BVerfGE 69, 315): Điều
14(1) Luật Hội họp quy định nghĩa vụ đăng ký trước biểu tình. Tòa án Hiến pháp
diễn giải điều khoản này theo hướng linh hoạt – miễn đăng ký cho biểu tình tự
phát, rút ngắn thời hạn cho biểu tình khẩn cấp, và vi phạm thủ tục không làm mất
quyền biểu tình, nhằm bảo vệ tối đa quyền tự do hội họp theo Điều 8(1) Hiến
pháp Đức (GG).
Ví dụ khác: Một ví dụ kinh điển khác là vụ án về tiêu chí
“hèn hạ” (niedrige Beweggründe) trong tội giết người (§211 StGB). Nếu hiểu theo
nghĩa rộng, mọi động cơ ích kỷ đều có thể bị coi là “hèn hạ”, dẫn đến án chung
thân bắt buộc. Tòa án Hiến pháp Liên bang (BVerfGE 45, 187) đã diễn giải hạn chế
khái niệm này, cho rằng chỉ những động cơ thật sự phản nhân tính mới cấu thành
“hèn hạ”, nhằm tránh hình phạt tự động chung thân cho mọi trường hợp. Đây chính
là giải thích phù hợp Hiến pháp, bảo đảm nguyên tắc nhân đạo và tương xứng của
hình phạt.
Cơ sở lý luận của phương pháp này bắt nguồn từ học thuyết
của Tòa án Hiến pháp Đức trong vụ Lüth (BVerfGE 7, 198), theo đó Hiến pháp
không chỉ là văn bản chính trị, mà là một “trật tự giá trị khách quan”
(objektive Wertordnung) chiếu sáng toàn bộ hệ thống pháp luật. Các giá trị hiến
định, như nhân phẩm và tự do, có hiệu lực lan tỏa sang cả quan hệ tư, thông qua
các khái niệm mở như “trật tự công cộng” hay “đạo đức xã hội”. Đây là nền tảng
để tòa án giải thích mọi quy phạm pháp luật sao cho không trái, mà còn củng cố,
những giá trị cơ bản đó.
Giải thích phù hợp luật EU và luật quốc tế
Bên cạnh Hiến pháp, quy phạm quốc gia cũng phải được diễn
giải phù hợp với luật châu Âu (europarechtskonforme Auslegung) và luật quốc tế
(völkerrechtsfreundliche Auslegung).
Với luật EU, các tòa án quốc gia có nghĩa vụ giải thích
pháp luật quốc nội theo tinh thần và mục tiêu của các chỉ thị (Richtlinien), kể
cả khi thời hạn nội luật hóa đã hết. Ví dụ, tòa án Đức khi áp dụng Luật Bình đẳng
giới (AGG) đã viện dẫn Chỉ thị 2000/78/EC của EU về chống phân biệt đối xử, coi
đó là chuẩn mực diễn giải bắt buộc.
Với luật quốc tế, Điều 25 Hiến pháp Đức quy định “các
nguyên tắc chung của luật quốc tế” có hiệu lực trực tiếp và ưu tiên. Do đó, tòa
án phải giải thích quy phạm trong nước sao cho phù hợp với các nghĩa vụ quốc tế
của Đức, đặc biệt là Công ước Nhân quyền châu Âu (EMRK).
Ví dụ: Trong vụ BVerfGE 74, 358, Tòa án Hiến pháp Đức khẳng
định nguyên tắc suy đoán vô tội không chỉ là một quyền hiến định của nhà nước
pháp quyền, mà còn là quyền được ghi nhận tại Điều 6(2) Công ước Nhân quyền
châu Âu (EMRK). Do đó, khi giải thích luật tố tụng hình sự, các tòa án Đức phải
xét đến nội dung và sự phát triển của án lệ Tòa Nhân quyền châu Âu (ECtHR), miễn
là điều đó không làm suy giảm mức độ bảo vệ theo Hiến pháp Đức. Qua đó có thể
thấy, giải thích bảo toàn hiệu lực không chỉ là kỹ thuật hợp hiến, mà là nguyên
tắc cấu trúc của nhà nước pháp quyền hiện đại.
8. Liên hệ và gợi mở với giải thích pháp luật ở Việt Nam
Ở Việt Nam hiện nay, hoạt động giải thích pháp luật chưa
phát triển thành một hệ thống lý luận độc lập như ở Đức. Trong khi đó, mọi hệ
thống pháp luật hiện đại đều cần một “khoa học về cách hiểu luật” để bảo đảm sự
thống nhất trong áp dụng và bảo vệ công lý.
Muốn thực hiện cần phải có lộ trình. Bước đầu tiên cần có
là cần thiết lập nền tảng học thuyết về giải thích pháp luật. Việc dịch, biên
soạn và giảng dạy các công trình kinh điển của Đức (như Savigny, Larenz,
Engisch, Canaris...) sẽ giúp hình thành tư duy hệ thống cần thiết.
Tiếp đó, cần tích hợp các phương pháp giải thích của Đức
vào đào tạo luật và thực hành. Các trường luật cần rèn luyện tư duy diễn giải
và lập luận pháp lý, sinh viên phải học cách đọc luật như một văn bản sống, biết
vận dụng các phương pháp giải thích ngữ văn, hệ thống, lịch sử và mục đích để lập
luận hợp lý và có thể biện minh được. Trong thực tiễn xét xử, Tòa án có thể ban
hành Hướng dẫn về kỹ thuật giải thích pháp luật, khuyến khích thẩm phán viện dẫn
rõ ràng phương pháp được sử dụng trong phần nhận định của bản án. Điều này vừa
tăng tính minh bạch trong tư duy xét xử, vừa tạo tiền đề hình thành học thuyết
giải thích thống nhất của Việt Nam.
Bước thứ ba là cần xây dựng cơ chế kiểm chứng và bảo toàn
hiệu lực pháp luật (normerhaltende Auslegung) tương tự Đức, để xử lý hài hòa
quan hệ giữa Hiến pháp và luật, giữa luật và các văn bản dưới luật. Thay vì chờ
Tòa án Hiến pháp (mà ta chưa có) tuyên bố quy phạm vô hiệu, các cơ quan áp dụng
luật nên được hướng dẫn ưu tiên diễn giải hợp hiến, hợp điều ước quốc tế và hợp
tinh thần pháp quyền. Như vậy, lộ trình tích hợp các phương pháp Đức không chỉ
giúp Việt Nam học được kỹ thuật giải thích, mà còn hình thành một nền văn hóa
pháp quyền thực sự.
Ngoài ra, cần nhìn nhận rằng việc áp dụng các phương pháp
giải thích pháp luật của Đức không chỉ là chuyển giao kỹ thuật, mà là thay đổi
tư duy pháp lý. Tư duy ấy đòi hỏi người làm luật, thẩm phán, công tố viên, luật
sư phải có năng lực phản biện, phải luôn tự hỏi không chỉ “luật nói gì”, mà còn
“luật nên được hiểu thế nào để đạt công lý”. Chính ở điểm này, khoa học pháp lý
Đức để lại bài học quý giá đối với Việt Nam đó là trung thành với quy phạm
không có nghĩa là tuân phục mù quáng, mà là “tuân phục bằng tư duy” (denkender
Gehorsam) đúng như Philipp Heck đã nêu ra, tức là phải biết lý giải và cân nhắc
giá trị trong khuôn khổ luật định.
Thông điệp cuối cùng rút ra là: một nền pháp luật không
thể hiện đại nếu thiếu nền tảng lý thuyết về giải thích pháp luật. Pháp luật chỉ
trở thành công cụ của công lý khi nó được hiểu và áp dụng một cách nhất quán,
có lập luận và có khả năng tự điều chỉnh theo biến động xã hội. Học hỏi kinh
nghiệm Đức là để xây dựng năng lực tư duy pháp quyền, biết gắn kết quy phạm,
giá trị và con người trong cùng một chỉnh thể. Đó mới là bước tiến thực sự của
khoa học pháp lý Việt Nam trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và pháp quyền hiện đại.
Kết luận
Giải thích pháp luật trong truyền thống Đức mang ý nghĩa
cốt lõi của nhà nước pháp quyền: nó là cầu nối giữa ngôn ngữ pháp luật và công
lý, giữa ý chí lập pháp và đời sống thực tế. Bốn phương pháp – ngữ văn, hệ thống,
lịch sử và mục đích – tạo thành một cấu trúc tư duy toàn diện giúp bảo đảm tính
hợp lý, thống nhất và thích ứng của pháp luật. Điểm đặc sắc của mô hình Đức
không nằm ở kỹ thuật diễn giải thuần túy mà ở tinh thần “tuân phục bằng tư duy”
(denkender Gehorsam), tức là trung thành với quy phạm nhưng hiểu quy phạm một
cách có lý trí, nhằm phục vụ công bằng và giá trị hiến định. Bài học đối với Việt
Nam là phải kiến tạo một khoa học giải thích pháp luật thực thụ: xây nền lý luận,
rèn luyện kỹ năng lập luận pháp lý trong đào tạo và xét xử, đồng thời hình
thành cơ chế giải thích bảo toàn hiệu lực để bảo vệ tính tối cao của Hiến pháp.
Chỉ khi đó, pháp luật mới không dừng ở văn bản mà trở thành hệ thống sống, phản
chiếu và dẫn dắt sự phát triển của xã hội Việt Nam trong thời kỳ pháp quyền hiện
đại.
[1] Claus-Wilhelm
Canaris, Die Feststellung von Lücken im Gesetz und die Rechtsfortbildung, 2.
Aufl., München: Beck, 1983, Rn. 5.
[2] Bernd
Rüthers, Rechtstheorie, 2. Aufl., München 2005, Rn. 732.
[3] Karl
Engisch, Einführung in das juristische Denken, 10. Aufl., Stuttgart 2005, S.
108 ff, 123 f Fn. 47;
[4] Rolf
Wank, Die Auslegung von Gesetzen, 3. Aufl., Köln 2005, S. 41 ff.
[5] Nguyên
văn Tiếng Đức „Das Gesetz verlangt denkenden Gehorsam, nicht blinden Gehorsam.“
(Tức là: Luật đòi hỏi sự phục tùng có suy nghĩ, chứ không phải sự phục tùng mù
quáng). Philipp Heck, Begriffsbildung und Interessenjurisprudenz, Tübingen:
Mohr Siebeck, 1932, S. 9–10, 33–34.
[6] Bernd
Rüthers, Rechtstheorie, a.a.O., Rn. 717 ff, 796 ff.
[7] §
133 BGB Auslegung einer Willenserklärung: Bei der Auslegung einer
Willenserklärung ist der wirkliche Wille zu erforschen und nicht an dem
buchstäblichen Sinne des Ausdrucks zu haften. (Điều 133 BGB – Giải thích tuyên
bố ý chí: Khi giải thích một tuyên bố ý chí, phải tìm hiểu ý chí thực sự của
người tuyên bố, không được ràng buộc cứng nhắc vào nghĩa đen của lời nói hoặc
cách diễn đạt).
[8] §
157 BGB Auslegung von Verträgen: Verträge sind so auszulegen, wie Treu und
Glauben mit Rücksicht auf die Verkehrssitte es erfordern. (Điều 157 BGB – Giải
thích hợp đồng: Các hợp đồng phải được giải thích phù hợp với nguyên tắc thiện
chí và trung thực, có tính đến tập quán giao dịch).
[9] Ulrich
Drobig / Hans-Joachim Koch, Juristische Methodenlehre, 3. Aufl., München: Beck,
2019, S. 45–146.
[10] Karl Larenz, Methodenlehre der Rechtswissenschaft, 6. Aufl., Berlin: Springer, 1991, S. 159-160.